Kết quả bóng đá Hạng 2 Đan Mạch vòng 9 2022-2023 - Kqbd Đan mạch
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 04/06/2023 | ||||||
04/06 20:00 | 8 | Esbjerg | 2-1 | Thisted FC | (2-0) | |
04/06 19:00 | 8 | Aarhus Fremad | 1-3 | Kolding FC | (0-3) | |
Thứ bảy, Ngày 03/06/2023 | ||||||
03/06 18:00 | 8 | Skive IK | 0-2 | HIK Hellerup | (0-1) | |
03/06 00:00 | 8 | B93 Copenhagen | 3-3 | AB Copenhagen | (1-3) | |
03/06 00:00 | 8 | Roskilde | 3-0 | BK Frem | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 02/06/2023 | ||||||
02/06 20:00 | 8 | Jammerbugt | 0-3 | Brabrand | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 28/05/2023 | ||||||
28/05 20:00 | 8 | Jammerbugt | 0-3 | Brabrand | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 27/05/2023 | ||||||
27/05 22:59 | 7 | AB Copenhagen | 1-1 | Esbjerg | (0-0) | |
27/05 19:00 | 7 | Aarhus Fremad | 0-2 | B93 Copenhagen | (0-0) | |
27/05 19:00 | 7 | Brabrand | 1-1 | Roskilde | (0-0) | |
27/05 19:00 | 7 | BK Frem | 3-0 | Skive IK | (0-0) | |
27/05 00:00 | 7 | Kolding FC | 1-0 | Thisted FC | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 21/05/2023 | ||||||
21/05 23:30 | 7 | HIK Hellerup | 3-0 | Jammerbugt | (0-0) | |
21/05 20:00 | 6 | Esbjerg | 3-1 | Aarhus Fremad | (1-1) | |
21/05 19:00 | 6 | Thisted FC | 2-1 | AB Copenhagen | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 20/05/2023 | ||||||
20/05 19:00 | 6 | Kolding FC | 1-1 | B93 Copenhagen | (0-0) | |
20/05 18:00 | 6 | Skive IK | 1-2 | Roskilde | (0-2) | |
20/05 18:00 | 6 | HIK Hellerup | 3-1 | Brabrand | (2-1) | |
Thứ năm, Ngày 18/05/2023 | ||||||
18/05 19:00 | 6 | BK Frem | 3-0 | Jammerbugt | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 14/05/2023 | ||||||
14/05 19:00 | 5 | AB Copenhagen | 2-2 | Thisted FC | (2-1) | |
14/05 18:00 | 5 | Aarhus Fremad | 1-3 | Esbjerg | (0-3) | |
Thứ bảy, Ngày 13/05/2023 | ||||||
13/05 20:00 | 5 | B93 Copenhagen | 1-5 | Kolding FC | (1-3) | |
13/05 19:00 | 5 | Roskilde | 1-0 | Brabrand | (0-0) | |
13/05 18:00 | 5 | Skive IK | 1-3 | BK Frem | (0-2) | |
Thứ sáu, Ngày 12/05/2023 | ||||||
12/05 19:00 | 6 | BK Frem | 3-0 | Jammerbugt | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 07/05/2023 | ||||||
07/05 18:00 | 4 | AB Copenhagen | 0-3 | B93 Copenhagen | (0-0) | |
07/05 18:00 | 4 | Thisted FC | 1-4 | Esbjerg | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 06/05/2023 | ||||||
06/05 19:00 | 4 | Brabrand | 2-1 | BK Frem | (0-0) | |
06/05 18:00 | 4 | HIK Hellerup | 1-2 | Skive IK | (0-1) | |
06/05 00:00 | 4 | Kolding FC | 0-2 | Aarhus Fremad | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 05/05/2023 | ||||||
05/05 20:00 | 5 | Jammerbugt | 0-3 | HIK Hellerup | (0-3) | |
Chủ nhật, Ngày 30/04/2023 | ||||||
30/04 20:00 | 3 | Esbjerg | 0-2 | AB Copenhagen | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 29/04/2023 | ||||||
29/04 20:00 | 3 | B93 Copenhagen | 2-1 | Aarhus Fremad | (1-1) | |
29/04 19:00 | 3 | Brabrand | 1-0 | HIK Hellerup | (0-0) | |
29/04 19:00 | 3 | BK Frem | 2-5 | Roskilde | (2-2) | |
29/04 18:00 | 4 | Roskilde | 3-0 | Jammerbugt | (0-0) | |
29/04 00:00 | 3 | Thisted FC | 0-3 | Kolding FC | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 22/04/2023 | ||||||
22/04 20:00 | 3 | Jammerbugt | 0-3 | Skive IK | (0-0) | |
22/04 20:00 | 2 | B93 Copenhagen | 1-2 | Esbjerg | (0-1) | |
22/04 19:00 | 2 | Kolding FC | 1-0 | AB Copenhagen | (0-0) |
Kết quả bóng đá V-League
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bóng đá Đan mạch
Đan Mạch Cúp Quốc Gia Đan Mạch Đan Mạch nữ U19 Đan Mạch Hạng nhất Đan Mạch Giải trẻ Đan Mạch Danish U17 Hạng 2 Đan Mạch nữ Hạng 2 Đan Mạch Hạng 3 Đan Mạch Cup nữ Đan MạchNgày 04/06/2023
Ngày 03/06/2023
B93 Copenhagen 3-3 AB Copenhagen
Ngày 02/06/2023
Ngày 28/05/2023
Ngày 27/05/2023
# CLB T +/- Đ
1 B93 Copenhagen 22 23 50
2 Aarhus Fremad 22 28 48
3 Kolding FC 22 26 47
4 Esbjerg 22 19 43
5 AB Copenhagen 22 23 42
6 Thisted FC 22 -5 28
7 Brabrand 22 -9 26
8 HIK Hellerup 22 -16 24
9 Skive IK 22 -8 23
10 Roskilde 22 -3 21
11 BK Frem 22 -15 16
12 Jammerbugt 22 -63 -1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1840
2 Pháp 15 1838
3 Braxin -6 1834
4 Bỉ 11 1792
5 Anh 18 1792
6 Hà Lan -9 1731
7 Croatia 2 1730
8 Ý -9 1713
9 Bồ Đào Nha 4 1707
10 Tây Ban Nha -9 1682
95 Việt Nam 1 1229
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 12 2091
2 Germany (W) -5 2068
3 Sweden (W) 6 2064
4 England (W) 2 2055
5 France (W) -4 2021
6 Canada (W) -2 2001
7 Spain (W) -2 1997
8 Netherland (W) -5 1991
9 Brazil (W) -10 1972
10 Australia (W) 6 1917
33 Vietnam (W) 0 1643