Vòng Round 5
22:59 ngày 22/12/2022
Adana Demirspor
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Caykur Rizespor

90phút [2-2], 120phút [3-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.95
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
1.53
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
0.98
O 1.25
1.12
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
7'
match goal 0 - 1 Sefa Yilmaz
Kiến tạo: Deniz Hummet
Henry Chukwuemeka Onyekuru match yellow.png
32'
Papa Alioune Ndiaye match yellow.png
32'
32'
match yellow.png Zafer Gorgen
35'
match yellow.png Mithat Pala
45'
match goal 0 - 2 Deniz Hummet
66'
match yellow.png Sefa Yilmaz
Babajide David Akintola 1 - 2 match pen
68'
83'
match yellow.png Ercan Coskun
Bahadir Ozturk(OW) 2 - 2 match phan luoi
85'
105'
match goal 2 - 3 Kubilay Kanatsizkus
109'
match goal 2 - 4 Alberk Koc
Yusuf Sari 3 - 4 match goal
117'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
23
 
Tổng cú sút
 
17
11
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
9
26
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
16
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
6
1
 
Corners (Overtime)
 
1
145
 
Pha tấn công
 
98
107
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
45.67% Kiểm soát bóng 40%
12.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.9 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 2.2
5.3 Sút trúng cầu môn 5.1
49.4% Kiểm soát bóng 43.6%
10.8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adana Demirspor (44trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
6
9
HT-H/FT-T
1
5
6
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
5
1
1
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
4
1
1
2