Vòng 31
21:00 ngày 08/04/2023
Aberdeen
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Kilmarnock
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.79
+0.5
0.89
O 2.5
0.91
U 2.5
0.74
1
1.63
X
3.80
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.71
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
Luis Henrique Barros Lopes,Duk 1 - 0
Kiến tạo: Bojan Miovski
match goal
1'
42'
match yellow.png David Watson
46'
match change Ryan Alebiosu
Ra sân: Bradley Lyons
Luis Henrique Barros Lopes,Duk 2 - 0
Kiến tạo: Bojan Miovski
match goal
59'
72'
match change Scott Robinson
Ra sân: Jordan Jones
Marley Watkins
Ra sân: Bojan Miovski
match change
72'
Alfie Bavidge
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
match change
77'
Jonny Hayes match yellow.png
78'
81'
match change Fraser Murray
Ra sân: Danny Armstrong
89'
match change Bobby Wales
Ra sân: Christian Doidge

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Kilmarnock Kilmarnock
5
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
6
7
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
376
 
Số đường chuyền
 
294
64%
 
Chuyền chính xác
 
53%
12
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
2
78
 
Đánh đầu
 
72
38
 
Đánh đầu thành công
 
37
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
32
8
 
Đánh chặn
 
6
30
 
Ném biên
 
31
16
 
Cản phá thành công
 
33
3
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
143
 
Pha tấn công
 
101
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Marley Watkins
36
Alfie Bavidge
19
Jay Gorter
14
Patrik Myslovic
22
Hayden Coulson
10
Dilan Markanday
25
Jayden Richardson
3
Jack MacKenzie
33
Matthew Kennedy
Aberdeen Aberdeen 3-5-2
3-5-1-1 Kilmarnock Kilmarnock
24
Roos
4
Scales
27
MacDonal...
18
Pollock
17
Hayes
16
Ramadani
20
Clarkson
23
Duncan
2
McCrorie
9
Miovski
11
2
Lopes,Du...
20
Walker
2
Mayo
19
Wright
3
Dorsett
11
Armstron...
34
Watson
17
Lyons
22
Donnelly
24
Chambers
10
Jones
26
Doidge

Substitutes

25
Ryan Alebiosu
16
Scott Robinson
15
Fraser Murray
29
Bobby Wales
4
Alan Power
5
Ash Taylor
21
Kerr McInroy
8
Blair Alston
1
Zach Hemming
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Marley Watkins 15
Alfie Bavidge 36
Jay Gorter 19
Patrik Myslovic 14
Hayden Coulson 22
Dilan Markanday 10
Jayden Richardson 25
Jack MacKenzie 3
Matthew Kennedy 33
Aberdeen Kilmarnock
25 Ryan Alebiosu
16 Scott Robinson
15 Fraser Murray
29 Bobby Wales
4 Alan Power
5 Ash Taylor
21 Kerr McInroy
8 Blair Alston
1 Zach Hemming

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 5.4
47.8% Kiểm soát bóng 47.9%
12 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (49trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
7
5
HT-H/FT-T
2
5
5
0
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
2
2
2
2
HT-H/FT-H
6
4
1
6
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
4
7
2
4

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marley Watkins Cánh phải 0 0 1 5 4 80% 0 0 12 6
27 Angus MacDonald Defender 0 0 0 34 23 67.65% 0 1 39 6.46
24 Kelle Roos Thủ môn 0 0 0 38 13 34.21% 0 1 44 7.48
2 Ross McCrorie Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 23 14 60.87% 3 3 52 6.6
17 Jonny Hayes Tiền vệ phải 0 0 0 29 20 68.97% 8 1 59 6.86
4 Liam Scales Trung vệ 2 0 0 46 24 52.17% 0 15 73 8.16
16 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 43 29 67.44% 1 6 66 6.98
18 Matthew Pollock Defender 1 0 0 37 26 70.27% 0 5 49 7.15
20 Leighton Clarkson Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 41 25 60.98% 3 1 59 7.27
9 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 2 0 2 21 18 85.71% 1 0 33 7.07
23 Ryan Duncan Cánh trái 1 0 1 33 26 78.79% 1 3 48 7.12
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 2 2 2 18 15 83.33% 2 1 37 8.6
36 Alfie Bavidge Forward 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 15 5.92

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Scott Robinson Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.95
20 Samuel Colin Walker Thủ môn 0 0 0 27 7 25.93% 0 0 33 5.71
10 Jordan Jones Cánh trái 1 0 1 14 7 50% 10 0 38 6.85
26 Christian Doidge Tiền đạo cắm 3 1 2 23 16 69.57% 0 3 34 6.36
19 Joe Wright Trung vệ 1 0 1 40 25 62.5% 0 10 58 7.21
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 26 11 42.31% 0 8 49 7.61
11 Danny Armstrong Cánh phải 0 0 4 24 14 58.33% 9 1 49 6.48
17 Bradley Lyons Tiền vệ trụ 1 0 1 15 8 53.33% 0 6 20 6.62
15 Fraser Murray Tiền vệ trái 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 6 6.15
3 Jeriel Dorsett Trung vệ 0 0 0 29 12 41.38% 0 2 56 6.14
2 Lewis Mayo Trung vệ 2 0 2 33 19 57.58% 0 4 63 7.65
24 Luke Chambers Tiền vệ trụ 1 0 1 17 12 70.59% 0 2 31 6.53
25 Ryan Alebiosu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 10 58.82% 2 0 26 6.38
34 David Watson Tiền vệ công 2 0 0 23 13 56.52% 0 2 48 6.35
29 Bobby Wales Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ