Vòng 17
02:45 ngày 09/01/2023
AC Milan
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
AS Roma
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.94
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
1.95
X
3.55
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
AS Roma AS Roma
9'
match yellow.png Gianluca Mancini
9'
match yellow.png Zeki Celik
Rafael Leao match yellow.png
26'
30'
match yellow.png Nicola Zalewski
Pierre Kalulu Kyatengwa 1 - 0
Kiến tạo: Sandro Tonali
match goal
30'
45'
match yellow.png Nicolo Zaniolo
Ismael Bennacer match yellow.png
62'
65'
match change Benjamin Tahirovic
Ra sân: Nicolo Zaniolo
65'
match change Nemanja Matic
Ra sân: Bryan Cristante
Fikayo Tomori match yellow.png
68'
Tommaso Pobega
Ra sân: Brahim Diaz
match change
70'
Sandro Tonali match yellow.png
72'
Aster Vranckx
Ra sân: Ismael Bennacer
match change
74'
Tommaso Pobega 2 - 0
Kiến tạo: Rafael Leao
match goal
77'
78'
match change Stephan El Shaarawy
Ra sân: Zeki Celik
82'
match yellow.png Roger Ibanez Da Silva
Matteo Gabbia
Ra sân: Alexis Saelemaekers
match change
85'
Charles De Ketelaere
Ra sân: Olivier Giroud
match change
85'
87'
match goal 2 - 1 Roger Ibanez Da Silva
Kiến tạo: Lorenzo Pellegrini
89'
match change Andrea Belotti
Ra sân: Gianluca Mancini
90'
match yellow.png Nemanja Matic
90'
match goal 2 - 2 Tammy Abraham
90'
match yellow.png Tammy Abraham

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
7
11
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
19
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
508
 
Số đường chuyền
 
321
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
19
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
3
28
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
22
28
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
132
 
Pha tấn công
 
93
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Aster Vranckx
90
Charles De Ketelaere
46
Matteo Gabbia
32
Tommaso Pobega
7
Yacine Adli
14
Tiemoue Bakayoko
28
Malick Thiaw
83
Antonio Mirante
22
Marko Lazetic
21
Sergino Dest
92
Lapo Francesco Maria Nava
94
Andrea Bozzolan
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
3-4-2-1 AS Roma AS Roma
1
Tatarusa...
19
Hernande...
23
Tomori
20
Kyatengw...
2
Calabria
8
Tonali
4
Bennacer
17
Leao
10
Diaz
56
Saelemae...
9
Giroud
1
Patricio
23
Mancini
6
Smalling
3
Silva
19
Celik
4
Cristant...
7
Pellegri...
59
Zalewski
22
Zaniolo
21
Dybala
9
Abraham

Substitutes

92
Stephan El Shaarawy
11
Andrea Belotti
8
Nemanja Matic
68
Benjamin Tahirovic
24
Marash Kumbulla
62
Cristian Volpato
99
Mile Svilar
20
Mohamed Mady Camara
63
Pietro Boer
52
Edoardo Bove
37
Leonardo Spinazzola
18
Ola Solbakken
17
Matias Nicolas Vina
14
Eldor Shomurodov
77
Jordan Majchrzak
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Aster Vranckx 40
Charles De Ketelaere 90
Matteo Gabbia 46
Tommaso Pobega 32
Yacine Adli 7
Tiemoue Bakayoko 14
Malick Thiaw 28
Antonio Mirante 83
Marko Lazetic 22
Sergino Dest 21
Lapo Francesco Maria Nava 92
Andrea Bozzolan 94
AC Milan AS Roma
92 Stephan El Shaarawy
11 Andrea Belotti
8 Nemanja Matic
68 Benjamin Tahirovic
24 Marash Kumbulla
62 Cristian Volpato
99 Mile Svilar
20 Mohamed Mady Camara
63 Pietro Boer
52 Edoardo Bove
37 Leonardo Spinazzola
18 Ola Solbakken
17 Matias Nicolas Vina
14 Eldor Shomurodov
77 Jordan Majchrzak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 4
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
59.67% Kiểm soát bóng 55%
12.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.9
6.1 Sút trúng cầu môn 4
56.9% Kiểm soát bóng 51.8%
11.4 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (41trận)
Chủ Khách
AS Roma (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
9
5
HT-H/FT-T
3
2
5
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
4
0
1
HT-B/FT-B
0
6
1
4