Vòng 24
19:30 ngày 03/02/2024
Aberdeen
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Celtic FC
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.95
-1.25
0.93
O 2.75
0.81
U 2.75
1.05
1
7.00
X
4.60
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Celtic FC Celtic FC
7'
match var Luis Enrique Palma Oseguera Goal Disallowed
Graeme Shinnie match yellow.png
24'
25'
match yellow.png Maik Nawrocki
Bojan Miovski 1 - 0
Kiến tạo: Dante Polvara
match goal
50'
Jamie McGrath match yellow.png
54'
Bojan Miovski match yellow.png
56'
59'
match change Anthony Ralston
Ra sân: Alexandro Bernabei
59'
match change Nicolas Kuhn
Ra sân: Liel Abada
59'
match change Adam Idah
Ra sân: Paulo Bernardo
Leighton Clarkson
Ra sân: Killian Phillips
match change
62'
63'
match goal 1 - 1 Nicolas Kuhn
Kiến tạo: Adam Idah
77'
match change Stephen Welsh
Ra sân: Maik Nawrocki
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Dante Polvara
match change
77'
87'
match change Rocco Vata
Ra sân: Luis Enrique Palma Oseguera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Celtic FC Celtic FC
1
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
22
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
9
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
263
 
Số đường chuyền
 
628
62%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
3
52
 
Đánh đầu
 
34
21
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
20
1
 
Đánh chặn
 
18
22
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
75
 
Pha tấn công
 
102
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Leighton Clarkson
11
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
17
Jonny Hayes
19
Ester Sokler
27
Angus MacDonald
20
Shayden Morris
23
Ryan Duncan
28
Jack Milne
31
Ross Doohan
Aberdeen Aberdeen 4-2-3-1
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
24
Roos
3
MacKenzi...
5
Jensen
6
Gartenma...
2
Devlin
4
Shinnie
8
Barron
7
McGrath
18
Phillips
21
Polvara
9
Miovski
1
Hart
2
Johnston
17
Nawrocki
5
Scales
25
Bernabei
33
ORiley
42
McGregor
28
Bernardo
11
Abada
8
Furuhash...
7
Oseguera

Substitutes

39
Rocco Vata
9
Adam Idah
56
Anthony Ralston
57
Stephen Welsh
10
Nicolas Kuhn
49
James Forrest
29
Scott Bain
15
Odin Thiago Holm
48
Daniel Kelly
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Leighton Clarkson 10
Luis Henrique Barros Lopes,Duk 11
Jonny Hayes 17
Ester Sokler 19
Angus MacDonald 27
Shayden Morris 20
Ryan Duncan 23
Jack Milne 28
Ross Doohan 31
Aberdeen Celtic FC
39 Rocco Vata
9 Adam Idah
56 Anthony Ralston
57 Stephen Welsh
10 Nicolas Kuhn
49 James Forrest
29 Scott Bain
15 Odin Thiago Holm
48 Daniel Kelly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 6.67
54.67% Kiểm soát bóng 63%
10.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 3
0.7 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 8.3
2 Thẻ vàng 1
4.6 Sút trúng cầu môn 8.3
50.1% Kiểm soát bóng 65.4%
11.7 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (51trận)
Chủ Khách
Celtic FC (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
12
3
HT-H/FT-T
4
5
4
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
6
4
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
4
7
1
9

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 3 14 6.29
2 Nicky Devlin Defender 0 0 0 4 2 50% 0 0 15 6.45
24 Kelle Roos Thủ môn 0 0 0 11 3 27.27% 0 0 16 7.16
7 Jamie McGrath Tiền vệ công 0 0 0 10 5 50% 0 0 24 6.67
5 Richard Jensen Defender 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.42
6 Stefan Gartenmann Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 12 6.51
3 Jack MacKenzie Defender 0 0 0 8 4 50% 0 1 19 6.84
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 18 6.57
9 Bojan Miovski Forward 0 0 0 4 3 75% 0 2 7 6.23
18 Killian Phillips Tiền vệ công 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 14 6.18
21 Dante Polvara Tiền vệ công 0 0 0 14 5 35.71% 0 3 19 6.19

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 16 6.36
42 Callum McGregor Midfielder 1 0 1 25 23 92% 0 0 30 6.47
5 Liam Scales Defender 1 0 0 29 24 82.76% 0 4 33 6.57
8 Kyogo Furuhashi Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.12
7 Luis Enrique Palma Oseguera Cánh trái 3 1 2 15 13 86.67% 4 0 28 7.08
25 Alexandro Bernabei Defender 0 0 1 17 15 88.24% 1 0 29 6.52
33 Matthew ORiley Midfielder 1 0 0 19 14 73.68% 0 1 28 6.46
11 Liel Abada Tiền vệ công 2 2 0 13 10 76.92% 3 2 21 6.49
2 Alistair Johnston Defender 0 0 1 28 25 89.29% 3 0 43 6.58
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 22 6.51
17 Maik Nawrocki Defender 0 0 0 37 33 89.19% 0 2 39 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ