Vòng 20
02:45 ngày 15/02/2024
Aberdeen
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 3)
Motherwell
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.96
O 2.5
0.99
U 2.5
0.85
1
1.85
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Motherwell Motherwell
5'
match pen 0 - 1 Thelonius Bair
22'
match goal 0 - 2 Thelonius Bair
Kiến tạo: Georgie Gent
26'
match goal 0 - 3 Adam Devine
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Shayden Morris
match change
30'
Angus MacDonald
Ra sân: Dante Polvara
match change
30'
Luis Henrique Barros Lopes,Duk 1 - 3
Kiến tạo: Leighton Clarkson
match goal
31'
Stefan Gartenmann 2 - 3 match goal
37'
Luis Henrique Barros Lopes,Duk 3 - 3
Kiến tạo: Graeme Shinnie
match goal
50'
58'
match change Sam Nicholson
Ra sân: Davor Zdravkovski
61'
match yellow.png Sam Nicholson
72'
match change Jonathan Obika
Ra sân: Jackson Valencia Mosquera
72'
match change Stephen Odonnell
Ra sân: Adam Devine
Killian Phillips
Ra sân: Leighton Clarkson
match change
77'
79'
match var Harry Paton Goal Disallowed
Angus MacDonald match yellow.png
83'
87'
match yellow.png Paul McGinn
Graeme Shinnie match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Calum Butcher
90'
match yellow.png Liam Kelly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Motherwell Motherwell
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
4
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
505
 
Số đường chuyền
 
339
78%
 
Chuyền chính xác
 
68%
6
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
67
 
Đánh đầu
 
43
30
 
Đánh đầu thành công
 
25
4
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
5
40
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
133
 
Pha tấn công
 
94
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Killian Phillips
27
Angus MacDonald
11
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
17
Jonny Hayes
14
Pape Habib Gueye
19
Ester Sokler
31
Ross Doohan
28
Jack Milne
23
Ryan Duncan
Aberdeen Aberdeen 3-4-2-1
3-5-2 Motherwell Motherwell
24
Roos
3
MacKenzi...
6
Gartenma...
2
Devlin
7
McGrath
4
Shinnie
8
Barron
20
Morris
21
Polvara
10
Clarkson
9
Miovski
1
Kelly
5
Mugabi
66
Butcher
16
McGinn
21
Devine
17
Zdravkov...
12
Paton
7
Spittal
3
Gent
14
Bair
28
Mosquera

Substitutes

9
Jonathan Obika
19
Sam Nicholson
2
Stephen Odonnell
15
Dan Casey
20
Shane Blaney
13
Aston Oxborough
27
Jili Buyabu
38
Lennon Miller
30
Mark Ferrie
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Killian Phillips 18
Angus MacDonald 27
2 Luis Henrique Barros Lopes,Duk 11
Jonny Hayes 17
Pape Habib Gueye 14
Ester Sokler 19
Ross Doohan 31
Jack Milne 28
Ryan Duncan 23
Aberdeen Motherwell
9 Jonathan Obika
19 Sam Nicholson
2 Stephen Odonnell
15 Dan Casey
20 Shane Blaney
13 Aston Oxborough
27 Jili Buyabu
38 Lennon Miller
30 Mark Ferrie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
51.33% Kiểm soát bóng 48%
12 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.6
5.5 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 1.5
4.4 Sút trúng cầu môn 4.5
49% Kiểm soát bóng 44%
11.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (50trận)
Chủ Khách
Motherwell (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
4
HT-H/FT-T
3
5
2
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
6
4
4
5
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
4
7
4
3

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 42 38 90.48% 1 3 48 7.16
27 Angus MacDonald Defender 1 0 0 25 20 80% 0 1 30 6.57
2 Nicky Devlin Defender 1 1 0 36 24 66.67% 3 0 63 6.02
24 Kelle Roos Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 23 6.02
7 Jamie McGrath Tiền vệ công 1 0 1 34 26 76.47% 1 1 51 6.93
6 Stefan Gartenmann Trung vệ 1 1 1 58 50 86.21% 3 2 78 7.64
3 Jack MacKenzie Defender 0 0 0 51 39 76.47% 3 1 68 6.04
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 1 0 2 51 44 86.27% 11 2 72 6.84
10 Leighton Clarkson Midfielder 3 1 2 25 19 76% 2 2 35 7.17
20 Shayden Morris Tiền vệ công 1 1 0 5 5 100% 4 0 22 5.31
9 Bojan Miovski Forward 1 1 0 10 8 80% 0 0 17 6.49
21 Dante Polvara Tiền vệ công 0 0 1 15 12 80% 1 3 22 6.03
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền vệ công 2 2 0 7 6 85.71% 0 1 15 8.18

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
66 Calum Butcher Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 7 70% 0 1 20 6.25
19 Sam Nicholson Tiền vệ trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.85
7 Blair Spittal Midfielder 1 0 1 37 26 70.27% 3 0 49 6.16
16 Paul McGinn Defender 0 0 1 32 22 68.75% 0 3 53 6.97
5 Bevis Mugabi Defender 0 0 0 19 10 52.63% 0 5 30 6.29
1 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 31 6.92
12 Harry Paton Midfielder 1 0 0 20 13 65% 0 0 30 6.27
17 Davor Zdravkovski Midfielder 1 1 0 22 18 81.82% 0 0 25 6.15
14 Thelonius Bair Tiền vệ công 3 3 2 16 12 75% 0 2 27 8.42
28 Jackson Valencia Mosquera 2 1 1 22 16 72.73% 0 3 39 6.76
21 Adam Devine Hậu vệ cánh phải 2 2 0 18 15 83.33% 0 0 30 7.25
3 Georgie Gent Hậu vệ cánh trái 0 0 2 18 13 72.22% 8 1 50 8.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ