Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Hàn Quốc 2022 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Changwon City | 30 | 17 | 6 | 7 | 39 | 21 | 18 |
H T T T T T
|
|
2 | Paju Citizen FC | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 29 | 14 |
T B B T T T
|
|
3 | Gyeongju KHNP | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 26 | 18 |
H H T H T T
|
|
4 | Busan Transportation Corporation | 30 | 11 | 13 | 6 | 47 | 33 | 14 |
T T T T T B
|
|
5 | Siheung City | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 34 | 6 |
B B H H B H
|
|
6 | Hwaseong FC | 30 | 12 | 10 | 8 | 33 | 29 | 4 |
T B T H B B
|
|
7 | Gimhae City | 30 | 12 | 9 | 9 | 33 | 26 | 7 |
T H H T H B
|
|
8 | Yangju Citizen | 30 | 12 | 5 | 13 | 30 | 29 | 1 |
H T H B H B
|
|
9 | Daejeon Korail | 30 | 12 | 5 | 13 | 28 | 36 | -8 |
B T H B T T
|
|
10 | Cheonan City | 30 | 9 | 13 | 8 | 30 | 27 | 3 |
T T H H H T
|
|
11 | Pocheon FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 40 | 36 | 4 |
H B B H T B
|
|
12 | Gangneung City | 30 | 9 | 9 | 12 | 39 | 43 | -4 |
B H B T B T
|
|
13 | Mokpo City | 30 | 9 | 4 | 17 | 24 | 45 | -21 |
B T T B B T
|
|
14 | Cheongju Jikji | 30 | 7 | 9 | 14 | 21 | 41 | -20 |
H H B B B B
|
|
15 | Ulsan Citizens | 30 | 6 | 10 | 14 | 29 | 40 | -11 |
B B B B H H
|
|
16 | Dangjin Citizen | 30 | 3 | 8 | 19 | 26 | 51 | -25 |
T B H H B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
# CLB T +/- Đ
1 Changwon City 30 18 57
2 Paju Citizen FC 30 14 56
3 Gyeongju KHNP 30 18 53
4 Busan Transportation Corporation 30 14 46
5 Siheung City 30 6 46
6 Hwaseong FC 30 4 46
7 Gimhae City 30 7 45
8 Yangju Citizen 30 1 41
9 Daejeon Korail 30 -8 41
10 Cheonan City 30 3 40
11 Pocheon FC 30 4 39
12 Gangneung City 30 -4 36
13 Mokpo City 30 -21 31
14 Cheongju Jikji 30 -20 30
15 Ulsan Citizens 30 -11 28
16 Dangjin Citizen 30 -25 17
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657