Kết quả bóng đá Hạng nhất Thụy Điển vòng 11 2023 - Kqbd Thụy Điển
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
06/06 00:00 | 11 | Trelleborgs FF | 1-0 | IK Brage | (1-0) | |
06/06 00:00 | 11 | Skovde AIK | 1-0 | AFC Eskilstuna | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 04/06/2023 | ||||||
04/06 22:00 | 11 | Orebro | 2-0 | Gefle IF | (0-0) | |
04/06 22:00 | 11 | Ostersunds FK | 1-2 | Vasteras SK FK | (0-0) | |
04/06 20:00 | 11 | Osters IF | 0-1 | Utsiktens BK | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 02/06/2023 | ||||||
02/06 00:00 | 10 | Jonkopings Sodra IF | 2-3 | Osters IF | (0-1) | |
02/06 00:00 | 10 | GAIS | 0-1 | Orgryte | (0-1) | |
02/06 00:00 | 10 | Helsingborg | 0-0 | Skovde AIK | (0-0) | |
02/06 00:00 | 10 | Vasteras SK FK | 0-0 | AFC Eskilstuna | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 01/06/2023 | ||||||
01/06 00:00 | 10 | Gefle IF | 1-3 | GIF Sundsvall | (0-3) | |
01/06 00:00 | 10 | IK Brage | 2-1 | Ostersunds FK | (0-1) | |
01/06 00:00 | 10 | Utsiktens BK | 2-1 | Orebro | (1-1) | |
01/06 00:00 | 10 | Landskrona BoIS | 1-1 | Trelleborgs FF | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 28/05/2023 | ||||||
28/05 20:00 | 9 | Orebro | 1-1 | Helsingborg | (1-0) | |
28/05 18:00 | 9 | Ostersunds FK | 1-2 | Utsiktens BK | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 27/05/2023 | ||||||
27/05 20:00 | 9 | Orgryte | 3-1 | Gefle IF | (2-1) | |
27/05 20:00 | 9 | GIF Sundsvall | 2-0 | Skovde AIK | (0-0) | |
27/05 20:00 | 9 | Trelleborgs FF | 3-2 | Vasteras SK FK | (1-1) | |
27/05 18:00 | 9 | Jonkopings Sodra IF | 4-1 | IK Brage | (3-0) | |
27/05 00:00 | 9 | Osters IF | 2-1 | Landskrona BoIS | (1-0) | |
27/05 00:00 | 9 | AFC Eskilstuna | 0-0 | GAIS | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 24/05/2023 | ||||||
24/05 00:00 | 8 | Orgryte | 1-0 | GIF Sundsvall | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 23/05/2023 | ||||||
23/05 00:00 | 8 | Vasteras SK FK | 2-1 | Osters IF | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 21/05/2023 | ||||||
21/05 20:00 | 8 | Helsingborg | 0-1 | Utsiktens BK | (0-0) | |
21/05 18:00 | 8 | AFC Eskilstuna | 1-1 | Ostersunds FK | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 20/05/2023 | ||||||
20/05 20:00 | 8 | Skovde AIK | 2-3 | Trelleborgs FF | (0-2) | |
20/05 20:00 | 8 | GAIS | 0-1 | Jonkopings Sodra IF | (0-0) | |
20/05 18:00 | 8 | Landskrona BoIS | 3-2 | Orebro | (2-1) | |
20/05 00:00 | 8 | IK Brage | 1-1 | Gefle IF | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 17/05/2023 | ||||||
17/05 00:00 | 7 | Orebro | 0-0 | Orgryte | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 16/05/2023 | ||||||
16/05 00:00 | 7 | Trelleborgs FF | 1-0 | Ostersunds FK | (0-0) | |
16/05 00:00 | 7 | GIF Sundsvall | 1-1 | Helsingborg | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 14/05/2023 | ||||||
14/05 20:00 | 7 | Gefle IF | 4-1 | Skovde AIK | (2-1) | |
14/05 18:00 | 7 | Utsiktens BK | 4-1 | IK Brage | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 13/05/2023 | ||||||
13/05 20:00 | 7 | Vasteras SK FK | 0-0 | Landskrona BoIS | (0-0) | |
13/05 20:00 | 7 | Osters IF | 1-2 | GAIS | (1-1) | |
13/05 00:00 | 7 | Jonkopings Sodra IF | 2-3 | AFC Eskilstuna | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 10/05/2023 | ||||||
10/05 00:00 | 6 | Landskrona BoIS | 2-1 | Helsingborg | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 09/05/2023 | ||||||
09/05 00:00 | 6 | IK Brage | 2-0 | GIF Sundsvall | (2-0) | |
09/05 00:00 | 6 | Orgryte | 2-2 | Osters IF | (1-2) |
Kết quả bóng đá V-League
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bóng đá Thụy Điển
Thụy Điển Hạng 2 Thụy Điển U21 Nam Thụy Điển Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển U19 Thụy Điển Vô địch quốc gia Thụy Điển Hạng nhất Thụy Điển Nữ Thuỵ ĐiểnNgày 06/06/2023
Ngày 04/06/2023
Ostersunds FK 1-2 Vasteras SK FK
Ngày 02/06/2023
Jonkopings Sodra IF 2-3 Osters IF
Vasteras SK FK 0-0 AFC Eskilstuna
Ngày 01/06/2023
# CLB T +/- Đ
1 Utsiktens BK 11 10 26
2 Vasteras SK FK 11 8 21
3 Osters IF 11 6 19
4 GAIS 10 5 17
5 Jonkopings Sodra IF 10 4 16
6 GIF Sundsvall 10 1 16
7 Trelleborgs FF 11 -1 16
8 Orgryte 10 1 14
9 Landskrona BoIS 10 -2 14
10 IK Brage 11 -5 14
11 Ostersunds FK 11 1 13
12 Orebro 11 -1 13
13 Gefle IF 11 -6 11
14 AFC Eskilstuna 11 -6 11
15 Helsingborg 10 -5 6
16 Skovde AIK 11 -10 6
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1840
2 Pháp 15 1838
3 Braxin -6 1834
4 Bỉ 11 1792
5 Anh 18 1792
6 Hà Lan -9 1731
7 Croatia 2 1730
8 Ý -9 1713
9 Bồ Đào Nha 4 1707
10 Tây Ban Nha -9 1682
95 Việt Nam 1 1229
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 12 2091
2 Germany (W) -5 2068
3 Sweden (W) 6 2064
4 England (W) 2 2055
5 France (W) -4 2021
6 Canada (W) -2 2001
7 Spain (W) -2 1997
8 Netherland (W) -5 1991
9 Brazil (W) -10 1972
10 Australia (W) 6 1917
33 Vietnam (W) 0 1643