Kết quả bóng đá Cúp Hoàng Hậu Nhật Bản nữ 2022-2023 - Kqbd Nhật Bản

Thời gian Bảng FT HT
Thứ bảy, Ngày 28/01/2023
28/01 13:00 finals NTV Beleza (w) 4-0 INAC (w) (1-0)
Chủ nhật, Ngày 22/01/2023
22/01 14:00 Semifinal INAC (w) 2-1 AS Elfen Sayama (w) (1-1)
22/01 11:00 Semifinal NTV Beleza (w) 3-1 Albirex Niigata (w) (2-0)
Chủ nhật, Ngày 15/01/2023
15/01 16:00 Quarterfinals Urawa Red Diamonds (w) 1-2 INAC (w) (0-2)
15/01 12:00 Quarterfinals NTV Beleza (w) 3-0 Hiroshima Sanfrecce (W) (1-0)
15/01 11:00 Quarterfinals Nojima Stella (w) 0-2 AS Elfen Sayama (w) (0-1)
15/01 11:00 Quarterfinals Albirex Niigata (w) 1-0 Omiya Ardija (W) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 18/12/2022
18/12 12:00 Round 4 Vegalta Sendai (w) 1-4 NTV Beleza (w) (0-4)
18/12 12:00 Round 4 INAC (w) 2-1 AS Harima ALBION (w) (1-1)
18/12 11:00 Round 4 AS Elfen Sayama (w) 2-1 IGA Kunoichi (w) (0-0)
90phút [1-1], 120phút [2-1]
18/12 11:00 Round 4 Hiroshima Sanfrecce (W) 1-0 Yokohama FC Seagulls (w) (1-0)
18/12 09:00 Round 4 Nojima Stella (w) 1-0 Setagaya Sfida (w) (1-0)
18/12 09:00 Round 4 Urawa Red Diamonds (w) 3-1 Nagano Parceiro (w) (2-1)
Thứ bảy, Ngày 17/12/2022
17/12 12:00 Round 4 Albirex Niigata (w) 2-0 JEF United Ichihara Chiba (w) (1-0)
17/12 09:00 Round 4 Omiya Ardija (W) 1-0 Waseda University AFC (w) (1-0)
Chủ nhật, Ngày 11/12/2022
11/12 11:00 Round 3 Cerezo Osaka Sakai (w) 2-3 Yokohama FC Seagulls (w) (1-1)
Thứ bảy, Ngày 10/12/2022
10/12 12:25 Round 3 AS Harima ALBION (w) 2-0 Okayama Prefecture Sakuyo High School (w) (0-0)
10/12 12:00 Round 3 Orca Kamogawa FC (w) 0-0 Waseda University AFC (w) (0-0)
90phút [0-0], 120phút [0-0], Pen [4-5],
10/12 09:00 Round 3 Setagaya Sfida (w) 6-0 Toyo University (w) (4-0)
10/12 09:00 Round 3 IGA Kunoichi (w) 1-1 Ehime FC (w) (0-0)
90phút [1-1], 120phút [1-1], Pen [6-5],
Chủ nhật, Ngày 04/12/2022
04/12 11:30 Round 2 Orca Kamogawa FC (w) 5-0 Diosa Izumo (W) (1-0)
04/12 08:30 Round 2 Angeviolet Hiroshima (w) 0-4 Toyo University (w) (0-2)
Thứ bảy, Ngày 03/12/2022
03/12 12:10 Round 2 AS Harima ALBION (w) 6-3 Fujieda Junshin High School (w) (2-1)
90phút [3-3], 120phút [6-3]
03/12 12:00 Round 2 Ehime FC (w) 3-2 SEISA OSA Rheia (W) (2-1)
90phút [2-2], 120phút [3-2]
03/12 11:30 Round 2 Setagaya Sfida (w) 3-1 Viamaterras Miyazaki (W) (2-0)
03/12 11:30 Round 2 Fujizakura Yamanashi (W) 0-3 Yokohama FC Seagulls (w) (0-2)
03/12 09:00 Round 2 NGU Nagoya (w) 1-2 Waseda University AFC (w) (0-1)
03/12 08:30 Round 2 Cerezo Osaka Sakai (w) 0-0 Shizuoka Sangyo University (w) (0-0)
90phút [0-0], 120phút [0-0], Pen [5-4],
03/12 08:30 Round 2 IGA Kunoichi (w) 2-0 Tokiwagi Gakuen High School (w) (2-0)
03/12 08:30 Round 2 University of Tsukuba (w) 0-1 Okayama Prefecture Sakuyo High School (w) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 27/11/2022
27/11 12:00 Ehime FC (w) 2-0 Lily Wolf F s (W) (1-0)
27/11 11:30 Gunma FC White Star (w) 1-3 Waseda University AFC (w) (0-0)
27/11 11:30 Fujieda Junshin High School (w) 3-0 Fukuoka AN (w) (0-0)
27/11 11:00 Orca Kamogawa FC (w) 4-0 Daisho Gakuen HighSchool W (0-0)
27/11 09:00 Tokyo Intl Univ (w) 0-4 Viamaterras Miyazaki (W) (0-0)
27/11 08:30 Tokiwagi Gakuen High School (w) 2-1 FC Imabari (w) (0-0)
27/11 08:30 Nippon Sport Science Universit (w) 0-1 Fujizakura Yamanashi (W) (0-0)
Thứ bảy, Ngày 26/11/2022
26/11 12:00 Round 1 Angeviolet Hiroshima (w) 5-0 Okayama Yunogo Belle (w) (3-0)
26/11 12:00 Round 1 Yokohama FC Seagulls (w) 2-1 JFA Academy Fukushima (w) (1-1)
90phút [1-1], 120phút [2-1]
26/11 12:00 Round 1 Okayama Prefecture Sakuyo High School (w) 2-1 Kamimura Gakuen High School (w) (1-0)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)
Kết quả bóng đá Cúp Hoàng Hậu Nhật Bản nữ năm 2022-2023 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Cúp Hoàng Hậu Nhật Bản nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Bỉ -4 1828

2  Braxin 6 1826

3  Pháp 7 1786

4  Anh 5 1755

5  Argentina 12 1750

6  Ý -10 1740

7  Tây Ban Nha 17 1704

8  Bồ Đào Nha -21 1660

9  Đan mạch -14 1654

10  Hà Lan 1 1653

99  Việt Nam -13 1209

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Mỹ -87 2110

2  Thụy Điển 78 2088

3  Đức 0 2073

4  Netherland 12 2047

5  Pháp 0 2038

6  Canada 60 2021

7  Braxin 7 1978

8  Anh 0 1973

9  Bắc Triều Tiên 0 1940

10  Tây Ban Nha 0 1935

32  Việt Nam 0 1657