Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển 2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Hacken | 30 | 18 | 10 | 2 | 69 | 37 | 32 |
T T T T T H
|
|
2 | Djurgardens | 30 | 17 | 6 | 7 | 55 | 25 | 30 |
B B T T T B
|
|
3 | Hammarby | 30 | 16 | 8 | 6 | 60 | 27 | 33 |
T T H B T T
|
|
4 | Kalmar | 30 | 15 | 6 | 9 | 41 | 27 | 14 |
T T B H B T
|
|
5 | AIK Solna | 30 | 14 | 8 | 8 | 45 | 36 | 9 |
T T B B T B
|
|
6 | Elfsborg | 30 | 13 | 10 | 7 | 55 | 35 | 20 |
B H T T T T
|
|
7 | Malmo FF | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 |
H B B B T H
|
|
8 | IFK Goteborg | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 39 | 3 |
B T B T B T
|
|
9 | Mjallby AIF | 30 | 11 | 10 | 9 | 33 | 33 | 0 |
H B T T B T
|
|
10 | IFK Varnamo | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 47 | -13 |
H B T H H B
|
|
11 | IK Sirius FK | 30 | 9 | 8 | 13 | 31 | 42 | -11 |
H T H H T B
|
|
12 | IFK Norrkoping FK | 30 | 8 | 10 | 12 | 40 | 42 | -2 |
H B T H B H
|
|
13 | Degerfors IF | 30 | 7 | 10 | 13 | 32 | 49 | -17 |
H H T T H H
|
|
14 | Varbergs BoIS FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 57 | -26 |
B T B B B T
|
|
15 | Helsingborg | 30 | 4 | 5 | 21 | 22 | 52 | -30 |
B B B B B B
|
|
16 | GIF Sundsvall | 30 | 4 | 2 | 24 | 28 | 80 | -52 |
T B B B B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657