Kết quả bóng đá Hạng 3 Pháp vòng 19 2022-2023 - Kqbd Pháp
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 28/01/2023 | ||||||
28/01 01:30 | 18 | Chateauroux | 1-0 | Avranches | (1-0) | |
28/01 01:30 | 16 | USL Dunkerque | 1-1 | Bourg Peronnas | (1-0) | |
28/01 01:30 | 18 | Versailles 78 | 1-1 | Le Puy Foot 43 Auvergne | (1-0) | |
28/01 01:30 | 18 | Cholet So | 2-0 | Martigues | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 24/01/2023 | ||||||
24/01 00:30 | 18 | Sedan | 2-0 | Le Mans | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 21/01/2023 | ||||||
21/01 01:30 | 18 | Villefranche | 3-1 | Red Star FC 93 | (2-0) | |
21/01 01:30 | 18 | Concarneau | 0-1 | USL Dunkerque | (0-1) | |
21/01 01:30 | 18 | Bastia Borgo | 2-0 | Bourg Peronnas | (1-0) | |
21/01 01:30 | 18 | Nancy | 0-1 | Orleans US 45 | (0-1) | |
21/01 01:30 | 18 | Stade Briochin | 1-0 | Paris 13 Atletico | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 17/01/2023 | ||||||
17/01 03:00 | 17 | Bourg Peronnas | 3-2 | Concarneau | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 14/01/2023 | ||||||
14/01 02:00 | 17 | Martigues | 1-0 | Bastia Borgo | (0-0) | |
14/01 01:30 | 17 | Orleans US 45 | 0-0 | USL Dunkerque | (0-0) | |
14/01 01:30 | 17 | Red Star FC 93 | 3-0 | Chateauroux | (1-0) | |
14/01 01:30 | 17 | Le Mans | 1-1 | Villefranche | (0-0) | |
14/01 01:30 | 17 | Paris 13 Atletico | 1-3 | Cholet So | (0-0) | |
14/01 01:30 | 17 | Sedan | 1-1 | Stade Briochin | (1-1) | |
14/01 01:30 | 17 | Avranches | 1-3 | Versailles 78 | (0-2) | |
14/01 01:30 | 17 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 1-1 | Nancy | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 07/01/2023 | ||||||
07/01 01:30 | 16 | Cholet So | 1-4 | Red Star FC 93 | (0-2) | |
07/01 01:30 | 16 | Nancy | 1-2 | Martigues | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 17/12/2022 | ||||||
17/12 03:00 | 16 | Stade Briochin | 1-0 | Villefranche | (0-0) | |
17/12 03:00 | 16 | Chateauroux | 2-3 | Sedan | (1-2) | |
17/12 03:00 | 16 | Concarneau | 0-0 | Le Puy Foot 43 Auvergne | (0-0) | |
17/12 03:00 | 16 | Le Mans | 2-0 | Orleans US 45 | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 16/12/2022 | ||||||
16/12 01:30 | 16 | Versailles 78 | 1-0 | Paris 13 Atletico | (0-0) | |
16/12 01:30 | 16 | Bastia Borgo | 0-5 | Avranches | (0-3) | |
Thứ ba, Ngày 13/12/2022 | ||||||
13/12 03:00 | 15 | Martigues | 2-0 | Concarneau | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 10/12/2022 | ||||||
10/12 02:00 | 15 | Paris 13 Atletico | 4-0 | Bastia Borgo | (2-0) | |
10/12 01:30 | 15 | Red Star FC 93 | 0-0 | Versailles 78 | (0-0) | |
10/12 01:30 | 15 | Stade Briochin | 1-1 | Le Mans | (0-1) | |
10/12 01:30 | 15 | Avranches | 1-0 | Nancy | (1-0) | |
10/12 01:30 | 15 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0-1 | USL Dunkerque | (0-1) | |
10/12 01:30 | 15 | Sedan | 2-1 | Cholet So | (2-1) | |
10/12 01:30 | 15 | Villefranche | 1-1 | Chateauroux | (1-0) | |
10/12 01:30 | 15 | Bourg Peronnas | 1-1 | Orleans US 45 | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 06/12/2022 | ||||||
06/12 00:00 | 14 | Versailles 78 | 2-0 | Sedan | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 03/12/2022 | ||||||
03/12 01:30 | 14 | Le Mans | 1-1 | Bourg Peronnas | (0-1) | |
03/12 01:30 | 14 | Orleans US 45 | 1-2 | Le Puy Foot 43 Auvergne | (1-1) | |
03/12 01:30 | 14 | Cholet So | 0-0 | Villefranche | (0-0) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Pháp
Ligue 1 Hạng 2 Pháp Hạng 3 Pháp Nghiệp dư pháp U19 Nữ Pháp U19 Pháp Cúp QG Pháp Hạng 5 Pháp nữ phápNgày 28/01/2023
USL Dunkerque 1-1 Bourg Peronnas
Versailles 78 1-1 Le Puy Foot 43 Auvergne
Ngày 24/01/2023
Ngày 21/01/2023
Villefranche 3-1 Red Star FC 93
# CLB T +/- Đ
1 Versailles 78 18 8 33
2 Concarneau 18 12 32
3 Martigues 18 7 32
4 Red Star FC 93 18 13 31
5 USL Dunkerque 18 6 30
6 Sedan 18 -2 27
7 Cholet So 18 -1 25
8 Le Mans 18 11 24
9 Avranches 18 0 24
10 Bourg Peronnas 18 -2 24
11 Villefranche 18 -2 22
12 Orleans US 45 18 0 21
13 Chateauroux 18 -7 21
14 Nancy 18 -4 20
15 Stade Briochin 18 -5 17
16 Le Puy Foot 43 Auvergne 18 -9 17
17 Paris 13 Atletico 18 -5 16
18 Bastia Borgo 18 -20 13
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657