Kết quả bóng đá Sco WC 2023 - Kqbd Scotland
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 08/01/2023 | ||||||
08/01 22:59 | Motherwell (w) | 3-0 | Gartcairn FC (W) | (1-0) | ||
08/01 19:00 | Hibernian (w) | 3-0 | Spartans (w) | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 11/12/2022 | ||||||
11/12 19:30 | Glasgow Rangers (w) | 2-0 | Hibernian (w) | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 23/10/2022 | ||||||
23/10 20:00 | Celtic (w) | 1-1 | Spartans (w) | (1-0) | ||
90phút [1-1], 120phút [1-1], Pen [1-1], | ||||||
Chủ nhật, Ngày 02/10/2022 | ||||||
02/10 22:30 | Glasgow City (w) | 5-0 | Aberdeen (w) | (1-0) | ||
02/10 22:00 | Kilmarnock (w) | 2-0 | Gartcairn FC (W) | (1-0) | ||
02/10 22:00 | Motherwell (w) | 2-1 | Dundee United (w) | (2-0) | ||
02/10 18:45 | Partick Thistle (w) | 0-2 | Celtic (w) | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 18/09/2022 | ||||||
18/09 20:00 | Gartcairn FC (W) | 3-1 | Boroughmuir Thistle FC (w) | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/05/2022 | ||||||
01/05 22:30 | Partick Thistle (w) | 1-3 | Glasgow City (w) | (1-2) | ||
01/05 18:00 | Hearts (w) | 0-2 | Celtic (w) | (0-0) | ||
90phút [0-0], 120phút [0-2] | ||||||
Thứ bảy, Ngày 02/04/2022 | ||||||
02/04 02:00 | Partick Thistle (w) | 4-2 | Hibernian (w) | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 05/12/2021 | ||||||
05/12 23:10 | Glasgow City (w) | 0-1 | Celtic (w) | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 14/11/2021 | ||||||
14/11 23:30 | Celtic (w) | 2-1 | Hibernian (w) | (0-1) | ||
14/11 19:00 | Glasgow City (w) | 3-0 | Spartans (w) | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 31/10/2021 | ||||||
31/10 22:59 | Aberdeen (w) | 0-2 | Hibernian (w) | (0-2) | ||
31/10 22:59 | Glasgow Rangers (w) | 0-1 | Celtic (w) | (0-0) | ||
31/10 20:00 | Spartans (w) | 3-0 | Dundee United (w) | (0-0) | ||
31/10 20:00 | Glasgow City (w) | 5-0 | Partick Thistle (w) | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 29/08/2021 | ||||||
29/08 22:00 | Kilmarnock (w) | 2-4 | Dundee United (w) | (0-0) | ||
29/08 22:00 | Hamilton FC (w) | 0-6 | Glasgow City (w) | (0-2) | ||
29/08 20:15 | Queen's Park(w) | 2-3 | Motherwell (w) | (0-0) | ||
29/08 20:00 | Celtic (w) | 3-0 | St Johnstone (w) | (0-0) | ||
29/08 20:00 | Boroughmuir Thistle FC (w) | 0-4 | Glasgow Rangers (w) | (0-0) | ||
29/08 20:00 | Hearts (w) | 0-0 | Partick Thistle (w) | (0-0) | ||
29/08 18:00 | Glasgow Girls (w) | 0-4 | Spartans Edinburgh (w) | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 25/08/2021 | ||||||
25/08 20:00 | Motherwell (w) | 4-1 | Boroughmuir Thistle FC (w) | (2-1) | ||
25/08 20:00 | Dundee United (w) | 2-10 | Hibernian (w) | (0-0) | ||
25/08 20:00 | Glasgow Rangers (w) | 5-2 | Aberdeen (w) | (0-0) | ||
25/08 20:00 | Stirling University (w) | 0-3 | Kilmarnock (w) | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 22/08/2021 | ||||||
22/08 22:00 | Aberdeen (w) | 1-0 | Motherwell (w) | (1-0) | ||
22/08 22:00 | Hibernian (w) | 10-0 | Stirling University (w) | (5-0) | ||
22/08 21:00 | Boroughmuir Thistle FC (w) | 0-3 | Queen's Park(w) | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/08/2021 | ||||||
15/08 22:00 | St Johnstone (w) | 0-4 | Partick Thistle (w) | (0-2) | ||
15/08 22:00 | Hamilton FC (w) | 3-0 | Glasgow Girls (w) | (0-0) | ||
15/08 22:00 | Motherwell (w) | 0-5 | Glasgow Rangers (w) | (0-3) | ||
15/08 22:00 | Glasgow City (w) | 4-1 | Spartans Edinburgh (w) | (3-0) | ||
15/08 20:15 | Queen's Park(w) | 0-4 | Aberdeen (w) | (0-0) | ||
15/08 20:00 | Stirling University (w) | 1-7 | Dundee United (w) | (0-0) | ||
15/08 20:00 | Celtic (w) | 2-0 | Hearts (w) | (0-0) |
Kết quả bóng đá AFF Cup
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Ngày 08/01/2023
Motherwell (w) 3-0 Gartcairn FC (W)
Hibernian (w) 3-0 Spartans (w)
Ngày 11/12/2022
Glasgow Rangers (w) 2-0 Hibernian (w)
Ngày 23/10/2022
Ngày 02/10/2022
Glasgow City (w) 5-0 Aberdeen (w)
Kilmarnock (w) 2-0 Gartcairn FC (W)
Motherwell (w) 2-1 Dundee United (w)
Partick Thistle (w) 0-2 Celtic (w)
Ngày 18/09/2022
Gartcairn FC (W) 3-1 Boroughmuir Thistle FC (w)
Ngày 01/05/2022
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657