Bảng xếp hạng bóng đá San Marino 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | SP Cosmos | 16 | 11 | 4 | 1 | 34 | 8 | 26 |
T H T H T T
|
|
2 | Tre Fiori | 17 | 11 | 4 | 2 | 29 | 12 | 17 |
T H H T H T
|
|
3 | SP La Fiorita | 15 | 11 | 2 | 2 | 22 | 8 | 14 |
T T T H H T
|
|
4 | Tre Penne | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 10 | 18 |
T B B T T T
|
|
5 | SS Virtus | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 14 | 14 |
H T T B T H
|
|
6 | SP Libertas | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 20 | 2 |
T H T T T T
|
|
7 | Faetano | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 34 | -12 |
T B B B B B
|
|
8 | AC Juvenes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 25 | -3 |
T B B B B T
|
|
9 | S.S Pennarossa | 16 | 4 | 4 | 8 | 27 | 27 | 0 |
H H B T H B
|
|
10 | Folgore/Falciano | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 27 | -7 |
H T B H B B
|
|
11 | San Giovanni | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 |
H H B B H B
|
|
12 | Fiorentino | 15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 32 | -14 |
B H T H H T
|
|
13 | Cailungo | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 30 | -15 |
B H H T B B
|
|
14 | SP Domagnano | 16 | 2 | 6 | 8 | 19 | 27 | -8 |
H H T H B B
|
|
15 | Murata | 16 | 3 | 1 | 12 | 21 | 38 | -17 |
B B B H B T
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá San Marino
San MarinoNgày 04/02/2023
Ngày 30/01/2023
Ngày 29/01/2023
SP La Fiorita 2-0 Folgore/Falciano
Ngày 28/01/2023
Ngày 22/01/2023
# CLB T +/- Đ
1 SP Cosmos 16 26 37
2 Tre Fiori 17 17 37
3 SP La Fiorita 15 14 35
4 Tre Penne 15 18 33
5 SS Virtus 16 14 32
6 SP Libertas 16 2 24
7 Faetano 16 -12 19
8 AC Juvenes 16 -3 17
9 S.S Pennarossa 16 0 16
10 Folgore/Falciano 16 -7 15
11 San Giovanni 16 -15 15
12 Fiorentino 15 -14 14
13 Cailungo 16 -15 14
14 SP Domagnano 16 -8 12
15 Murata 16 -17 10
Ngày 05/02/2023
Folgore/Falciano 01:00 S.S Pennarossa
AC Juvenes 21:00 SP La Fiorita
Ngày 06/02/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657