Kết quả bóng đá Châu Phi 2022-2023 - Kqbd Châu Phi
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
04/02 02:00 | Third runner | Niger | 0-1 | Madagascar | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 01/02/2023 | ||||||
01/02 02:00 | Semifinal | Senegal | 1-0 | Madagascar | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 31/01/2023 | ||||||
31/01 22:59 | Semifinal | Algeria | 5-0 | Niger | (4-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/01/2023 | ||||||
29/01 02:00 | Quarterfinals | Niger | 2-0 | Ghana | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/01/2023 | ||||||
28/01 22:59 | Quarterfinals | Madagascar | 3-1 | Mozambique | (1-0) | |
28/01 02:00 | Quarterfinals | Senegal | 1-0 | Mauritania | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 27/01/2023 | ||||||
27/01 22:59 | Quarterfinals | Algeria | 1-0 | Bờ Biển Ngà | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 25/01/2023 | ||||||
25/01 02:00 | Groups E | Niger | 1-0 | Cameroon | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 24/01/2023 | ||||||
24/01 22:59 | Groups D | Mauritania | 1-0 | Mali | (0-0) | |
24/01 02:00 | Groups C | Sudan | 0-3 | Madagascar | (0-3) | |
Thứ hai, Ngày 23/01/2023 | ||||||
23/01 02:00 | Groups B | Senegal | 3-0 | CH Congo | (1-0) | |
23/01 02:00 | Groups B | Uganda | 1-3 | Bờ Biển Ngà | (1-2) | |
Chủ nhật, Ngày 22/01/2023 | ||||||
22/01 02:00 | Groups A | Mozambique | 0-1 | Algeria | (0-1) | |
22/01 02:00 | Groups A | Libya | 3-1 | Ethiopia | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 21/01/2023 | ||||||
21/01 02:00 | Groups E | Congo | 0-0 | Niger | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 20/01/2023 | ||||||
20/01 22:59 | Groups D | Angola | 0-0 | Mauritania | (0-0) | |
20/01 02:00 | Groups C | Ghana | 3-1 | Sudan | (1-1) | |
Thứ năm, Ngày 19/01/2023 | ||||||
19/01 02:00 | Groups B | Senegal | 0-1 | Uganda | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 18/01/2023 | ||||||
18/01 22:59 | Groups B | CH Congo | 0-0 | Bờ Biển Ngà | (0-0) | |
18/01 02:00 | Groups A | Algeria | 1-0 | Ethiopia | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 17/01/2023 | ||||||
17/01 22:59 | Groups A | Mozambique | 3-2 | Libya | (0-1) | |
17/01 02:00 | Groups E | Cameroon | 1-0 | Congo | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 16/01/2023 | ||||||
16/01 22:59 | Groups D | Mali | 3-3 | Angola | (1-2) | |
16/01 02:00 | Groups C | Madagascar | 2-1 | Ghana | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/01/2023 | ||||||
15/01 02:00 | Groups B | Bờ Biển Ngà | 0-1 | Senegal | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/01/2023 | ||||||
14/01 22:59 | Groups B | CH Congo | 0-0 | Uganda | (0-0) | |
14/01 20:00 | Groups A | Ethiopia | 0-0 | Mozambique | (0-0) | |
14/01 02:00 | Groups A | Algeria | 1-0 | Libya | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 05/09/2022 | ||||||
05/09 02:00 | Round 2 | Cameroon | 2-0 | Guinea Xích Đạo | (2-0) | |
05/09 02:00 | Round 2 | Burkina Faso | 0-0 | Bờ Biển Ngà | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 04/09/2022 | ||||||
04/09 22:59 | Round 2 | CH Congo | 5-0 | Chad | (1-0) | |
04/09 22:59 | Round 2 | Congo | 1-0 | CH Trung Phi | (0-0) | |
04/09 20:00 | Round 2 | Nam Phi | 1-4 | Angola | (1-1) | |
04/09 20:00 | Round 2 | Mozambique | 0-0 | Malawi | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 03/09/2022 | ||||||
03/09 22:59 | Round 2 | Nigeria | 2-0 | Ghana | (0-0) | |
03/09 22:59 | Round 2 | Mali | 2-0 | Sierra Leone | (1-0) | |
03/09 20:00 | Round 2 | Uganda | 3-0 | Tanzania | (1-0) | |
03/09 20:00 | Round 2 | Rwanda | 0-1 | Ethiopia | (0-1) | |
03/09 20:00 | Round 2 | Niger | 3-1 | Togo | (1-0) | |
03/09 02:00 | Round 2 | Mauritania | 1-0 | Guinea Bissau | (1-0) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Châu Phi
Sơ loại thế vận hội Châu Phi Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ Châu Phi Cúp Châu Phi CONCACAF Hạng Nhất GFANgày 04/02/2023
Ngày 01/02/2023
Ngày 31/01/2023
Ngày 29/01/2023
Ngày 28/01/2023
Ngày 27/01/2023
Ngày 25/01/2023
Ngày 24/01/2023
Ngày 05/02/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657