Vòng 31
22:59 ngày 23/04/2023
AC Milan
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Lecce
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.97
O 2.5
0.93
U 2.5
0.86
1
1.38
X
4.20
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
1.17
+0.5
0.73
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Lecce Lecce
Theo Hernandez Penalty cancelled match var
16'
Malick Thiaw match yellow.png
27'
Rafael Leao 1 - 0
Kiến tạo: Sandro Tonali
match goal
40'
Ismael Bennacer
Ra sân: Sandro Tonali
match change
59'
Alexis Saelemaekers
Ra sân: Junior Messias
match change
59'
Simon Kjaer
Ra sân: Malick Thiaw
match change
60'
65'
match change Gabriel Strefezza
Ra sân: Federico Di Francesco
66'
match change Joel Voelkerling Persson
Ra sân: Assan Ceesay
Rafael Leao 2 - 0
Kiến tạo: Brahim Diaz
match goal
75'
76'
match change Joan Gonzalez
Ra sân: Alexis Blin
Charles De Ketelaere
Ra sân: Brahim Diaz
match change
78'
Divock Origi
Ra sân: Rafael Leao
match change
79'
79'
match change Youssef Maleh
Ra sân: Lameck Banda
79'
match change Simone Romagnoli
Ra sân: Valentin Gendrey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Lecce Lecce
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
9
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
631
 
Số đường chuyền
 
288
84%
 
Chuyền chính xác
 
69%
6
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
27
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
25
11
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
25
9
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
138
 
Pha tấn công
 
87
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Ismael Bennacer
56
Alexis Saelemaekers
90
Charles De Ketelaere
27
Divock Origi
24
Simon Kjaer
40
Aster Vranckx
7
Yacine Adli
14
Tiemoue Bakayoko
83
Antonio Mirante
25
Alessandro Florenzi
46
Matteo Gabbia
1
Anton Ciprian Tatarusanu
5
Fode Ballo Toure
11
Zlatan Ibrahimovic
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
4-3-3 Lecce Lecce
16
Maignan
19
Hernande...
23
Tomori
28
Thiaw
20
Kyatengw...
8
Tonali
33
Krunic
17
2
Leao
10
Diaz
30
Messias
12
Rebic
30
Falcone
17
Gendrey
6
Baschiro...
93
Umtiti
25
Gallo
29
Blin
42
Hjulmand
28
Oudin
11
Francesc...
77
Ceesay
22
Banda

Substitutes

27
Gabriel Strefezza
4
Simone Romagnoli
32
Youssef Maleh
16
Joan Gonzalez
31
Joel Voelkerling Persson
14
Thorir Helgason
97
Giuseppe Pezzella
21
Federico Brancolini
18
Pietro Ceccaroni
1
Marco Bleve
84
Tommaso Cassandro
13
Alessandro Tuia
7
Kristoffer Askildsen
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Ismael Bennacer 4
Alexis Saelemaekers 56
Charles De Ketelaere 90
Divock Origi 27
Simon Kjaer 24
Aster Vranckx 40
Yacine Adli 7
Tiemoue Bakayoko 14
Antonio Mirante 83
Alessandro Florenzi 25
Matteo Gabbia 46
Anton Ciprian Tatarusanu 1
Fode Ballo Toure 5
Zlatan Ibrahimovic 11
AC Milan Lecce
27 Gabriel Strefezza
4 Simone Romagnoli
32 Youssef Maleh
16 Joan Gonzalez
31 Joel Voelkerling Persson
14 Thorir Helgason
97 Giuseppe Pezzella
21 Federico Brancolini
18 Pietro Ceccaroni
1 Marco Bleve
84 Tommaso Cassandro
13 Alessandro Tuia
7 Kristoffer Askildsen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 3
58% Kiểm soát bóng 59%
7.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 0.9
6.3 Phạt góc 6.1
2.2 Thẻ vàng 2
6.4 Sút trúng cầu môn 4.8
58.6% Kiểm soát bóng 47%
11.3 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (50trận)
Chủ Khách
Lecce (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
3
3
HT-H/FT-T
3
2
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
3
3
4
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
1
0
HT-B/FT-B
2
6
6
2

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ante Rebic Cánh trái 1 1 0 12 6 50% 1 0 18 6.29
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 21 6.65
33 Rade Krunic Tiền vệ trụ 0 0 0 39 31 79.49% 0 0 44 6.62
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 30 85.71% 2 0 46 6.64
23 Fikayo Tomori Trung vệ 0 0 1 48 43 89.58% 0 1 54 6.91
10 Brahim Diaz Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 21 6.25
17 Rafael Leao Cánh trái 1 1 0 23 16 69.57% 2 1 35 6.89
30 Junior Messias Cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 23 6.64
8 Sandro Tonali Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 46 41 89.13% 3 1 62 7.48
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 0 48 45 93.75% 0 3 57 6.93
20 Pierre Kalulu Kyatengwa Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 35 6.57

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
93 Samuel Umtiti Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 19 6.21
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 10 1 10% 0 0 13 6.25
11 Federico Di Francesco Cánh trái 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 14 6
29 Alexis Blin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.08
77 Assan Ceesay Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 0 16 6.14
28 Remi Oudin Cánh phải 1 1 1 17 13 76.47% 4 1 28 6.82
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 12 70.59% 0 0 23 6.18
22 Lameck Banda Cánh trái 1 0 0 10 8 80% 0 0 23 6.55
17 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 4 50% 3 1 26 6.59
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 12 70.59% 0 0 28 6.14
6 Federico Baschirotto Trung vệ 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 16 6.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ