Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Hồng Kông 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Central Western District RSA | 14 | 12 | 2 | 0 | 48 | 9 | 39 |
T T T T T T
|
|
2 | Shatin SA | 14 | 11 | 0 | 3 | 33 | 15 | 18 |
T B T T T T
|
|
3 | Kowloon City | 14 | 9 | 3 | 2 | 36 | 17 | 19 |
T T T B H B
|
|
4 | Yuen Long FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 17 | 10 |
B T T H T T
|
|
5 | Wing Yee FT | 13 | 7 | 2 | 4 | 28 | 15 | 13 |
T T H B B T
|
|
6 | South China AA | 13 | 6 | 3 | 4 | 31 | 18 | 13 |
B B T T T H
|
|
7 | North District FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 13 | 7 |
B T H B B H
|
|
8 | Kai Jing | 13 | 4 | 4 | 5 | 23 | 25 | -2 |
B T H T H B
|
|
9 | Citizen | 13 | 4 | 3 | 6 | 26 | 23 | 3 |
B B T B T B
|
|
10 | Happy Valley | 13 | 4 | 1 | 8 | 21 | 46 | -25 |
B T B B T B
|
|
11 | Wong Tai Sin | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 |
H T B T B B
|
|
12 | Eastern District SA | 13 | 2 | 3 | 8 | 14 | 31 | -17 |
B T B B H H
|
|
13 | Kwai Tsing District FA | 14 | 3 | 0 | 11 | 16 | 54 | -38 |
B B B B B T
|
|
14 | Dreams Metro Gallery | 13 | 0 | 1 | 12 | 8 | 34 | -26 |
B B B H B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
# CLB T +/- Đ
1 Central Western District RSA 14 39 38
2 Shatin SA 14 18 33
3 Kowloon City 14 19 30
4 Yuen Long FC 14 10 30
5 Wing Yee FT 13 13 23
6 South China AA 13 13 21
7 North District FC 11 7 17
8 Kai Jing 13 -2 16
9 Citizen 13 3 15
10 Happy Valley 13 -25 13
11 Wong Tai Sin 14 -14 9
12 Eastern District SA 13 -17 9
13 Kwai Tsing District FA 14 -38 9
14 Dreams Metro Gallery 13 -26 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657