Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Quốc Gia Uzbekistan 2023 mới nhất
Group
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | OTMK Olmaliq | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 9 |
2 | FK Andijan-2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 10 | -1 | 6 |
3 | Jizak | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
4 | FK G'ijduvon | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 12 | -9 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Nasaf Qarshi | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 9 |
2 | Termez Surkhon | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 |
3 | Mashal Muborak | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
2 | Neftchi Fargona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
3 | Metallurg Bekobod | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
4 | Unired | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | 2 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Turon Nukus | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 |
2 | Buxoro FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
3 | Shurtan Guzor | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 |
4 | Yangiyer | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Dinamo Samarqand | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
2 | Lokomotiv Tashkent | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Zaamin | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Olympic FK Tashkent | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | Navbahor Namangan | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
3 | FK Andijon | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 | 4 |
4 | Olimpiya FA | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Aral Nukus | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 7 |
2 | Pakhtakor | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 |
3 | Sogdiana Jizak | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 4 |
4 | FK Do stlik Tashkent | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Xorazm Urganch | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 |
2 | Paktako 79 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
3 | Lokomotiv BFK | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 |
4 | PFK Shahrixonchi | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 1 |
BXH BD Cúp Quốc Gia Uzbekistan vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Cúp Quốc Gia Uzbekistan hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp Quốc Gia Uzbekistan mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Quốc Gia Uzbekistan mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Cúp Quốc Gia Uzbekistan mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Cúp Quốc Gia Uzbekistan trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Cúp Quốc Gia Uzbekistan hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bóng đá Uzbekistan
Cúp Quốc Gia UzbekistanNgày 12/11/2023
Ngày 19/10/2023
OTMK Olmaliq 2-2 Navbahor Namangan
Nasaf Qarshi 2-1 Dinamo Samarqand
Ngày 03/09/2023
Navbahor Namangan 2-0 Termez Surkhon
OTMK Olmaliq 4-2 Xorazm Urganch
Ngày 02/09/2023
Ngày 31/08/2023
Dinamo Samarqand 2-2 Olympic FK Tashkent
Ngày 16/08/2023
Kuruvchi Bunyodkor 2-2 Termez Surkhon
Ngày 14/08/2023
Aral Nukus 0-2 Navbahor Namangan
Ngày 08/08/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1855
2 Pháp 0 1845
3 Anh 0 1800
4 Bỉ 0 1798
5 Braxin 0 1784
6 Hà Lan 0 1745
7 Bồ Đào Nha 0 1745
8 Tây Ban Nha 0 1732
9 Ý 0 1718
10 Croatia 0 1717
105 Việt Nam -41 1194
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 14 2066
2 USA (W) -6 2045
3 France (W) 17 2021
4 England (W) -15 2014
5 Sweden (W) -71 1998
6 Germany (W) 0 1987
7 Netherland (W) 2 1986
8 Japan (W) 16 1978
9 North Korea (W) 10 1950
10 Canada (W) 3 1948
37 Vietnam (W) -11 1611