Vòng Group
22:00 ngày 25/01/2024
Ả Rập Xê-út
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Thái Lan
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
+1
0.83
O 2.5
1.03
U 2.5
0.77
1
1.25
X
4.75
2
10.00
Hiệp 1
-0.25
0.67
+0.25
1.17
O 1
0.98
U 1
0.84

Diễn biến chính

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Phút
Thái Lan Thái Lan
Abdulrahman Ghareeb Penalty awarded match var
10'
Abdullah Hadi Radif match hong pen
12'
Abdulrahman Ghareeb match yellow.png
35'
Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Hasan Kadesh
match change
64'
Talal Abubakr Haji
Ra sân: Abdullah Hadi Radif
match change
64'
Mohammed Al-Burayk
Ra sân: Faisal Al-Ghamdi
match change
64'
65'
match change Weerathep Pomphan
Ra sân: Kritsada Kaman
74'
match change Peeradon Chamratsamee
Ra sân: Worachit Kanitsribampen
74'
match change Supachai Jaided
Ra sân: Teerasak Poeiphimai
Mohamed Kanno
Ra sân: Fawaz Al-Sagour
match change
79'
Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Mukhtar Ali
match change
87'
88'
match change Channarong Promsrikaew
Ra sân: Pathompol Charoenrattanapirom
88'
match change Rungrath Phumchantuek
Ra sân: Jaroensak Wonggorn

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Thái Lan Thái Lan
11
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
682
 
Số đường chuyền
 
302
6
 
Phạm lỗi
 
4
8
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
23
9
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
23
12
 
Thử thách
 
8
168
 
Pha tấn công
 
52
110
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Nasser Al-Dawsari
25
Mohammed Al-Burayk
14
Talal Abubakr Haji
23
Mohamed Kanno
11
Saleh Javier Al-Sheri
22
Ahmed Al Kassar
1
Mohammed Al Yami
12
Saud Abdulhamid
19
Rayan Hamed
4
Ali Al-Oujami
8
Abdulelah Al Malki
6
Eid Al-Muwallad
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út 5-3-2
4-2-3-1 Thái Lan Thái Lan
21
Najjar
13
Kadesh
5
Al-Bolea...
3
Slaluli
15
Khaibari
2
Al-Sagou...
10
Dawsari
7
Ali
26
Al-Ghamd...
18
Ghareeb
20
Radif
20
Anuin
21
Bureerat
26
Thongson...
16
Praisuwa...
2
ngom
6
Yooyen
5
Kaman
13
Wonggorn
24
Kanitsri...
19
Charoenr...
15
Poeiphim...

Substitutes

18
Weerathep Pomphan
25
Peeradon Chamratsamee
9
Supachai Jaided
22
Channarong Promsrikaew
14
Rungrath Phumchantuek
1
Siwarak Tedsungnoen
23
Patiwat Khammai
4
Elias Dolah
17
Pansa Hemviboon
8
Picha Autra
11
Bodin Phala
10
Suphanat Mueanta
Đội hình dự bị
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Nasser Al-Dawsari 24
Mohammed Al-Burayk 25
Talal Abubakr Haji 14
Mohamed Kanno 23
Saleh Javier Al-Sheri 11
Ahmed Al Kassar 22
Mohammed Al Yami 1
Saud Abdulhamid 12
Rayan Hamed 19
Ali Al-Oujami 4
Abdulelah Al Malki 8
Eid Al-Muwallad 6
Ả Rập Xê-út Thái Lan
18 Weerathep Pomphan
25 Peeradon Chamratsamee
9 Supachai Jaided
22 Channarong Promsrikaew
14 Rungrath Phumchantuek
1 Siwarak Tedsungnoen
23 Patiwat Khammai
4 Elias Dolah
17 Pansa Hemviboon
8 Picha Autra
11 Bodin Phala
10 Suphanat Mueanta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 2
49% Kiểm soát bóng 39.67%
12 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 5
1.3 Thẻ vàng 1.1
4.6 Sút trúng cầu môn 3.4
58% Kiểm soát bóng 45.3%
10.4 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ả Rập Xê-út (4trận)
Chủ Khách
Thái Lan (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Salem Al Dawsari Cánh trái 4 2 1 86 72 83.72% 1 0 111 7.4
11 Saleh Javier Al-Sheri Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5
23 Mohamed Kanno Tiền vệ trụ 1 0 1 15 13 86.67% 0 2 20 6.9
13 Hasan Kadesh Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 39 90.7% 2 0 56 6.9
7 Mukhtar Ali Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 99 91 91.92% 2 2 112 7.6
25 Mohammed Al-Burayk Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 13 92.86% 5 0 24 6.8
5 Ali Al-Boleahi Trung vệ 0 0 0 67 63 94.03% 0 0 74 7
15 Abdullah Al Khaibari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 86 82 95.35% 0 1 99 7.6
18 Abdulrahman Ghareeb Cánh trái 3 2 5 76 64 84.21% 4 0 96 8.2
24 Nasser Al-Dawsari Hậu vệ cánh trái 1 0 3 15 14 93.33% 6 0 31 7.4
20 Abdullah Hadi Radif Tiền đạo cắm 4 2 1 11 10 90.91% 0 1 23 6.1
2 Fawaz Al-Sagour Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 29 78.38% 4 0 58 7.3
3 Awn Mutlaq Al Slaluli Trung vệ 1 0 0 71 65 91.55% 0 5 81 7.7
26 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 0 0 0 37 35 94.59% 2 0 52 6.9
21 Raghed Najjar Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 20 6.7
14 Talal Abubakr Haji Tiền đạo cắm 3 1 0 5 4 80% 0 0 11 6.4

Thái Lan Thái Lan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Rungrath Phumchantuek Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
24 Worachit Kanitsribampen Tiền vệ công 1 0 0 21 18 85.71% 0 0 32 6.9
21 Suphanan Bureerat Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 22 73.33% 1 0 56 7.4
6 Sarach Yooyen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 19 70.37% 3 0 44 6.6
26 Suphan Thongsong Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 2 35 7
25 Peeradon Chamratsamee Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.6
9 Supachai Jaided Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 3 14 6.8
19 Pathompol Charoenrattanapirom Cánh phải 1 0 0 22 16 72.73% 2 0 38 6
5 Kritsada Kaman Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 23 82.14% 0 0 38 6.8
16 Jakkaphan Praisuwan Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 48 7.7
20 Saranon Anuin Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 41 9.4
13 Jaroensak Wonggorn Cánh phải 1 0 0 15 10 66.67% 2 1 28 6.9
18 Weerathep Pomphan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 18 6.5
2 Santipharp Chan ngom Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 20 57.14% 2 1 57 6.7
22 Channarong Promsrikaew Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
15 Teerasak Poeiphimai Tiền đạo cắm 1 0 2 18 14 77.78% 0 2 23 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ