Vòng 23
22:59 ngày 27/01/2024
Adana Demirspor 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Hatayspor
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
1.91
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.73
O 1
0.76
U 1
1.11

Diễn biến chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Hatayspor Hatayspor
44'
match phan luoi 0 - 1 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani(OW)
Motez Nourani
Ra sân: Abdurrahim Dursun
match change
46'
48'
match yellow.png Renat Dadashov
Semih Guler match yellow.png
48'
49'
match change Visar Bekaj
Ra sân: Erce Kardesler
Yusuf Erdogan match yellow.png
52'
Babajide David Akintola match yellow.png
57'
58'
match yellow.png Fisayo Dele-Bashiru
Tayfun Aydogan
Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
match change
67'
68'
match change Mehdi Boudjemaa
Ra sân: Renat Dadashov
69'
match change Armin Hodzic
Ra sân: Gorkem Saglam
77'
match yellow.png Visar Bekaj
83'
match change Carlos Strandberg
Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
84'
match change Kerim Alici
Ra sân: Oguzhan Matur
Andrew Gravillon match yellow.png
85'
Florent Shehu
Ra sân: Benjamin Stambouli
match change
87'
Pape Abou Cisse
Ra sân: Yusuf Erdogan
match change
90'
Semih Guler match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.png Recep Burak Yilmaz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
Hatayspor Hatayspor
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
3
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
28
 
Sút Phạt
 
16
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
426
 
Số đường chuyền
 
270
80%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
24
4
 
Việt vị
 
4
30
 
Đánh đầu
 
38
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
4
27
 
Ném biên
 
19
17
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
14
151
 
Pha tấn công
 
44
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Pape Abou Cisse
29
Florent Shehu
6
Tayfun Aydogan
77
Motez Nourani
15
Jovan Manev
39
Vedat Karakus
26
Dorukhan Tokoz
21
Abdulsamet Burak
19
Mustafa Kapi
24
Burhan Ersoy
Adana Demirspor Adana Demirspor 4-2-3-1
4-1-4-1 Hatayspor Hatayspor
71
Mahammad...
3
Dursun
5
Gravillo...
4
Guler
2
Cokcalis
20
Edouard
90
Stamboul...
32
Erdogan
8
Akbaba
11
Akintola
30
Cunha,Na...
1
Kardesle...
2
Corekci
3
Kilama
15
Yilmaz
31
Matur
5
Saglam
77
Fernande...
17
Dele-Bas...
4
Massanga
99
Rivas
9
Dadashov

Substitutes

18
Armin Hodzic
8
Mehdi Boudjemaa
10
Carlos Strandberg
22
Kerim Alici
12
Visar Bekaj
13
Faouzi Ghoulam
20
Rayane Aabid
29
Giorgi Aburjania
19
Nikola Maksimovic
27
Cengiz Demir
Đội hình dự bị
Adana Demirspor Adana Demirspor
Pape Abou Cisse 66
Florent Shehu 29
Tayfun Aydogan 6
Motez Nourani 77
Jovan Manev 15
Vedat Karakus 39
Dorukhan Tokoz 26
Abdulsamet Burak 21
Mustafa Kapi 19
Burhan Ersoy 24
Adana Demirspor Hatayspor
18 Armin Hodzic
8 Mehdi Boudjemaa
10 Carlos Strandberg
22 Kerim Alici
12 Visar Bekaj
13 Faouzi Ghoulam
20 Rayane Aabid
29 Giorgi Aburjania
19 Nikola Maksimovic
27 Cengiz Demir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 4.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
45.67% Kiểm soát bóng 40.67%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 3.1
2.3 Thẻ vàng 3
5.3 Sút trúng cầu môn 3.5
49.4% Kiểm soát bóng 44.3%
10.8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adana Demirspor (44trận)
Chủ Khách
Hatayspor (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
3
5
HT-H/FT-T
1
5
5
3
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
5
1
1
HT-H/FT-H
4
3
4
6
HT-B/FT-H
0
3
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
4
1
4
2

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani Midfielder 0 0 1 15 12 80% 2 1 24 5.74
90 Benjamin Stambouli Defender 1 0 0 18 11 61.11% 0 1 26 6.25
32 Yusuf Erdogan Defender 0 0 0 10 6 60% 3 1 17 6.01
8 Emre Akbaba Midfielder 1 0 0 13 10 76.92% 5 0 29 6.5
4 Semih Guler Defender 0 0 0 44 40 90.91% 1 2 51 6.42
11 Babajide David Akintola Tiền vệ công 0 0 1 6 5 83.33% 0 1 16 6.3
71 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.12
3 Abdurrahim Dursun Defender 1 0 1 18 10 55.56% 1 0 28 6.19
5 Andrew Gravillon Defender 1 0 0 35 32 91.43% 0 0 40 5.93
2 Ismail Cokcalis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 1 3 27 6.49
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 1 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 6.1
77 Motez Nourani Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kamil Ahmet Corekci Defender 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.57
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 23 6.44
5 Gorkem Saglam Midfielder 0 0 0 16 12 75% 1 0 21 6.3
9 Renat Dadashov Forward 0 0 1 14 9 64.29% 0 1 18 6.37
99 Rigoberto Rivas Forward 1 1 0 11 4 36.36% 2 3 22 6.46
3 Guy-Marcelin Kilama Defender 0 0 0 25 21 84% 0 0 28 6.52
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Forward 0 0 1 9 8 88.89% 1 0 21 6.73
17 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 22 6.66
15 Recep Burak Yilmaz Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 2 28 6.72
4 Chandrel Massanga Midfielder 0 0 0 14 10 71.43% 0 2 26 6.52
31 Oguzhan Matur Defender 0 0 0 13 9 69.23% 1 1 30 7.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ