Kết quả bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan vòng 20 2022-2023 - Kqbd Azerbaijan
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ tư, Ngày 01/02/2023 | ||||||
01/02 20:30 | 20 | FC Neftci Baku | 1-0 | Zira FK | (0-0) | |
01/02 18:00 | 20 | FK Gilan Gabala | 0-3 | Sabah FK Baku | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 31/01/2023 | ||||||
31/01 21:30 | 20 | Sabail | 1-0 | FK Kapaz Ganca | (0-0) | |
31/01 19:00 | 20 | Qarabag | 3-1 | Samaxı FC | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 30/01/2023 | ||||||
30/01 21:00 | 20 | Standard Sumgayit | 2-1 | Turan Tovuz | (1-1) | |
Thứ năm, Ngày 26/01/2023 | ||||||
26/01 22:00 | 19 | Sabah FK Baku | 2-0 | FC Neftci Baku | (2-0) | |
26/01 17:00 | 19 | Samaxı FC | 2-1 | Sabail | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 25/01/2023 | ||||||
25/01 19:30 | 19 | Zira FK | 3-1 | Standard Sumgayit | (0-1) | |
25/01 17:00 | 19 | Turan Tovuz | 2-3 | Qarabag | (1-2) | |
Thứ ba, Ngày 24/01/2023 | ||||||
24/01 17:00 | 19 | FK Kapaz Ganca | 2-2 | FK Gilan Gabala | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 25/12/2022 | ||||||
25/12 18:00 | 18 | Zira FK | 2-2 | FK Kapaz Ganca | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 24/12/2022 | ||||||
24/12 20:30 | 18 | Sabail | 0-3 | Qarabag | (0-0) | |
24/12 18:00 | 18 | FK Gilan Gabala | 0-0 | Turan Tovuz | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 23/12/2022 | ||||||
23/12 21:30 | 18 | Standard Sumgayit | 0-6 | Sabah FK Baku | (0-4) | |
23/12 19:00 | 18 | FC Neftci Baku | 3-0 | Samaxı FC | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 15/12/2022 | ||||||
15/12 17:30 | 17 | Turan Tovuz | 0-1 | FC Neftci Baku | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 14/12/2022 | ||||||
14/12 22:00 | 17 | Standard Sumgayit | 2-0 | Sabail | (1-0) | |
14/12 17:00 | 17 | FK Kapaz Ganca | 2-2 | Sabah FK Baku | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 13/12/2022 | ||||||
13/12 22:00 | 17 | Qarabag | 1-0 | FK Gilan Gabala | (0-0) | |
13/12 17:00 | 17 | Samaxı FC | 0-0 | Zira FK | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 04/12/2022 | ||||||
04/12 20:00 | 16 | Zira FK | 2-1 | Turan Tovuz | (0-0) | |
04/12 17:30 | 16 | FK Kapaz Ganca | 0-1 | Standard Sumgayit | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 03/12/2022 | ||||||
03/12 20:00 | 16 | Sabah FK Baku | 1-1 | Samaxı FC | (1-0) | |
03/12 17:30 | 16 | FK Gilan Gabala | 2-1 | Sabail | (1-1) | |
03/12 00:00 | 16 | FC Neftci Baku | 0-4 | Qarabag | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 29/11/2022 | ||||||
29/11 19:30 | 15 | Standard Sumgayit | 1-1 | FK Gilan Gabala | (0-0) | |
29/11 17:00 | 15 | Turan Tovuz | 0-1 | Sabah FK Baku | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 28/11/2022 | ||||||
28/11 22:00 | 15 | Qarabag | 0-0 | Zira FK | (0-0) | |
28/11 17:00 | 15 | Samaxı FC | 1-1 | FK Kapaz Ganca | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 27/11/2022 | ||||||
27/11 19:00 | 15 | FC Neftci Baku | 3-1 | Sabail | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/11/2022 | ||||||
13/11 20:00 | 14 | Sabah FK Baku | 0-0 | Qarabag | (0-0) | |
13/11 17:30 | 14 | FK Kapaz Ganca | 0-0 | Turan Tovuz | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/11/2022 | ||||||
12/11 21:30 | 14 | FC Neftci Baku | 2-0 | FK Gilan Gabala | (1-0) | |
12/11 19:00 | 14 | Zira FK | 1-0 | Sabail | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 11/11/2022 | ||||||
11/11 17:30 | 14 | Samaxı FC | 4-2 | Standard Sumgayit | (2-1) | |
Thứ tư, Ngày 09/11/2022 | ||||||
09/11 17:30 | 3 | Turan Tovuz | 0-2 | Qarabag | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 06/11/2022 | ||||||
06/11 22:00 | 13 | Qarabag | 3-1 | FK Kapaz Ganca | (1-0) | |
06/11 18:00 | 13 | Sabail | 0-2 | Sabah FK Baku | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 05/11/2022 | ||||||
05/11 22:30 | 13 | Standard Sumgayit | 2-2 | FC Neftci Baku | (1-0) | |
05/11 18:00 | 13 | FK Gilan Gabala | 1-0 | Zira FK | (0-0) |
Kết quả bóng đá AFF Cup
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Ngày 01/02/2023
FK Gilan Gabala 0-3 Sabah FK Baku
Ngày 31/01/2023
Ngày 30/01/2023
Standard Sumgayit 2-1 Turan Tovuz
Ngày 26/01/2023
Sabah FK Baku 2-0 FC Neftci Baku
Ngày 25/01/2023
Ngày 24/01/2023
# CLB T +/- Đ
1 Qarabag 20 43 56
2 Sabah FK Baku 20 32 49
3 FC Neftci Baku 20 15 41
4 Zira FK 20 -3 31
5 Qabala 20 -1 26
6 Turan Tovuz 20 -13 17
7 Samaxı FC 20 -15 16
8 Standard Sumgayit 20 -21 15
9 Sabail 20 -17 13
10 FK Kapaz Ganca 20 -20 13
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657