Vòng Round 5
23:00 ngày 17/01/2024
Adana Demirspor
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Erzincanspor

90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [6-7]

Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
0.92
O 3
0.83
U 3
0.84
1
1.18
X
5.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.95
+0.75
0.85
O 1.25
0.78
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Erzincanspor Erzincanspor
Abdurrahim Dursun match yellow.png
23'
65'
match goal 0 - 1 Ziya Alkurt
77'
match goal 0 - 2 Ozkan Yigiter
Kiến tạo: Kamil Icer
Yusuf Erdogan match yellow.png
81'
Abdulsamet Burak match yellow.png
84'
Michut Edouard 1 - 2
Kiến tạo: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
match goal
89'
Emre Akbaba 2 - 2
Kiến tạo: Michut Edouard
match goal
90'
Andrew Gravillon match yellow.png
105'
105'
match yellow.png Samil Basaran
113'
match yellow.png Erdi Yokuslu
118'
match yellow.png Yilmaz E.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
Erzincanspor Erzincanspor
7
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
8
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
1
 
Cứu thua
 
5
5
 
Corners (Overtime)
 
1
162
 
Pha tấn công
 
137
115
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
49% Kiểm soát bóng 33.33%
6.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 2.9
2.5 Thẻ vàng 1.5
5.5 Sút trúng cầu môn 3.7
52% Kiểm soát bóng 33.2%
11.6 Phạm lỗi 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adana Demirspor (41trận)
Chủ Khách
Erzincanspor (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
6
5
HT-H/FT-T
1
5
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
5
0
0
HT-H/FT-H
4
3
2
6
HT-B/FT-H
0
3
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
0
2
6