Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại hạng Malta 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Hamrun Spartans | 17 | 15 | 1 | 1 | 29 | 8 | 21 |
T T T T T T
|
|
2 | Gzira United | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 10 | 19 |
B T T H T T
|
|
3 | Birkirkara FC | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 11 | 21 |
T T B T T T
|
|
4 | Hibernians FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 24 | 20 | 4 |
T T B B T B
|
|
5 | Mosta FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 24 | 6 |
T T B T B T
|
|
6 | Balzan FC | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 |
T B T T T H
|
|
7 | Floriana F.C. | 17 | 7 | 5 | 5 | 17 | 12 | 5 |
H B T T B H
|
|
8 | Valletta FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 26 | 16 | 10 |
B T T H H H
|
|
9 | Gudja United | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 |
T B T H B B
|
|
10 | Sirens | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 22 | -7 |
B T T B B H
|
|
11 | Marsaxlokk FC | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 23 | -7 |
H B B B B H
|
|
12 | Zebbug Rangers | 17 | 3 | 1 | 13 | 17 | 35 | -18 |
B B B B B T
|
|
13 | Santa Lucia | 17 | 2 | 2 | 13 | 12 | 34 | -22 |
B B B B T B
|
|
14 | Pieta Hotspurs | 17 | 1 | 2 | 14 | 11 | 43 | -32 |
B B B H B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 02/02/2023
Ngày 29/01/2023
Ngày 28/01/2023
Zebbug Rangers 2-0 Gudja United
Gzira United 2-0 Hibernians FC
Ngày 22/01/2023
# CLB T +/- Đ
1 Hamrun Spartans 17 21 46
2 Gzira United 17 19 35
3 Birkirkara FC 17 21 34
4 Hibernians FC 17 4 30
5 Mosta FC 17 6 29
6 Balzan FC 17 3 27
7 Floriana F.C. 17 5 26
8 Valletta FC 17 10 24
9 Gudja United 17 -3 24
10 Sirens 17 -7 19
11 Marsaxlokk FC 17 -7 15
12 Zebbug Rangers 17 -18 10
13 Santa Lucia 17 -22 8
14 Pieta Hotspurs 17 -32 5
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657