Kết quả bóng đá Tanzania vòng 30 2022-2023 - Kqbd Tanzania
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 09/06/2023 | ||||||
09/06 20:00 | 30 | Simba Sports Club | 3-1 | Coastal Union | (1-1) | |
09/06 20:00 | 30 | Tanzania Prisons | 0-2 | Young Africans | (0-0) | |
09/06 20:00 | 30 | Mtibwa Sugar | 3-1 | Geita Gold | (1-1) | |
09/06 19:30 | 30 | Ruvu Shooting | 0-1 | Dodoma Jiji FC | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 07/06/2023 | ||||||
07/06 00:00 | 29 | Namungo FC | 0-1 | Dodoma Jiji FC | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 06/06/2023 | ||||||
06/06 22:15 | 29 | Coastal Union | 0-2 | Azam | (0-0) | |
06/06 22:00 | 29 | Simba Sports Club | 6-1 | Polisi Tanzania FC | (3-0) | |
06/06 20:00 | 29 | Singida United | 2-1 | Ruvu Shooting | (0-0) | |
06/06 20:00 | 29 | Mtibwa Sugar | 3-0 | Kagera Sugar | (2-0) | |
06/06 20:00 | 29 | Mbeya City | 3-3 | Young Africans | (2-0) | |
06/06 20:00 | 29 | Tanzania Prisons | 1-0 | KMC FC | (1-0) | |
06/06 20:00 | 29 | Ihefu SC | 3-1 | Geita Gold | (3-0) | |
Thứ hai, Ngày 15/05/2023 | ||||||
15/05 20:05 | 28 | Polisi Tanzania FC | 3-1 | Mtibwa Sugar | (2-1) | |
15/05 00:15 | 28 | Azam | 1-2 | Namungo FC | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 14/05/2023 | ||||||
14/05 20:00 | 28 | Coastal Union | 1-0 | Ihefu SC | (0-0) | |
14/05 20:00 | 28 | Geita Gold | 0-1 | Mbeya City | (0-0) | |
14/05 20:00 | 28 | Kagera Sugar | 0-1 | Tanzania Prisons | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 13/05/2023 | ||||||
13/05 20:00 | 28 | Young Africans | 4-2 | Dodoma Jiji FC | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 12/05/2023 | ||||||
12/05 22:59 | 28 | Simba Sports Club | 3-0 | Ruvu Shooting | (1-0) | |
12/05 20:00 | 28 | KMC FC | 2-0 | Singida United | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 04/05/2023 | ||||||
04/05 20:00 | 27 | Singida United | 0-2 | Young Africans | (0-2) | |
Thứ hai, Ngày 24/04/2023 | ||||||
24/04 20:00 | 27 | Geita Gold | 1-3 | Tanzania Prisons | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 23/04/2023 | ||||||
23/04 22:59 | 27 | Kagera Sugar | 1-0 | Mbeya City | (0-0) | |
23/04 20:00 | 27 | Coastal Union | 1-0 | Mtibwa Sugar | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 22/04/2023 | ||||||
22/04 22:59 | 27 | Dodoma Jiji FC | 1-0 | KMC FC | (1-0) | |
22/04 20:00 | 27 | Ruvu Shooting | 1-3 | Azam | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 21/04/2023 | ||||||
21/04 20:00 | 27 | Polisi Tanzania FC | 2-1 | Ihefu SC | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 12/04/2023 | ||||||
12/04 22:59 | 26 | Young Africans | 5-0 | Kagera Sugar | (2-0) | |
Thứ ba, Ngày 11/04/2023 | ||||||
11/04 20:00 | 26 | KMC FC | 0-2 | Geita Gold | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 10/04/2023 | ||||||
10/04 20:00 | 26 | Ihefu SC | 0-2 | Simba Sports Club | (0-0) | |
10/04 01:10 | 26 | Namungo FC | 2-1 | Mbeya City | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 09/04/2023 | ||||||
09/04 22:59 | 26 | Dodoma Jiji FC | 1-1 | Coastal Union | (0-0) | |
09/04 20:00 | 26 | Tanzania Prisons | 3-1 | Ruvu Shooting | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 08/04/2023 | ||||||
08/04 01:30 | 26 | Azam | 2-1 | Mtibwa Sugar | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 07/04/2023 | ||||||
07/04 20:00 | 26 | Singida United | 3-0 | Polisi Tanzania FC | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 13/03/2023 | ||||||
13/03 20:00 | 25 | Ihefu SC | 1-0 | Azam | (1-0) | |
13/03 00:30 | 25 | Dodoma Jiji FC | 2-1 | Polisi Tanzania FC | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 12/03/2023 | ||||||
12/03 22:15 | 25 | Young Africans | 3-1 | Geita Gold | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 11/03/2023 | ||||||
11/03 23:00 | 25 | Namungo FC | 2-3 | Tanzania Prisons | (0-2) | |
11/03 20:00 | 25 | Mtibwa Sugar | 0-3 | Simba Sports Club | (0-3) |
Kết quả bóng đá V-League
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bóng đá Tanzania
TanzaniaNgày 09/06/2023
Simba Sports Club 3-1 Coastal Union
Tanzania Prisons 0-2 Young Africans
Ruvu Shooting 0-1 Dodoma Jiji FC
Ngày 07/06/2023
Ngày 06/06/2023
Simba Sports Club 6-1 Polisi Tanzania FC
# CLB T +/- Đ
1 Young Africans 27 42 72
2 Simba Sports Club 28 56 69
3 Azam 29 18 56
4 Singida United 27 9 52
5 Namungo FC 26 0 38
6 Tanzania Prisons 29 -8 37
7 Dodoma Jiji FC 28 -9 36
8 Mtibwa Sugar 30 -11 35
9 Geita Gold 29 -11 34
10 Kagera Sugar 28 -11 34
11 Coastal Union 28 -9 32
12 Mbeya City 29 -9 31
13 Ihefu SC 26 -4 30
14 KMC FC 30 -7 30
15 Polisi Tanzania FC 28 -23 22
16 Ruvu Shooting 30 -23 20
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1840
2 Pháp 15 1838
3 Braxin -6 1834
4 Bỉ 11 1792
5 Anh 18 1792
6 Hà Lan -9 1731
7 Croatia 2 1730
8 Ý -9 1713
9 Bồ Đào Nha 4 1707
10 Tây Ban Nha -9 1682
95 Việt Nam 1 1229
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 12 2091
2 Germany (W) -5 2068
3 Sweden (W) 6 2064
4 England (W) 2 2055
5 France (W) -4 2021
6 Canada (W) -2 2001
7 Spain (W) -2 1997
8 Netherland (W) -5 1991
9 Brazil (W) -10 1972
10 Australia (W) 6 1917
33 Vietnam (W) 0 1643