AC Horsens
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Lyngby
Địa điểm: CASA Arena Horsens
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.75
0.75
-0
1.06
1.06
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
0.98
0.98
1
2.40
2.40
X
3.20
3.20
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.76
0.76
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
AC Horsens
Phút
Lyngby
Lubambo Musonda
21'
50'
Andreas Bjelland
Jonas Gemmer
Ra sân: Janus Drachmann
Ra sân: Janus Drachmann
53'
72'
Tobias Storm
Ra sân: Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Casper Kaarsbo Winther
72'
Mathias Kristensen
Ra sân: Willy Kumado
Ra sân: Willy Kumado
Elijah Henry Just
Ra sân: Jacob Buus Jacobsen
Ra sân: Jacob Buus Jacobsen
77'
Malte Kiilerich Hansen
84'
87'
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
87'
Sanders Ngabo
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
Samson Iyede Onomigho
Ra sân: Malte Kiilerich Hansen
Ra sân: Malte Kiilerich Hansen
87'
Matej Delac
87'
90'
Saevar Atli Magnusson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AC Horsens
Lyngby
4
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
8
17
Sút Phạt
18
49%
Kiểm soát bóng
51%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
324
Số đường chuyền
350
15
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
1
21
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
0
10
Rê bóng thành công
13
10
Đánh chặn
9
27
Ném biên
23
10
Cản phá thành công
13
7
Thử thách
4
86
Pha tấn công
101
52
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
AC Horsens
3-4-3
3-5-2
Lyngby
1
Delac
21
Gomez
33
Ludwig
4
Hansen
24
Musonda
6
Opondo
8
Drachman...
15
Jacobsen
11
Sigurdar...
9
Jacobsen
18
Santos
16
Kikkenbo...
23
Gregor
6
Bjelland
29
Hey
7
Kumado
42
Chukwuan...
30
Romer
13
Winther
20
Finnsson
26
Gytkjaer
21
Magnusso...
Đội hình dự bị
AC Horsens
Jashar Beluli
29
Samuel Brolin
16
Jonas Gemmer
14
Marcus Hannesbo
19
Samson Iyede Onomigho
26
Elijah Henry Just
27
David Kjaer Kruse
23
Frederik Roslyng
37
Tobias Stagaard
22
Lyngby
2
Mikkel Juhl
22
Parfait Bizoza
10
Rezan Corlu
3
Brian Tomming Hamalainen
9
Mathias Kristensen
25
Gustav Mortensen
19
Sanders Ngabo
24
Tobias Storm
50
Gustav Lemann Ullits
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
5.67
45.33%
Kiểm soát bóng
52%
10
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
1.7
4.3
Phạt góc
5.5
1.3
Thẻ vàng
1
3.8
Sút trúng cầu môn
4
42.9%
Kiểm soát bóng
49.4%
9.6
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Horsens (30trận)
Chủ
Khách
Lyngby (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
6
HT-H/FT-T
1
2
2
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
4
0
2
HT-B/FT-B
2
2
3
2