Kết quả bóng đá Finland Championship U20 2023 - Kqbd Phần Lan
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
01/04 17:45 | Reipas U20 | 1-1 | HIFK Helsinki U20 | (0-1) | ||
01/04 17:10 | IF Gnistan U20 | 0-3 | Atlantis U20 | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 27/03/2023 | ||||||
27/03 00:15 | HIFK Helsinki U20 | 3-0 | FC Futura Juniorit U20 | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 26/03/2023 | ||||||
26/03 19:00 | KuPS U20 | 0-0 | HJK Helsinki U20 | (0-0) | ||
26/03 18:30 | Atlantis U20 | 5-0 | Reipas U20 | (2-0) | ||
26/03 16:00 | VJS Vantaa U20 | 2-0 | IF Gnistan U20 | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 25/03/2023 | ||||||
25/03 21:30 | GrIFK U20 | 2-1 | TPS Turku U20 | (0-1) | ||
25/03 17:15 | Inter Turku U20 | 1-7 | Ilves U20 | (0-3) | ||
25/03 01:10 | HJS U20 | 4-3 | Sexy Poxyt U20 | (2-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 19/03/2023 | ||||||
19/03 20:15 | TPS Turku U20 | 0-3 | NoPS U20 | (0-2) | ||
19/03 19:00 | FC Futura Juniorit U20 | 2-6 | Atlantis U20 | (1-3) | ||
Thứ bảy, Ngày 18/03/2023 | ||||||
18/03 18:10 | IF Gnistan U20 | 0-3 | KuPS U20 | (0-3) | ||
Thứ hai, Ngày 13/03/2023 | ||||||
13/03 01:15 | IF Gnistan U20 | 1-0 | PPJ U20 | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 11/03/2023 | ||||||
11/03 21:30 | GrIFK U20 | 2-1 | Ilves U20 | (1-0) | ||
11/03 17:30 | FC Honka U20 | 4-1 | HIFK Helsinki U20 | (2-0) | ||
Thứ hai, Ngày 27/02/2023 | ||||||
27/02 01:15 | Atlantis U20 | 3-0 | HJK Helsinki U20 | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 26/02/2023 | ||||||
26/02 22:59 | FC Honka U20 | 0-1 | Reipas U20 | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 25/02/2023 | ||||||
25/02 21:30 | GrIFK U20 | 1-0 | Sexy Poxyt U20 | (0-0) | ||
25/02 19:45 | VJS Vantaa U20 | 1-4 | PPJ U20 | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 20/02/2023 | ||||||
20/02 01:15 | HJK Helsinki U20 | 3-1 | FC Futura Juniorit U20 | (2-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 19/02/2023 | ||||||
19/02 00:10 | HIFK Helsinki U20 | 1-4 | VJS Vantaa U20 | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 18/02/2023 | ||||||
18/02 22:59 | Sexy Poxyt U20 | 2-0 | NoPS U20 | (1-0) | ||
18/02 19:00 | FC Honka U20 | 3-0 | Atlantis U20 | (1-0) | ||
18/02 17:15 | Inter Turku U20 | 5-1 | GrIFK U20 | (1-1) | ||
Thứ hai, Ngày 13/02/2023 | ||||||
13/02 01:15 | IF Gnistan U20 | 1-3 | HJK Helsinki U20 | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 12/02/2023 | ||||||
12/02 22:10 | Atlantis U20 | 4-0 | PPJ U20 | (3-0) | ||
12/02 20:15 | TPS Turku U20 | 2-0 | KaaPo U20 | (1-0) | ||
12/02 19:30 | GrIFK U20 | 4-1 | HJS U20 | (0-0) | ||
12/02 18:30 | KuPS U20 | 5-1 | HIFK Helsinki U20 | (1-1) | ||
12/02 15:00 | VJS Vantaa U20 | 3-1 | FC Honka U20 | (1-1) | ||
Thứ hai, Ngày 30/01/2023 | ||||||
30/01 01:40 | Atlantis U20 | 2-1 | IF Gnistan U20 | (2-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 15/10/2022 | ||||||
15/10 17:00 | HJK Helsinki U20 | 1-0 | Inter Turku U20 | (0-0) | ||
15/10 17:00 | Reipas U20 | 2-6 | Atlantis U20 | (0-3) | ||
15/10 17:00 | Ilves U20 | 3-4 | KuPS U20 | (1-3) | ||
15/10 17:00 | VJS Vantaa U20 | 2-2 | TPS Turku U20 | (2-1) | ||
15/10 17:00 | KaaPo U20 | 2-2 | HJS U20 | (2-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 08/10/2022 | ||||||
08/10 17:45 | HPS U20 | 1-5 | FC Futura Juniorit U20 | (0-2) | ||
Thứ sáu, Ngày 07/10/2022 | ||||||
07/10 23:30 | JaPS U20 | 0-7 | IF Gnistan U20 | (0-3) | ||
07/10 22:59 | Sexy Poxyt U20 | 5-0 | Karhu-Futis U20 | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 01/10/2022 | ||||||
01/10 15:30 | VJS Vantaa U20 | 2-1 | Inter Turku U20 | (1-0) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Phần Lan
Finland Championship U20 Finland Ykkoscup Phần Lan Finland U20 League cup cúp phần Lan Hạng 2 Phần Lan FIN WC Cúp Liên Đoàn Phần Lan Vô địch Phần Lan nữ Finland - Kakkonen Lohko Finland Championship U20 Cúp Nữ Phần LanNgày 01/04/2023
Reipas U20 1-1 HIFK Helsinki U20
IF Gnistan U20 0-3 Atlantis U20
Ngày 27/03/2023
HIFK Helsinki U20 3-0 FC Futura Juniorit U20
Ngày 26/03/2023
VJS Vantaa U20 2-0 IF Gnistan U20
Ngày 25/03/2023
Ngày 19/03/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657