Vòng 34
01:30 ngày 20/04/2024
A.C. Reggiana 1919
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Cosenza Calcio 1914
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.25
1.03
U 2.25
0.81
1
2.30
X
3.00
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
Phút
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
6'
match goal 0 - 1 Tommaso D’Orazio
Kiến tạo: Gennaro Tutino
Filippo Romagna
Ra sân: Mario Sampirisi
match change
15'
25'
match yellow.png Manuel Marras
44'
match goal 0 - 2 Gennaro Tutino
Kiến tạo: Simone Mazzocchi
Cedric Gondo
Ra sân: Janis Antiste
match change
46'
Marko Pajac
Ra sân: Edoardo Pieragnolo
match change
62'
Manolo Portanova
Ra sân: Filippo Melegoni
match change
62'
65'
match yellow.png Michael Venturi
68'
match change Idriz Voca
Ra sân: Federico Zuccon
68'
match change Mateusz Praszelik
Ra sân: Mirko Antonucci
69'
match yellow.png Idriz Voca
77'
match change Francesco Forte
Ra sân: Gennaro Tutino
Muhamed Varela Djamanca
Ra sân: Paolo Rozzio
match change
77'
78'
match change Gianluca Frabotta
Ra sân: Tommaso D’Orazio
82'
match goal 0 - 3 Francesco Forte
Kiến tạo: Giacomo Calo
85'
match change Luigi Canotto
Ra sân: Simone Mazzocchi
Luca Cigarini match yellow.png
86'
88'
match yellow.png Mateusz Praszelik
90'
match goal 0 - 4 Francesco Forte
Kiến tạo: Manuel Marras

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
15
 
Sút ra ngoài
 
8
16
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
520
 
Số đường chuyền
 
371
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
11
109
 
Pha tấn công
 
66
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Alejandro Blanco Sanchez
11
Cedric Gondo
17
Lorenzo Libutti
13
Edoardo Motta
29
Marko Pajac
23
Stefano Pettinari
90
Manolo Portanova
16
Tobias Reinhart
19
Filippo Romagna
1
Alex Sposito
7
Muhamed Varela Djamanca
9
Luca Vido
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919 3-4-3
3-5-2 Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
12
Satalino
27
Marcanda...
4
Rozzio
31
Sampiris...
3
Pieragno...
77
Kabashi
8
Cigarini
15
Fiamozzi
72
Melegoni
18
Okwonkwo
28
Antiste
1
Micai
13
Meroni
5
Campores...
23
Venturi
7
Marras
98
Zuccon
14
Calo
16
Antonucc...
11
D’Orazio
30
Mazzocch...
9
Tutino

Substitutes

31
Luigi Canotto
17
Baldovino Cimino
19
Valerio Crespi
34
Aldo Florenzi
6
Alessandro Fontanarosa
10
Francesco Forte
99
Gianluca Frabotta
18
Bright Gyamfi
77
Leonardo Marson
26
Mateusz Praszelik
24
Mattia Viviani
42
Idriz Voca
Đội hình dự bị
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
Alejandro Blanco Sanchez 20
Cedric Gondo 11
Lorenzo Libutti 17
Edoardo Motta 13
Marko Pajac 29
Stefano Pettinari 23
Manolo Portanova 90
Tobias Reinhart 16
Filippo Romagna 19
Alex Sposito 1
Muhamed Varela Djamanca 7
Luca Vido 9
A.C. Reggiana 1919 Cosenza Calcio 1914
31 Luigi Canotto
17 Baldovino Cimino
19 Valerio Crespi
34 Aldo Florenzi
6 Alessandro Fontanarosa
10 Francesco Forte 2
99 Gianluca Frabotta
18 Bright Gyamfi
77 Leonardo Marson
26 Mateusz Praszelik
24 Mattia Viviani
42 Idriz Voca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5
52.67% Kiểm soát bóng 35%
15.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 5.9
2.1 Thẻ vàng 2.8
3.3 Sút trúng cầu môn 4.4
51.3% Kiểm soát bóng 47.1%
15.5 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

A.C. Reggiana 1919 (38trận)
Chủ Khách
Cosenza Calcio 1914 (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
2
HT-H/FT-T
1
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
6
4
4
5
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
2
5
2
HT-B/FT-B
4
3
2
3