Aberdeen
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Celtic FC
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.94
0.94
-1.5
0.94
0.94
O
3.25
0.96
0.96
U
3.25
0.90
0.90
1
7.70
7.70
X
5.20
5.20
2
1.32
1.32
Hiệp 1
+0.5
1.03
1.03
-0.5
0.83
0.83
O
1.25
0.83
0.83
U
1.25
1.03
1.03
Diễn biến chính
Aberdeen
Phút
Celtic FC
46'
Liel Abada
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Daizen Maeda
Leighton Clarkson
66'
72'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
72'
David Turnbull
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
73'
James Forrest
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Jonny Hayes
Ra sân: Bojan Miovski
Ra sân: Bojan Miovski
73'
Ryan Duncan
Ra sân: Leighton Clarkson
Ra sân: Leighton Clarkson
76'
87'
0 - 1 Callum McGregor
Kiến tạo: James Forrest
Kiến tạo: James Forrest
Shayden Morris
Ra sân: Anthony Stewart
Ra sân: Anthony Stewart
90'
90'
Aaron Mooy
Ra sân: Matthew ORiley
Ra sân: Matthew ORiley
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aberdeen
Celtic FC
0
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
2
Tổng cú sút
33
0
Sút trúng cầu môn
10
2
Sút ra ngoài
13
0
Cản sút
10
7
Sút Phạt
9
19%
Kiểm soát bóng
81%
20%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
80%
210
Số đường chuyền
856
56%
Chuyền chính xác
88%
8
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
46
Đánh đầu
42
14
Đánh đầu thành công
30
9
Cứu thua
0
8
Rê bóng thành công
15
3
Đánh chặn
8
23
Ném biên
16
9
Cản phá thành công
15
16
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
83
Pha tấn công
200
23
Tấn công nguy hiểm
143
Đội hình xuất phát
Aberdeen
3-5-2
4-3-3
Celtic FC
24
Roos
3
MacKenzi...
5
Stewart
2
McCrorie
22
Coulson
20
Clarkson
16
Ramadani
8
Barron
33
Kennedy
9
Miovski
11
Lopes,Du...
1
Hart
56
Ralston
20
Carter-V...
4
Starfelt
3
Taylor
42
McGregor
33
ORiley
41
Hatate
38
Maeda
8
Furuhash...
17
Filipe
Đội hình dự bị
Aberdeen
Jonny Hayes
17
Shayden Morris
7
Ryan Duncan
23
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
10
Christian Ramirez
99
Joseph Peter Lewis
1
Jayden Richardson
25
Alfie Bavidge
36
Findlay Marshall
46
Celtic FC
13
Aaron Mooy
7
Giorgos Giakoumakis
11
Liel Abada
49
James Forrest
14
David Turnbull
25
Alexandro Bernabei
6
Moritz Jenz
31
Benjamin Siegrist
50
Bosun Lawal
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
7
50%
Kiểm soát bóng
59.67%
11.33
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2.9
1.1
Bàn thua
1.3
4.8
Phạt góc
7
1.8
Thẻ vàng
1.1
4
Sút trúng cầu môn
8.1
47.8%
Kiểm soát bóng
66.8%
12
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aberdeen (49trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
11
3
HT-H/FT-T
2
5
4
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
6
4
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
4
7
1
8