Kết quả bóng đá Campuchia 2022 - Kqbd Châu Á
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 03/12/2022 | ||||||
03/12 18:30 | Svay Rieng FC | 0-1 | Visakha FC | (0-0) | ||
03/12 18:30 | Phnom Penh FC | 5-0 | Boeung Ket Angkor | (3-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 26/11/2022 | ||||||
26/11 18:30 | Svay Rieng FC | 2-1 | Boeung Ket Angkor | (0-0) | ||
26/11 18:30 | Visakha FC | 2-3 | Phnom Penh FC | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/11/2022 | ||||||
20/11 18:30 | Phnom Penh FC | 1-0 | Svay Rieng FC | (0-0) | ||
20/11 18:30 | Visakha FC | 5-3 | Boeung Ket Angkor | (1-2) | ||
Thứ tư, Ngày 16/11/2022 | ||||||
16/11 18:30 | Svay Rieng FC | 2-5 | Phnom Penh FC | (1-1) | ||
16/11 15:45 | Boeung Ket Angkor | 1-2 | Visakha FC | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/11/2022 | ||||||
12/11 18:30 | Visakha FC | 1-0 | Svay Rieng FC | (0-0) | ||
12/11 15:45 | Boeung Ket Angkor | 1-1 | Phnom Penh FC | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 29/10/2022 | ||||||
29/10 18:30 | Phnom Penh FC | 4-3 | Visakha FC | (3-2) | ||
29/10 15:45 | Boeung Ket Angkor | 2-1 | Svay Rieng FC | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 22/10/2022 | ||||||
22/10 18:30 | Phnom Penh FC | 3-0 | Boeung Ket Angkor | (1-0) | ||
22/10 18:30 | Visakha FC | 1-1 | Svay Rieng FC | (1-0) | ||
22/10 15:45 | Angkor tiger FC | 1-2 | Nagaworld FC | (0-1) | ||
22/10 15:45 | Kirivong Sok Sen Chey | 1-4 | Tiffy Army FC | (1-4) | ||
Thứ bảy, Ngày 15/10/2022 | ||||||
15/10 18:30 | Svay Rieng FC | 6-0 | Angkor tiger FC | (3-0) | ||
15/10 18:30 | Nagaworld FC | 0-2 | Phnom Penh FC | (0-1) | ||
15/10 18:30 | Tiffy Army FC | 1-2 | Visakha FC | (0-0) | ||
15/10 15:45 | Boeung Ket Angkor | 5-0 | Kirivong Sok Sen Chey | (3-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 08/10/2022 | ||||||
08/10 18:30 | Visakha FC | 2-2 | Boeung Ket Angkor | (0-0) | ||
08/10 18:30 | Svay Rieng FC | 2-3 | Nagaworld FC | (0-0) | ||
08/10 15:45 | Angkor tiger FC | 0-3 | Tiffy Army FC | (0-3) | ||
08/10 15:45 | Kirivong Sok Sen Chey | 3-5 | Phnom Penh FC | (1-3) | ||
Thứ bảy, Ngày 01/10/2022 | ||||||
01/10 18:30 | Nagaworld FC | 2-0 | Kirivong Sok Sen Chey | (1-0) | ||
01/10 18:30 | Phnom Penh FC | 2-2 | Visakha FC | (1-0) | ||
01/10 18:30 | Tiffy Army FC | 0-1 | Svay Rieng FC | (0-0) | ||
01/10 15:45 | Boeung Ket Angkor | 1-2 | Angkor tiger FC | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 27/08/2022 | ||||||
27/08 18:30 | Tiffy Army FC | 1-1 | Nagaworld FC | (0-0) | ||
27/08 18:30 | Visakha FC | 6-1 | Kirivong Sok Sen Chey | (2-0) | ||
27/08 18:30 | Svay Rieng FC | 2-2 | Boeung Ket Angkor | (0-0) | ||
27/08 15:45 | Angkor tiger FC | 1-4 | Phnom Penh FC | (1-3) | ||
Thứ bảy, Ngày 20/08/2022 | ||||||
20/08 18:30 | Phnom Penh FC | 3-0 | Svay Rieng FC | (2-0) | ||
20/08 18:30 | Nagaworld FC | 1-2 | Visakha FC | (1-1) | ||
20/08 15:45 | Kirivong Sok Sen Chey | 1-2 | Angkor tiger FC | (0-0) | ||
20/08 15:45 | Boeung Ket Angkor | 3-2 | Tiffy Army FC | (2-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 13/08/2022 | ||||||
13/08 18:30 | Svay Rieng FC | 10-0 | Kirivong Sok Sen Chey | (4-0) | ||
13/08 18:30 | Tiffy Army FC | 0-1 | Phnom Penh FC | (0-0) | ||
13/08 15:45 | Nagaworld FC | 0-0 | Boeung Ket Angkor | (0-0) | ||
13/08 15:45 | Angkor tiger FC | 2-5 | Visakha FC | (1-1) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Châu Á
Asian Cup nữ Cúp C1 Châu Á Cúp AFC Cúp U17 Ả Rập Cúp Vô địch nữ Nam Á Cúp U20 Ả Rập Cúp nữ Đông Á Cúp Đông Á Hạng B Nepal AFC U22 Championship CAFA nữ U16 Tây Á South Asian Championship U20 Cúp Nữ Châu Á Futsal Đông Nam Á U19 Đông Nam Á U16 Đông Nam Á Cúp nữ Châu Á U23 Tây Á Cúp Cambobia Waling Municipality Women Hạng C Nepal Nữ Tây Á Campuchia Sea games nữ Cúp KirinNgày 03/12/2022
Phnom Penh FC 5-0 Boeung Ket Angkor
Ngày 26/11/2022
Svay Rieng FC 2-1 Boeung Ket Angkor
Ngày 20/11/2022
Phnom Penh FC 1-0 Svay Rieng FC
Visakha FC 5-3 Boeung Ket Angkor
Ngày 16/11/2022
Svay Rieng FC 2-5 Phnom Penh FC
Boeung Ket Angkor 1-2 Visakha FC
Ngày 12/11/2022
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657