Kết quả bóng đá Trẻ Bắc Phi 2021 - Kqbd Châu Phi
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ tư, Ngày 17/11/2021 | ||||||
17/11 20:00 | match A | Mauritania U20 | 2-2 | Libya U20 | (0-0) | |
17/11 20:00 | match A | U20 Tunisia | 3-1 | U20 Ai Cập | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 15/11/2021 | ||||||
15/11 20:00 | match A | U20 Tunisia | 4-0 | Libya U20 | (2-0) | |
15/11 20:00 | match A | Mauritania U20 | 2-1 | Algeria U20 | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 13/11/2021 | ||||||
13/11 20:00 | match A | Libya U20 | 0-1 | Algeria U20 | (0-1) | |
13/11 20:00 | match A | U20 Ai Cập | 2-1 | Mauritania U20 | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 11/11/2021 | ||||||
11/11 20:00 | match A | Algeria U20 | 0-1 | U20 Ai Cập | (0-1) | |
11/11 20:00 | match A | U20 Tunisia | 1-1 | Mauritania U20 | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 09/11/2021 | ||||||
09/11 20:00 | Groups A | U20 Tunisia | 3-2 | Algeria U20 | (1-1) | |
09/11 20:00 | Groups B | Morocco U20 | 2-1 | U20 Ai Cập | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/12/2020 | ||||||
27/12 20:00 | U20 Tunisia | 1-0 | Libya U20 | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 24/12/2020 | ||||||
24/12 20:00 | Morocco U20 | 1-1 | Libya U20 | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 21/12/2020 | ||||||
21/12 20:00 | Libya U20 | 1-0 | Algeria U20 | (1-0) | ||
21/12 20:00 | U20 Tunisia | 0-0 | Morocco U20 | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 15/12/2020 | ||||||
15/12 20:00 | Libya U20 | 3-0 | U20 Ai Cập | (0-0) | ||
15/12 20:00 | U20 Tunisia | 1-1 | Algeria U20 | (1-1) |
Kết quả bóng đá V-League
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bóng đá Châu Phi
Comoros Premier League Tanzania Nữ Cúp CECAFA Trẻ Bắc Phi MEA Football Association Challenge Cup CECAFA Hạng 2 Tanzania OP AFW Cúp Hội đồng FIFA U17Ngày 17/11/2021
Ngày 15/11/2021
Mauritania U20 2-1 Algeria U20
Ngày 13/11/2021
Ngày 11/11/2021
U20 Tunisia 1-1 Mauritania U20
Ngày 09/11/2021
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1840
2 Pháp 15 1838
3 Braxin -6 1834
4 Bỉ 11 1792
5 Anh 18 1792
6 Hà Lan -9 1731
7 Croatia 2 1730
8 Ý -9 1713
9 Bồ Đào Nha 4 1707
10 Tây Ban Nha -9 1682
95 Việt Nam 1 1229
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 12 2091
2 Germany (W) -5 2068
3 Sweden (W) 6 2064
4 England (W) 2 2055
5 France (W) -4 2021
6 Canada (W) -2 2001
7 Spain (W) -2 1997
8 Netherland (W) -5 1991
9 Brazil (W) -10 1972
10 Australia (W) 6 1917
33 Vietnam (W) 0 1643