Kết quả bóng đá Hạng Hai Ấn Độ 2023 - Kqbd Ấn Độ
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 19/03/2023 | ||||||
19/03 17:30 | Ambernath Utd Atlanta | 2-1 | Hyderabad FC II | (0-1) | ||
19/03 17:30 | Ara FC | 3-0 | FC Goa Development II | (3-0) | ||
Thứ ba, Ngày 28/12/2021 | ||||||
28/12 16:00 | Garhwal FC | 1-1 | Delhi FC | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 14/12/2021 | ||||||
14/12 16:00 | Royal Rangers FC | 1-3 | Hindustan Aeronautics Limited | (0-3) | ||
Thứ hai, Ngày 13/12/2021 | ||||||
13/12 16:00 | Indian Air Force | 0-0 | Sudeva Moonlight FC | (0-0) | ||
13/12 13:15 | Tarun Sangha FC | 0-4 | Delhi FC | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 13/11/2021 | ||||||
13/11 16:30 | Ahbab FC | 1-3 | Indian Air Force | (1-1) | ||
Thứ năm, Ngày 11/11/2021 | ||||||
11/11 14:00 | Indian Air Force | 1-0 | Friends United | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 09/11/2021 | ||||||
09/11 16:40 | Royal Rangers FC | 3-1 | Indian Air Force | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 07/11/2021 | ||||||
07/11 16:30 | Garhwal Diamon | 0-8 | Delhi FC | (0-5) | ||
07/11 13:30 | Indian Air Force | 2-1 | Jaguar FC | (2-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 05/11/2021 | ||||||
05/11 16:30 | Tarun Sangha FC | 0-3 | Indian Air Force | (0-0) | ||
05/11 14:00 | Sudeva Moonlight FC | 0-1 | Delhi FC | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 03/11/2021 | ||||||
03/11 16:30 | Delhi United | 1-5 | Garhwal FC | (0-3) | ||
03/11 14:00 | Indian Air Force | 3-2 | National United SC | (1-0) | ||
Thứ ba, Ngày 02/11/2021 | ||||||
02/11 16:30 | Royal Rangers FC | 2-0 | Youngmen SC | (1-0) | ||
02/11 14:00 | Uttrakhand | 5-1 | CISF New Delhi | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 31/10/2021 | ||||||
31/10 16:30 | Indian Air Force | 1-0 | Youngmen SC | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 30/10/2021 | ||||||
30/10 16:30 | Friends United | 3-0 | Tarun Sangha FC | (1-0) | ||
30/10 16:30 | CISF New Delhi | 4-0 | Ahbab FC | (1-0) | ||
30/10 14:00 | Delhi United | 1-3 | Sudeva Moonlight FC | (0-1) | ||
30/10 14:00 | Royal Rangers FC | 2-0 | Jaguar FC | (2-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 29/10/2021 | ||||||
29/10 16:30 | Delhi FC | 13-0 | Shastri FC | (4-0) | ||
29/10 16:30 | Youngmen SC | 1-0 | National United SC | (0-0) | ||
29/10 14:00 | Indian Air Force | 0-0 | Uttrakhand | (0-0) | ||
29/10 14:00 | Hindustan Aeronautics Limited | 4-2 | Garhwal Diamon | (3-2) | ||
Thứ năm, Ngày 28/10/2021 | ||||||
28/10 16:30 | Ahbab FC | 2-2 | Royal Rangers FC | (2-0) | ||
28/10 14:00 | Tarun Sangha FC | 2-0 | Youngmen SC | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 27/10/2021 | ||||||
27/10 16:30 | Uttrakhand | 4-0 | Jaguar FC | (1-0) | ||
27/10 14:00 | Delhi FC | 3-1 | Hindustan Aeronautics Limited | (0-0) | ||
27/10 14:00 | National United SC | 1-2 | Friends United | (1-0) | ||
Thứ ba, Ngày 26/10/2021 | ||||||
26/10 16:30 | Garhwal Diamon | 0-2 | Delhi United | (0-0) | ||
26/10 14:00 | Sudeva Moonlight FC | 0-1 | Rangers SC | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 25/10/2021 | ||||||
25/10 16:30 | National United SC | 1-3 | Jaguar FC | (1-0) | ||
25/10 16:30 | Ahbab FC | 0-5 | Tarun Sangha FC | (0-1) | ||
25/10 14:00 | Uttarakhand FC | 1-1 | Youngmen SC | (0-0) | ||
25/10 13:55 | CISF New Delhi | 0-6 | Royal Rangers FC | (0-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 24/10/2021 | ||||||
24/10 16:30 | Hindustan Aeronautics Limited | 3-1 | Delhi United | (2-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 22/10/2021 | ||||||
22/10 17:00 | National United SC | 0-2 | Tarun Sangha FC | (0-0) | ||
22/10 17:00 | Jaguar FC | 0-1 | CISF New Delhi | (0-1) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Ấn Độ
Ngoại hạng India Kerala Goa Ấn Độ Hạng Hai Ấn Độ Sikkim S Ấn Độ Cúp Sant20 Cúp khu vực Ấn ĐộNgày 19/03/2023
Ambernath Utd Atlanta 2-1 Hyderabad FC II
Ara FC 3-0 FC Goa Development II
Ngày 28/12/2021
Ngày 14/12/2021
Royal Rangers FC 1-3 Hindustan Aeronautics Limited
Ngày 13/12/2021
Indian Air Force 0-0 Sudeva Moonlight FC
Ngày 13/11/2021
Ngày 11/11/2021
Indian Air Force 1-0 Friends United
Ngày 09/11/2021
Royal Rangers FC 3-1 Indian Air Force
Ngày 07/11/2021
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657