Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Chile 2022 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | CD Magallanes | 32 | 22 | 6 | 4 | 61 | 23 | 38 |
H T T H T T
|
|
2 | Cobreloa | 32 | 20 | 8 | 4 | 41 | 24 | 17 |
T T H T T H
|
|
3 | CD Copiapo S.A. | 32 | 15 | 7 | 10 | 46 | 34 | 12 |
T B B H T T
|
|
4 | Union San Felipe | 32 | 15 | 7 | 10 | 38 | 35 | 3 |
B B B T B T
|
|
5 | Puerto Montt | 32 | 12 | 11 | 9 | 36 | 31 | 5 |
B T T B B T
|
|
6 | Universidad de Concepcion | 32 | 12 | 10 | 10 | 42 | 34 | 8 |
T T B H T T
|
|
7 | Rangers Talca | 32 | 14 | 4 | 14 | 39 | 40 | -1 |
B B T T B B
|
|
8 | Barnechea | 32 | 12 | 8 | 12 | 47 | 43 | 4 |
B T T T T B
|
|
9 | Santiago Wanderers | 32 | 10 | 12 | 10 | 37 | 37 | 0 |
T H B H H T
|
|
10 | Deportes Temuco | 32 | 10 | 8 | 14 | 31 | 41 | -10 |
T B H B T B
|
|
11 | Deportes Santa Cruz | 32 | 9 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 |
B B T H T B
|
|
12 | Municipal Iquique | 32 | 8 | 11 | 13 | 31 | 38 | -7 |
B H B B T H
|
|
13 | Deportes Recoleta | 32 | 8 | 10 | 14 | 34 | 41 | -7 |
H T H T B B
|
|
14 | Santiago Morning | 32 | 8 | 10 | 14 | 37 | 47 | -10 |
T B T B B H
|
|
15 | San Luis Quillota | 32 | 7 | 13 | 12 | 27 | 42 | -15 |
B H H H T B
|
|
16 | Melipilla | 32 | 7 | 9 | 16 | 30 | 49 | -19 |
B H B T B H
|
|
17 | Fernandez Vial | 32 | 3 | 17 | 12 | 26 | 39 | -13 |
B H H B B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá Chile
Hạng 2 ChileNgày 28/11/2022
Ngày 24/11/2022
Ngày 20/11/2022
CD Copiapo S.A. 4-0 Puerto Montt
Ngày 16/11/2022
Puerto Montt 3-0 CD Copiapo S.A.
Ngày 12/11/2022
CD Copiapo S.A. 5-1 Universidad de Concepcion
Union San Felipe 0-1 Puerto Montt
Ngày 08/11/2022
Universidad de Concepcion 0-0 CD Copiapo S.A.
Ngày 06/11/2022
Puerto Montt 2-1 Union San Felipe
Ngày 03/11/2022
Santiago Wanderers 2-0 Deportes Santa Cruz
Ngày 02/11/2022
# CLB T +/- Đ
1 CD Magallanes 32 38 72
2 Cobreloa 32 17 68
3 CD Copiapo S.A. 32 12 52
4 Union San Felipe 32 3 52
5 Puerto Montt 32 5 47
6 Universidad de Concepcion 32 8 46
7 Rangers Talca 32 -1 46
8 Barnechea 32 4 44
9 Santiago Wanderers 32 0 42
10 Deportes Temuco 32 -10 38
11 Deportes Santa Cruz 32 -5 36
12 Municipal Iquique 32 -7 35
13 Deportes Recoleta 32 -7 34
14 Santiago Morning 32 -10 34
15 San Luis Quillota 32 -15 34
16 Melipilla 32 -19 30
17 Fernandez Vial 32 -13 26
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657