Bảng xếp hạng bóng đá Belarus 2022 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Shakhter Soligorsk | 30 | 20 | 5 | 5 | 55 | 17 | 38 |
T T H T T T
|
|
2 | Energetik-BGU Minsk | 30 | 18 | 6 | 6 | 50 | 27 | 23 |
T T B T T B
|
|
3 | BATE Borisov | 30 | 16 | 11 | 3 | 51 | 21 | 30 |
T H T T T T
|
|
4 | Dinamo Minsk | 30 | 16 | 11 | 3 | 50 | 25 | 25 |
T H H B T T
|
|
5 | FK Isloch Minsk | 30 | 16 | 6 | 8 | 51 | 33 | 18 |
T H B H T T
|
|
6 | FC Minsk | 30 | 12 | 8 | 10 | 47 | 43 | 4 |
H T H T B H
|
|
7 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 32 | 3 |
H T B H H B
|
|
8 | Neman Grodno | 30 | 9 | 14 | 7 | 39 | 33 | 6 |
B T B T B H
|
|
9 | FC Gomel | 30 | 11 | 8 | 11 | 33 | 37 | -4 |
T H T B B H
|
|
10 | Slavia Mozyr | 30 | 10 | 7 | 13 | 42 | 46 | -4 |
B B H H T T
|
|
11 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 7 | 11 | 12 | 26 | 41 | -15 |
B B T H B H
|
|
12 | FC Belshina Babruisk | 30 | 6 | 12 | 12 | 37 | 50 | -13 |
T B H H B B
|
|
13 | Dinamo Brest | 30 | 5 | 12 | 13 | 29 | 43 | -14 |
H H H B H H
|
|
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 5 | 8 | 17 | 18 | 42 | -24 |
H B H H T B
|
|
15 | FK Vitebsk | 30 | 4 | 10 | 16 | 28 | 49 | -21 |
B B B H B H
|
|
16 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 3 | 24 | 21 | 73 | -52 |
B B B B B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 20/11/2022
Dnepr Rohachev 3-1 Arsenal Dzyarzhynsk
Ngày 16/11/2022
Arsenal Dzyarzhynsk 3-2 Dnepr Rohachev
Ngày 12/11/2022
Shakhter Soligorsk 4-1 FC Belshina Babruisk
Energetik-BGU Minsk 1-3 Dinamo Minsk
FK Isloch Minsk 3-0 FC Torpedo Zhodino
Slavia Mozyr 5-0 Dnepr Mogilev
# CLB T +/- Đ
1 Shakhter Soligorsk 30 38 65
2 Energetik-BGU Minsk 30 23 60
3 BATE Borisov 30 30 59
4 Dinamo Minsk 30 25 59
5 FK Isloch Minsk 30 18 54
6 FC Minsk 30 4 44
7 FC Torpedo Zhodino 30 3 43
8 Neman Grodno 30 6 41
9 FC Gomel 30 -4 41
10 Slavia Mozyr 30 -4 37
11 Slutsksakhar Slutsk 30 -15 32
12 FC Belshina Babruisk 30 -13 30
13 Dinamo Brest 30 -14 27
14 Arsenal Dzyarzhynsk 30 -24 23
15 FK Vitebsk 30 -21 22
16 Dnepr Mogilev 30 -52 12
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657