Vòng 28
21:00 ngày 04/03/2024
Adana Demirspor
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Karagumruk 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
1.91
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Karagumruk Karagumruk
Semih Guler match yellow.png
9'
22'
match yellow.png Valentin Eysseric
25'
match yellow.png Salih Dursun
Barwuah Mario Balotelli 1 - 0 match pen
27'
46'
match change Guven Yalcin
Ra sân: Can Keles
55'
match yellow.png Guven Yalcin
Abat Aymbetov
Ra sân: Barwuah Mario Balotelli
match change
69'
Maestro match yellow.png
73'
Milad Mohammadi match yellow.png
73'
76'
match change Tonio Teklic
Ra sân: Sofiane Feghouli
Youcef Attal match yellow.png
77'
77'
match change Federico Ceccherini
Ra sân: Nazim Sangare
78'
match yellow.png Emre Mor
89'
match change Andrea Bertolacci
Ra sân: Dimitrios Kourbelis
90'
match red Federico Ceccherini
Pape Abou Cisse
Ra sân: Emre Akbaba
match change
90'
90'
match var Federico Ceccherini Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
Karagumruk Karagumruk
7
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
323
 
Số đường chuyền
 
367
76%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
19
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
9
103
 
Pha tấn công
 
92
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Abat Aymbetov
66
Pape Abou Cisse
15
Jovan Manev
56
Yusuf Barasi
39
Vedat Karakus
2
Ismail Cokcalis
6
Tayfun Aydogan
21
Abdulsamet Burak
60
Ozan Demirbag
24
Burhan Ersoy
Adana Demirspor Adana Demirspor 4-2-3-1
4-2-3-1 Karagumruk Karagumruk
71
Mahammad...
13
Mohammad...
4
Guler
5
Gravillo...
31
Attal
58
Maestro
20
Edouard
11
Valencia
8
Akbaba
32
Erdogan
9
Balotell...
31
Sirigu
30
Sangare
4
Biraschi
54
Dursun
18
Mercan
8
Feghouli
21
Kourbeli...
11
Mor
9
Eysseric
7
Keles
70
Marcao

Substitutes

99
Tonio Teklic
26
Federico Ceccherini
91
Andrea Bertolacci
10
Guven Yalcin
3
Frederic Veseli
77
Adnan Ugur
25
Koray Gunter
97
Flavio Paoletti
23
Emre Bilgin
22
Emir Tintis
Đội hình dự bị
Adana Demirspor Adana Demirspor
Abat Aymbetov 17
Pape Abou Cisse 66
Jovan Manev 15
Yusuf Barasi 56
Vedat Karakus 39
Ismail Cokcalis 2
Tayfun Aydogan 6
Abdulsamet Burak 21
Ozan Demirbag 60
Burhan Ersoy 24
Adana Demirspor Karagumruk
99 Tonio Teklic
26 Federico Ceccherini
91 Andrea Bertolacci
10 Guven Yalcin
3 Frederic Veseli
77 Adnan Ugur
25 Koray Gunter
97 Flavio Paoletti
23 Emre Bilgin
22 Emir Tintis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 3
3.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
43% Kiểm soát bóng 45%
10.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 4.3
2.5 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 5.4
49.8% Kiểm soát bóng 47.1%
10.9 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adana Demirspor (43trận)
Chủ Khách
Karagumruk (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
7
8
HT-H/FT-T
1
5
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
5
2
2
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
4
1
2
2

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Barwuah Mario Balotelli Tiền đạo cắm 2 1 3 19 10 52.63% 1 3 27 7.2
11 John Stiveen Mendoza Valencia Cánh trái 3 0 1 28 19 67.86% 1 0 45 6.53
32 Yusuf Erdogan Defender 4 2 0 24 18 75% 5 5 45 7.19
8 Emre Akbaba Midfielder 2 1 3 29 21 72.41% 5 0 44 7.09
4 Semih Guler Defender 0 0 0 31 29 93.55% 0 1 40 6.93
66 Pape Abou Cisse Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.16
17 Abat Aymbetov Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.1
13 Milad Mohammadi Hậu vệ cánh trái 1 1 0 20 18 90% 2 1 44 7.15
71 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 34 18 52.94% 0 1 43 7.03
5 Andrew Gravillon Defender 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 44 7
31 Youcef Attal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 38 84.44% 2 2 77 6.92
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 0 0 1 29 21 72.41% 2 0 43 7.19
58 Maestro Tiền vệ trụ 1 0 1 28 28 100% 0 0 46 6.81

Karagumruk Karagumruk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sofiane Feghouli Midfielder 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 36 5.82
91 Andrea Bertolacci Tiền vệ trụ 0 0 1 3 3 100% 0 0 3 6.09
31 Salvatore Sirigu Thủ môn 0 0 0 16 16 100% 0 1 28 7.02
9 Valentin Eysseric Tiền vệ công 2 0 4 48 37 77.08% 11 0 77 6.78
21 Dimitrios Kourbelis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 48 45 93.75% 0 0 62 6.75
54 Salih Dursun Defender 2 1 0 41 34 82.93% 0 1 52 5.83
26 Federico Ceccherini Defender 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 5.88
4 Davide Biraschi Defender 1 0 0 51 40 78.43% 0 1 70 6.98
30 Nazim Sangare Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 35 6.65
11 Emre Mor Cánh phải 2 0 0 16 12 75% 2 0 38 6.11
70 Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao Tiền đạo cắm 3 0 1 13 10 76.92% 1 2 28 7.18
10 Guven Yalcin Tiền vệ công 1 0 2 19 14 73.68% 2 2 31 6.44
7 Can Keles Forward 0 0 0 12 6 50% 1 1 25 6.04
99 Tonio Teklic Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 10 6
18 Levent Munir Mercan Defender 0 0 1 31 25 80.65% 0 0 53 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ