Kết quả bóng đá Hạng Nhất GFA 2022-2023 - Kqbd Châu Phi
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 27/01/2023 | ||||||
27/01 22:59 | Banjul Hawks FC | 2-1 | GAMTEL | (0-1) | ||
27/01 22:59 | Samger FC | 1-0 | GAF FC | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 26/01/2023 | ||||||
26/01 22:59 | Marimoo | 0-0 | Brikama United | (0-0) | ||
26/01 22:59 | Falcons FC | 2-0 | Steve Biko | (2-0) | ||
Thứ tư, Ngày 25/01/2023 | ||||||
25/01 22:59 | Fortune FC | 2-0 | PSV Wellingara | (0-0) | ||
25/01 22:59 | Team Rhino FC | 2-1 | Banjul United | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 21/01/2023 | ||||||
21/01 22:59 | Gambia Armed Force | 1-0 | Banjul Hawks FC | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 20/01/2023 | ||||||
20/01 22:59 | Steve Biko | 0-1 | Marimoo | (0-0) | ||
20/01 22:59 | Wallidan FC | 1-0 | Samger FC | (0-0) | ||
20/01 22:59 | GAMTEL | 1-0 | WAA Banjul | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 19/01/2023 | ||||||
19/01 22:59 | Fortune FC | 1-0 | Team Rhino FC | (1-0) | ||
19/01 22:59 | PSV Wellingara | 0-1 | Real Banjul | (0-1) | ||
19/01 22:59 | Banjul United | 2-1 | Falcons FC | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/01/2023 | ||||||
15/01 22:59 | Marimoo | 0-0 | GAMTEL | (0-0) | ||
15/01 22:59 | Team Rhino FC | 0-0 | Wallidan FC | (0-0) | ||
15/01 22:59 | Banjul Hawks FC | 0-1 | Fortune FC | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 14/01/2023 | ||||||
14/01 22:59 | Real Banjul | 0-0 | Greater Tomorrow FC | (0-0) | ||
14/01 22:59 | Samger FC | 1-0 | PSV Wellingara | (0-0) | ||
14/01 22:59 | WAA Banjul | 1-0 | Banjul United | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 13/01/2023 | ||||||
13/01 23:05 | Falcons FC | 1-1 | Gambia Armed Force | (0-0) | ||
13/01 22:59 | Steve Biko | 4-1 | Brikama United | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 11/01/2023 | ||||||
11/01 23:10 | Marimoo | 2-0 | Banjul Hawks FC | (1-0) | ||
11/01 23:10 | Wallidan FC | 1-1 | GAMTEL | (1-1) | ||
Thứ ba, Ngày 10/01/2023 | ||||||
10/01 22:59 | Greater Tomorrow FC | 1-1 | Samger FC | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 09/01/2023 | ||||||
09/01 23:15 | Falcons FC | 1-0 | WAA Banjul | (0-0) | ||
09/01 23:10 | Fortune FC | 1-0 | Banjul United | (0-0) | ||
09/01 22:59 | Gambia Armed Force | 1-4 | Real Banjul | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 08/01/2023 | ||||||
08/01 23:30 | Wallidan FC | 0-1 | Steve Biko | (0-1) | ||
08/01 23:10 | Brikama United | 1-2 | Team Rhino FC | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 07/01/2023 | ||||||
07/01 23:20 | Banjul Hawks FC | 2-0 | Wallidan FC | (1-0) | ||
Thứ ba, Ngày 30/08/2022 | ||||||
30/08 02:15 | GAMTEL | 1-0 | BK Milan | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 29/08/2022 | ||||||
29/08 22:59 | Bombada FC | 1-1 | Dibba Oil FC | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 13/08/2022 | ||||||
13/08 22:59 | Banjul United | 3-2 | Falcons FC | (2-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 12/08/2022 | ||||||
12/08 00:15 | Brikama United | 0-0 | Wallidan FC | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 11/08/2022 | ||||||
11/08 22:59 | Elite United | 4-0 | WAA Banjul | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 04/08/2022 | ||||||
04/08 23:15 | Gambia Ports Authority | 1-1 | Elite United | (0-0) | ||
04/08 23:05 | Banjul Hawks FC | 3-1 | Gambia Armed Force | (2-1) | ||
04/08 01:00 | GAMTEL | 0-1 | Wallidan FC | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 03/08/2022 | ||||||
03/08 23:25 | Steve Biko | 1-0 | Brikama United | (0-0) | ||
03/08 01:15 | Team Rhino FC | 1-1 | WAA Banjul | (0-1) |
Kết quả bóng đá AFF Cup
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Châu Phi
Sơ loại thế vận hội Châu Phi Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ Châu Phi Cúp Châu Phi CONCACAF Hạng Nhất GFANgày 27/01/2023
Ngày 26/01/2023
Ngày 25/01/2023
Team Rhino FC 2-1 Banjul United
Ngày 21/01/2023
Gambia Armed Force 1-0 Banjul Hawks FC
Ngày 20/01/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657