Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Hà Lan 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | AFC | 20 | 14 | 4 | 2 | 44 | 17 | 27 |
T H T T T T
|
|
2 | HHC Hardenberg | 20 | 13 | 4 | 3 | 47 | 25 | 22 |
H T T T T H
|
|
3 | De Treffers | 20 | 12 | 4 | 4 | 35 | 23 | 12 |
T T H B H T
|
|
4 | Rijnsburgse Boys | 20 | 11 | 5 | 4 | 41 | 23 | 18 |
H T H T H T
|
|
5 | Katwijk | 20 | 11 | 3 | 6 | 37 | 21 | 16 |
B B B T T T
|
|
6 | Quick Boys | 20 | 10 | 3 | 7 | 45 | 32 | 13 |
B B T B H H
|
|
7 | FC Lisse | 19 | 8 | 4 | 7 | 31 | 31 | 0 |
B H T T T T
|
|
8 | Noordwijk | 20 | 8 | 4 | 8 | 25 | 26 | -1 |
T B H B B T
|
|
9 | Spakenburg | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 28 | -1 |
H B T T B H
|
|
10 | Kozakken Boys | 19 | 7 | 3 | 9 | 30 | 34 | -4 |
B T B T T H
|
|
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 20 | 6 | 6 | 8 | 33 | 38 | -5 |
T H B B T B
|
|
12 | Excelsior Maassluis | 20 | 5 | 8 | 7 | 27 | 36 | -9 |
B H B B H B
|
|
13 | Koninklijke HFC | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 26 | -1 |
B T B B T B
|
|
14 | Scheveningen | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 |
B T T B B B
|
|
15 | TEC | 19 | 4 | 6 | 9 | 22 | 36 | -14 |
B T T B T B
|
|
16 | IJsselmeervogels | 20 | 4 | 5 | 11 | 26 | 39 | -13 |
B B B T B B
|
|
17 | Volendam (Youth) | 20 | 5 | 2 | 13 | 24 | 45 | -21 |
B B B B B T
|
|
18 | OFC Oostzaan | 19 | 2 | 4 | 13 | 22 | 51 | -29 |
B T H H B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 04/02/2023
Ngày 29/01/2023
De Treffers 2-1 IJsselmeervogels
Ngày 28/01/2023
Volendam (Youth) 2-1 Jong Sparta Rotterdam (Youth)
OFC Oostzaan 2-3 Rijnsburgse Boys
# CLB T +/- Đ
1 AFC 20 27 46
2 HHC Hardenberg 20 22 43
3 De Treffers 20 12 40
4 Rijnsburgse Boys 20 18 38
5 Katwijk 20 16 36
6 Quick Boys 20 13 33
7 FC Lisse 19 0 28
8 Noordwijk 20 -1 28
9 Spakenburg 20 -1 27
10 Kozakken Boys 19 -4 24
11 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 20 -5 24
12 Excelsior Maassluis 20 -9 23
13 Koninklijke HFC 20 -1 22
14 Scheveningen 20 -10 20
15 TEC 19 -14 18
16 IJsselmeervogels 20 -13 17
17 Volendam (Youth) 20 -21 17
18 OFC Oostzaan 19 -29 10
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657