Bảng xếp hạng bóng đá Iran 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Sepahan | 19 | 11 | 6 | 2 | 29 | 11 | 18 |
B T T T T T
|
|
2 | Persepolis | 18 | 10 | 6 | 2 | 21 | 7 | 14 |
H T T T B H
|
|
3 | Esteghlal Tehran | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 15 | 11 |
H B B T T T
|
|
4 | Gol Gohar FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 20 | 5 |
B T H H H B
|
|
5 | Tractor S.C. | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 |
H B T H T T
|
|
6 | Aluminium Arak | 19 | 7 | 7 | 5 | 14 | 9 | 5 |
B H H T H T
|
|
7 | Mes Rafsanjan | 19 | 4 | 13 | 2 | 13 | 9 | 4 |
H T H H H B
|
|
8 | Foolad Khozestan | 19 | 5 | 9 | 5 | 16 | 15 | 1 |
H T H T B B
|
|
9 | Persepolis Pakdasht | 18 | 5 | 7 | 6 | 13 | 15 | -2 |
H H T H H T
|
|
10 | Nassaji Mazandaran | 19 | 5 | 7 | 7 | 20 | 24 | -4 |
T B H B B H
|
|
11 | Malavan | 18 | 5 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 |
H H T T B T
|
|
12 | Peykan | 19 | 4 | 9 | 6 | 9 | 14 | -5 |
T B B T H H
|
|
13 | Zob Ahan | 18 | 3 | 10 | 5 | 14 | 14 | 0 |
H H B B B H
|
|
14 | Mes krman | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 20 | -7 |
H H B T B B
|
|
15 | Sanat-Naft | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 22 | -12 |
B H B H B B
|
|
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 19 | 2 | 5 | 12 | 13 | 40 | -27 |
B B B H H B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 07/02/2023
Esteghlal Tehran 3-1 Naft Masjed Soleyman FC
Aluminium Arak 2-1 Mes Rafsanjan
Ngày 02/02/2023
Sanat-Naft 0-1 Persepolis Pakdasht
Mes krman 2-3 Esteghlal Tehran
Peykan 0-0 Naft Masjed Soleyman FC
Ngày 01/02/2023
# CLB T +/- Đ
1 Sepahan 19 18 39
2 Persepolis 18 14 36
3 Esteghlal Tehran 19 11 36
4 Gol Gohar FC 18 5 30
5 Tractor S.C. 18 4 29
6 Aluminium Arak 19 5 28
7 Mes Rafsanjan 19 4 25
8 Foolad Khozestan 19 1 24
9 Persepolis Pakdasht 18 -2 22
10 Nassaji Mazandaran 19 -4 22
11 Malavan 18 -5 21
12 Peykan 19 -5 21
13 Zob Ahan 18 0 19
14 Mes krman 18 -7 14
15 Sanat-Naft 18 -12 11
16 Naft Masjed Soleyman FC 19 -27 11
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657