Vòng Bán kết
02:00 ngày 11/05/2023
AC Milan
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Inter Milan
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
0.99
O 2.25
1.01
U 2.25
0.83
1
2.50
X
3.20
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Inter Milan Inter Milan
8'
match goal 0 - 1 Edin Dzeko
Kiến tạo: Hakan Calhanoglu
11'
match goal 0 - 2 Henrik Mkhitaryan
Kiến tạo: Federico Dimarco
Junior Messias
Ra sân: Ismael Bennacer
match change
18'
32'
match var Lautaro Javier Martinez Penalty cancelled
Rade Krunic match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Henrik Mkhitaryan
Malick Thiaw
Ra sân: Simon Kjaer
match change
59'
Divock Origi
Ra sân: Alexis Saelemaekers
match change
60'
63'
match change Marcelo Brozovic
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
Fikayo Tomori match yellow.png
64'
70'
match change Romelu Lukaku
Ra sân: Edin Dzeko
71'
match change Stefan de Vrij
Ra sân: Federico Dimarco
78'
match change Carlos Joaquin Correa
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
78'
match change Roberto Gagliardini
Ra sân: Hakan Calhanoglu
Tommaso Pobega
Ra sân: Brahim Diaz
match change
82'
Pierre Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Davide Calabria
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Inter Milan Inter Milan
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
471
 
Số đường chuyền
 
351
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
30
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
127
 
Pha tấn công
 
79
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Divock Origi
20
Pierre Kalulu Kyatengwa
28
Malick Thiaw
32
Tommaso Pobega
30
Junior Messias
90
Charles De Ketelaere
12
Ante Rebic
92
Lapo Francesco Maria Nava
46
Matteo Gabbia
83
Antonio Mirante
5
Fode Ballo Toure
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
3-5-2 Inter Milan Inter Milan
16
Maignan
19
Hernande...
23
Tomori
24
Kjaer
2
Calabria
8
Tonali
33
Krunic
56
Saelemae...
4
Bennacer
10
Diaz
9
Giroud
24
Onana
36
Darmian
15
Acerbi
95
Bastoni
2
Dumfries
23
Barella
20
Calhanog...
22
Mkhitary...
32
Dimarco
9
Dzeko
10
Martinez

Substitutes

11
Carlos Joaquin Correa
90
Romelu Lukaku
77
Marcelo Brozovic
5
Roberto Gagliardini
6
Stefan de Vrij
14
Kristjan Asllani
8
Robin Gosens
21
Alex Cordaz
33
Dario DAmbrosio
12
Raoul Bellanova
46
Mattia Zanotti
1
Samir Handanovic
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Divock Origi 27
Pierre Kalulu Kyatengwa 20
Malick Thiaw 28
Tommaso Pobega 32
Junior Messias 30
Charles De Ketelaere 90
Ante Rebic 12
Lapo Francesco Maria Nava 92
Matteo Gabbia 46
Antonio Mirante 83
Fode Ballo Toure 5
AC Milan Inter Milan
11 Carlos Joaquin Correa
90 Romelu Lukaku
77 Marcelo Brozovic
5 Roberto Gagliardini
6 Stefan de Vrij
14 Kristjan Asllani
8 Robin Gosens
21 Alex Cordaz
33 Dario DAmbrosio
12 Raoul Bellanova
46 Mattia Zanotti
1 Samir Handanovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
54.67% Kiểm soát bóng 58%
14.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 0.8
6.6 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 1.4
5.7 Sút trúng cầu môn 5.5
58.4% Kiểm soát bóng 56.5%
12.4 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (48trận)
Chủ Khách
Inter Milan (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
13
0
HT-H/FT-T
3
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
2
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
4
5
0
4
HT-B/FT-B
2
6
0
9

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Simon Kjaer Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 1 43 5.85
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 3 0 1 15 9 60% 0 4 29 6.2
27 Divock Origi Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 1 2 16 6.37
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 38 6.29
33 Rade Krunic Tiền vệ trụ 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 48 5.88
2 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 1 0 1 55 45 81.82% 1 2 73 6.3
4 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.01
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 68 61 89.71% 2 2 97 6.34
23 Fikayo Tomori Trung vệ 0 0 0 75 64 85.33% 1 0 85 6.2
10 Brahim Diaz Tiền vệ công 1 0 0 16 15 93.75% 1 1 36 6.52
30 Junior Messias Cánh phải 2 1 4 20 16 80% 3 0 37 6.27
8 Sandro Tonali Tiền vệ phòng ngự 3 0 3 43 34 79.07% 5 0 62 6.59
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 0 0 1 20 11 55% 3 1 37 6.95
32 Tommaso Pobega Tiền vệ trụ 1 1 0 1 0 0% 0 1 4 6.21
28 Malick Thiaw Trung vệ 1 0 0 29 26 89.66% 0 1 39 6.71
20 Pierre Kalulu Kyatengwa Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 6.01

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 1 0 0 36 27 75% 0 0 48 6.69
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 3 2 1 28 14 50% 0 5 41 8.06
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 1 1 11 6.43
6 Stefan de Vrij Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.2
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ công 2 2 1 20 19 95% 0 0 38 7.95
15 Francesco Acerbi Trung vệ 1 1 0 33 27 81.82% 0 4 41 7.28
77 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 25 6.31
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ trụ 2 0 2 23 19 82.61% 4 1 37 7.7
11 Carlos Joaquin Correa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 4 50% 0 0 9 6.05
5 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 1 6 6.13
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 2 0 2 32 27 84.38% 1 0 46 6.79
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 3 0 1 15 9 60% 2 0 30 6.99
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 47 34 72.34% 0 0 55 6.87
2 Denzel Dumfries Tiền vệ phải 1 0 0 16 10 62.5% 0 0 38 6.78
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 1 0 3 15 11 73.33% 1 1 38 7.62
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 1 44 38 86.36% 0 2 57 7.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ