Vòng 21
22:59 ngày 20/01/2024
Adana Demirspor
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Ankaragucu
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.87
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.01
X
3.65
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.75
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
Emre Akbaba Goal Disallowed match var
27'
Emre Akbaba 1 - 0 match goal
52'
Yusuf Barasi
Ra sân: Dorukhan Tokoz
match change
54'
55'
match change Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Renaldo Cephas
55'
match change Federico Macheda
Ra sân: Riad Bajic
63'
match goal 1 - 1 Pedrinho
Jovan Manev
Ra sân: Pape Abou Cisse
match change
73'
Motez Nourani
Ra sân: Abdurrahim Dursun
match change
74'
79'
match change Yildirim Mert Cetin
Ra sân: Matej Hanousek
86'
match change Atakan Cankaya
Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Ra sân: Michut Edouard
match change
86'
90'
match yellow.png Anastasios Chatzigiovannis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
Ankaragucu Ankaragucu
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
346
 
Số đường chuyền
 
377
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
31
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
22
11
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
10
85
 
Pha tấn công
 
92
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Jovan Manev
56
Yusuf Barasi
30
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
77
Motez Nourani
29
Florent Shehu
6
Tayfun Aydogan
21
Abdulsamet Burak
16
Izzet Celik
24
Burhan Ersoy
1
Yilmaz Aktas
Adana Demirspor Adana Demirspor 4-2-3-1
4-2-3-1 Ankaragucu Ankaragucu
71
Mahammad...
3
Dursun
66
Cisse
4
Guler
26
Tokoz
20
Edouard
5
Gravillo...
32
Erdogan
90
Stamboul...
11
Akintola
8
Akbaba
99
Gungordu
70
Kitsiou
26
Radakovi...
18
Mujakic
5
Hanousek
30
Cigerci
8
Pedrinho
80
Morutan
23
Guneren
29
Cephas
9
Bajic

Substitutes

7
Anastasios Chatzigiovannis
32
Federico Macheda
4
Atakan Cankaya
45
Yildirim Mert Cetin
21
Sirozhiddin Astanakulov
1
Rafal Gikiewicz
77
Hayrullah Bilazer
41
Dogukan Kaya
27
Arda Ünyay
6
Cem Turkmen
Đội hình dự bị
Adana Demirspor Adana Demirspor
Jovan Manev 15
Yusuf Barasi 56
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani 30
Motez Nourani 77
Florent Shehu 29
Tayfun Aydogan 6
Abdulsamet Burak 21
Izzet Celik 16
Burhan Ersoy 24
Yilmaz Aktas 1
Adana Demirspor Ankaragucu
7 Anastasios Chatzigiovannis
32 Federico Macheda
4 Atakan Cankaya
45 Yildirim Mert Cetin
21 Sirozhiddin Astanakulov
1 Rafal Gikiewicz
77 Hayrullah Bilazer
41 Dogukan Kaya
27 Arda Ünyay
6 Cem Turkmen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
45.67% Kiểm soát bóng 48.67%
12.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 2.4
5.3 Sút trúng cầu môn 4.6
49.4% Kiểm soát bóng 54.1%
10.8 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adana Demirspor (44trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
3
4
HT-H/FT-T
1
5
8
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
5
3
3
HT-H/FT-H
4
3
5
3
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
4
1
3
1

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
90 Benjamin Stambouli Defender 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 19 6.13
32 Yusuf Erdogan Defender 0 0 1 10 7 70% 3 0 25 6.15
8 Emre Akbaba Midfielder 1 0 1 14 11 78.57% 1 0 21 6.04
4 Semih Guler Defender 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 42 6.71
66 Pape Abou Cisse Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 2 46 6.78
26 Dorukhan Tokoz Defender 0 0 0 16 13 81.25% 1 2 33 6.87
11 Babajide David Akintola Tiền vệ công 1 1 0 10 8 80% 0 1 17 6.29
71 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 7.19
3 Abdurrahim Dursun Defender 0 0 0 25 18 72% 3 0 41 6.44
5 Andrew Gravillon Defender 1 0 0 25 20 80% 0 1 27 6.26
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 0 0 1 31 28 90.32% 0 0 36 6.4

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolga Cigerci Midfielder 0 0 0 30 22 73.33% 0 2 41 6.65
70 Stelios Kitsiou Defender 0 0 1 15 12 80% 1 1 34 7.17
26 Uros Radakovic Defender 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 33 6.51
9 Riad Bajic Tiền vệ công 2 1 0 4 3 75% 0 1 9 6.25
5 Matej Hanousek Defender 0 0 0 17 15 88.24% 2 0 30 6.37
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 18 6.58
8 Pedrinho Midfielder 1 0 2 18 16 88.89% 3 1 25 6.89
80 Olimpiu Vasile Morutan Tiền vệ công 2 2 0 8 4 50% 0 0 19 6.45
18 Nihad Mujakic Defender 1 0 0 39 34 87.18% 0 2 45 6.79
23 Ali Kaan Guneren Midfielder 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 23 6.68
29 Renaldo Cephas Forward 1 0 1 7 4 57.14% 2 1 20 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ