Vòng 13
02:45 ngày 06/11/2022
AC Milan 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Spezia
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.85
+2
1.05
O 3.25
0.94
U 3.25
0.94
1
1.22
X
5.90
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 1.25
1.01
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Spezia Spezia
Theo Hernandez 1 - 0
Kiến tạo: Ismael Bennacer
match goal
21'
Ismael Bennacer match yellow.png
40'
Sandro Tonali
Ra sân: Ismael Bennacer
match change
46'
54'
match change Arkadiusz Reca
Ra sân: Kelvin Amian Adou
59'
match goal 1 - 1 Daniel Maldini
Kiến tạo: Arkadiusz Reca
Junior Messias match yellow.png
63'
Rade Krunic Goal cancelled match var
67'
68'
match change Petko Hristov
Ra sân: Kevin Agudelo
68'
match change Daniele Verde
Ra sân: Daniel Maldini
69'
match change Mikael Egill Ellertsson
Ra sân: Mehdi Bourabia
Olivier Giroud
Ra sân: Divock Origi
match change
72'
Ante Rebic
Ra sân: Junior Messias
match change
72'
Charles De Ketelaere
Ra sân: Brahim Diaz
match change
72'
74'
match yellow.png Ethan Ampadu
81'
match yellow.png Mikael Egill Ellertsson
Olivier Giroud match yellow.png
83'
83'
match yellow.png MBala Nzola
Theo Hernandez match yellow.png
83'
88'
match yellow.png Mattia Caldara
Olivier Giroud 2 - 1
Kiến tạo: Sandro Tonali
match goal
89'
Sandro Tonali match yellow.png
90'
Olivier Giroud match yellow.pngmatch red
90'
Malick Thiaw
Ra sân: Rafael Leao
match change
91'
91'
match change David Strelec
Ra sân: Albin Ekdal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Spezia Spezia
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
25
 
Tổng cú sút
 
13
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
428
 
Số đường chuyền
 
299
77%
 
Chuyền chính xác
 
66%
12
 
Phạm lỗi
 
13
37
 
Đánh đầu
 
43
23
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
9
21
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
117
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

90
Charles De Ketelaere
12
Ante Rebic
9
Olivier Giroud
28
Malick Thiaw
8
Sandro Tonali
40
Aster Vranckx
24
Simon Kjaer
96
Andreas Jungdal
7
Yacine Adli
14
Tiemoue Bakayoko
83
Antonio Mirante
32
Tommaso Pobega
5
Fode Ballo Toure
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
3-5-2 Spezia Spezia
1
Tatarusa...
19
Hernande...
23
Tomori
46
Gabbia
20
Kyatengw...
33
Krunic
4
Bennacer
17
Leao
10
Diaz
30
Messias
27
Origi
69
Dragowsk...
4
Ampadu
14
Kiwior
29
Caldara
27
Adou
6
Bourabia
8
Ekdal
33
Agudelo
2
Holm
18
Nzola
30
Maldini

Substitutes

15
Petko Hristov
10
Daniele Verde
13
Arkadiusz Reca
44
David Strelec
28
Mikael Egill Ellertsson
40
Petar Zovko
39
Aurelien Nguiamba
7
Jacopo Sala
1
Jeroen Zoet
89
Leandro Mario Balde Sanca
21
Salva Ferrer
31
Aimar Sher
16
Julius Beck
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Charles De Ketelaere 90
Ante Rebic 12
Olivier Giroud 9
Malick Thiaw 28
Sandro Tonali 8
Aster Vranckx 40
Simon Kjaer 24
Andreas Jungdal 96
Yacine Adli 7
Tiemoue Bakayoko 14
Antonio Mirante 83
Tommaso Pobega 32
Fode Ballo Toure 5
AC Milan Spezia
15 Petko Hristov
10 Daniele Verde
13 Arkadiusz Reca
44 David Strelec
28 Mikael Egill Ellertsson
40 Petar Zovko
39 Aurelien Nguiamba
7 Jacopo Sala
1 Jeroen Zoet
89 Leandro Mario Balde Sanca
21 Salva Ferrer
31 Aimar Sher
16 Julius Beck

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 10.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 8.67
53% Kiểm soát bóng 46%
10.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 0.8
6.2 Phạt góc 6.8
2.3 Thẻ vàng 2.6
6 Sút trúng cầu môn 5.9
58.2% Kiểm soát bóng 47.6%
11.4 Phạm lỗi 15.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (49trận)
Chủ Khách
Spezia (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
2
4
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
8
8
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
3
0
HT-B/FT-B
2
6
2
3