Vòng 36
22:59 ngày 01/05/2024
A.C. Reggiana 1919
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Modena
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.88
O 2
0.84
U 2
1.04
1
2.62
X
3.00
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 0.75
0.82
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
Phút
Modena Modena
25'
match yellow.png Antonio Palumbo
36'
match yellow.png Thomas Battistella
45'
match yellow.png Antonio Pergreffi
46'
match change Shady Oukhadda
Ra sân: Thomas Battistella
46'
match change Cristian Cauz
Ra sân: Niccolo Corrado
Cedric Gondo 1 - 0 match pen
64'
67'
match change Kleis Bozhanaj
Ra sân: Ettore Gliozzi
68'
match change Luca Strizzolo
Ra sân: Matteo Cotali
72'
match yellow.png Fabio Abiuso
74'
match change Jacopo Manconi
Ra sân: Fabio Abiuso
Przemyslaw Szyminski
Ra sân: Marko Pajac
match change
75'
Janis Antiste
Ra sân: Filippo Melegoni
match change
75'
Luca Cigarini
Ra sân: Elvis Kabashi
match change
85'
Muhamed Varela Djamanca
Ra sân: Alessandro Bianco
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
Modena Modena
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
12
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
556
 
Số đường chuyền
 
374
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
5
6
 
Thử thách
 
8
127
 
Pha tấn công
 
86
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Janis Antiste
20
Alejandro Blanco Sanchez
8
Luca Cigarini
18
Orji Okwonkwo
23
Stefano Pettinari
16
Tobias Reinhart
12
Giacomo Satalino
1
Alex Sposito
25
Przemyslaw Szyminski
7
Muhamed Varela Djamanca
30
Antonio Vergara
9
Luca Vido
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919 3-4-2-1
4-3-1-2 Modena Modena
22
Bardi
29
Pajac
4
Rozzio
17
Libutti
3
Pieragno...
42
Bianco
77
Kabashi
15
Fiamozzi
72
Melegoni
90
Portanov...
11
Gondo
26
Gagno
6
Magnino
19
Zaro
4
Pergreff...
29
Cotali
23
Battiste...
8
Santoro
91
Corrado
5
Palumbo
90
Abiuso
9
Gliozzi

Substitutes

30
Kleis Bozhanaj
33
Cristian Cauz
73
Lorenzo Di Stefano
17
Jacopo Manconi
42
Lukas Mondele
78
Marco Oliva
99
Shady Oukhadda
27
Alessandro Pio Riccio
12
Andrea Seculin
32
Luca Strizzolo
10
Luca Tremolada
22
Filippo Vandelli
Đội hình dự bị
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
Janis Antiste 28
Alejandro Blanco Sanchez 20
Luca Cigarini 8
Orji Okwonkwo 18
Stefano Pettinari 23
Tobias Reinhart 16
Giacomo Satalino 12
Alex Sposito 1
Przemyslaw Szyminski 25
Muhamed Varela Djamanca 7
Antonio Vergara 30
Luca Vido 9
A.C. Reggiana 1919 Modena
30 Kleis Bozhanaj
33 Cristian Cauz
73 Lorenzo Di Stefano
17 Jacopo Manconi
42 Lukas Mondele
78 Marco Oliva
99 Shady Oukhadda
27 Alessandro Pio Riccio
12 Andrea Seculin
32 Luca Strizzolo
10 Luca Tremolada
22 Filippo Vandelli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2
53.33% Kiểm soát bóng 41.33%
12.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 5.4
2 Thẻ vàng 3.2
2.9 Sút trúng cầu môn 4.2
51% Kiểm soát bóng 49.6%
14.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

A.C. Reggiana 1919 (39trận)
Chủ Khách
Modena (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
3
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
3
HT-H/FT-H
6
4
5
8
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
4
3
4
0