Kết quả bóng đá Ngoại hạng Armenia vòng 36 2022-2023 - Kqbd Armenia
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 05/06/2023 | ||||||
05/06 22:00 | 36 | BKMA | 2-5 | FC Avan Academy | (1-3) | |
05/06 20:00 | 36 | Lernayin Artsakh | 0-1 | Shirak | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 04/06/2023 | ||||||
04/06 22:10 | 36 | FC Noah | 1-0 | FK Van Charentsavan | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 02/06/2023 | ||||||
02/06 22:59 | 35 | FC Pyunik | 0-1 | Urartu | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 01/06/2023 | ||||||
01/06 21:00 | 35 | FC Avan Academy | 0-0 | Lernayin Artsakh | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 31/05/2023 | ||||||
31/05 22:59 | 35 | Shirak | 0-2 | FC Noah | (0-0) | |
31/05 20:00 | 35 | FK Van Charentsavan | 0-1 | Alashkert | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 30/05/2023 | ||||||
30/05 21:00 | 35 | Ararat Yerevan | 1-1 | BKMA | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 27/05/2023 | ||||||
27/05 22:59 | 34 | FC Noah | 2-1 | FC Avan Academy | (1-1) | |
27/05 20:00 | 34 | Alashkert | 3-2 | Urartu | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 26/05/2023 | ||||||
26/05 22:59 | 34 | BKMA | 1-1 | FC Pyunik | (0-0) | |
26/05 20:00 | 34 | FK Van Charentsavan | 3-0 | Shirak | (2-0) | |
Thứ năm, Ngày 25/05/2023 | ||||||
25/05 20:00 | 34 | Lernayin Artsakh | 0-3 | Ararat Yerevan | (0-2) | |
Thứ hai, Ngày 22/05/2023 | ||||||
22/05 22:00 | 33 | Urartu | 1-0 | BKMA | (1-0) | |
22/05 19:45 | 33 | FC Avan Academy | 4-1 | FK Van Charentsavan | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 21/05/2023 | ||||||
21/05 22:00 | 33 | Shirak | 0-1 | Alashkert | (0-1) | |
21/05 19:45 | 33 | FC Pyunik | 2-0 | Lernayin Artsakh | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 20/05/2023 | ||||||
20/05 22:00 | 33 | Ararat Yerevan | 1-0 | FC Noah | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 17/05/2023 | ||||||
17/05 22:59 | 32 | Shirak | 0-2 | FC Avan Academy | (0-1) | |
17/05 19:00 | 32 | Lernayin Artsakh | 0-4 | Urartu | (0-2) | |
Thứ ba, Ngày 16/05/2023 | ||||||
16/05 19:00 | 32 | Alashkert | 1-2 | BKMA | (1-2) | |
Thứ hai, Ngày 15/05/2023 | ||||||
15/05 22:00 | 32 | FC Noah | 1-3 | FC Pyunik | (0-2) | |
15/05 19:00 | 32 | FK Van Charentsavan | 3-1 | Ararat Yerevan | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 10/05/2023 | ||||||
10/05 22:00 | 31 | FC Avan Academy | 0-1 | Alashkert | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 09/05/2023 | ||||||
09/05 21:00 | 31 | BKMA | 2-1 | Lernayin Artsakh | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 08/05/2023 | ||||||
08/05 22:59 | 31 | Shirak | 0-0 | Ararat Yerevan | (0-0) | |
08/05 22:00 | 31 | Urartu | 1-0 | FC Noah | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 07/05/2023 | ||||||
07/05 22:00 | 31 | FC Pyunik | 4-0 | FK Van Charentsavan | (2-0) | |
Thứ tư, Ngày 03/05/2023 | ||||||
03/05 22:00 | 30 | FC Avan Academy | 2-1 | Ararat Yerevan | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 02/05/2023 | ||||||
02/05 22:59 | 30 | Shirak | 0-4 | FC Pyunik | (0-1) | |
02/05 19:00 | 30 | FK Van Charentsavan | 0-5 | Urartu | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 01/05/2023 | ||||||
01/05 22:00 | 30 | FC Noah | 1-2 | BKMA | (1-1) | |
01/05 19:00 | 30 | Alashkert | 1-0 | Lernayin Artsakh | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 27/04/2023 | ||||||
27/04 22:59 | 29 | FC Pyunik | 4-1 | FC Avan Academy | (0-1) | |
27/04 20:00 | 29 | Urartu | 3-1 | Shirak | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 26/04/2023 | ||||||
26/04 22:59 | 29 | Ararat Yerevan | 2-4 | Alashkert | (1-3) | |
26/04 20:00 | 29 | BKMA | 5-1 | FK Van Charentsavan | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 25/04/2023 | ||||||
25/04 19:00 | 29 | Lernayin Artsakh | 0-2 | FC Noah | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 22/04/2023 | ||||||
22/04 21:00 | 28 | FC Avan Academy | 2-2 | Urartu | (1-0) | |
22/04 18:00 | 28 | Ararat Yerevan | 0-2 | FC Pyunik | (0-1) |
Kết quả bóng đá V-League
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Ngày 05/06/2023
Ngày 04/06/2023
FC Noah 1-0 FK Van Charentsavan
Ngày 02/06/2023
Ngày 01/06/2023
FC Avan Academy 0-0 Lernayin Artsakh
Ngày 31/05/2023
FK Van Charentsavan 0-1 Alashkert
Ngày 30/05/2023
Ngày 27/05/2023
# CLB T +/- Đ
1 Urartu 35 43 82
2 FC Pyunik 35 48 77
3 FC Avan Academy 36 43 76
4 Alashkert 35 22 66
5 FK Van Charentsavan 36 -21 40
6 Ararat Yerevan 35 -13 37
7 Shirak 36 -30 36
8 BKMA 36 -17 32
9 FC Noah 36 -32 32
10 Lernayin Artsakh 36 -43 22
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1840
2 Pháp 15 1838
3 Braxin -6 1834
4 Bỉ 11 1792
5 Anh 18 1792
6 Hà Lan -9 1731
7 Croatia 2 1730
8 Ý -9 1713
9 Bồ Đào Nha 4 1707
10 Tây Ban Nha -9 1682
95 Việt Nam 1 1229
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 12 2091
2 Germany (W) -5 2068
3 Sweden (W) 6 2064
4 England (W) 2 2055
5 France (W) -4 2021
6 Canada (W) -2 2001
7 Spain (W) -2 1997
8 Netherland (W) -5 1991
9 Brazil (W) -10 1972
10 Australia (W) 6 1917
33 Vietnam (W) 0 1643