Vòng 32
22:59 ngày 13/04/2024
Adana Demirspor
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Kayserispor
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.99
O 2.75
0.84
U 2.75
1.04
1
1.90
X
3.80
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Kayserispor Kayserispor
John Stiveen Mendoza Valencia
Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
match change
46'
47'
match yellow.png Aylton Aylton Boa Morte
Yusuf Barasi
Ra sân: Michut Edouard
match change
71'
78'
match change Carlos Manuel Cardoso Mane
Ra sân: Ramazan Civelek
78'
match change Duckens Nazon
Ra sân: Stephane Bahoken
90'
match change Yaw Ackah
Ra sân: Aylton Aylton Boa Morte

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
Kayserispor Kayserispor
9
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
415
 
Số đường chuyền
 
358
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
22
16
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
18
14
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
14
13
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
10
89
 
Pha tấn công
 
81
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
John Stiveen Mendoza Valencia
56
Yusuf Barasi
1
Yilmaz Aktas
15
Jovan Manev
66
Pape Abou Cisse
14
Jose Rodriguez Martinez
2
Ismail Cokcalis
6
Tayfun Aydogan
21
Abdulsamet Burak
24
Burhan Ersoy
Adana Demirspor Adana Demirspor 4-2-3-1
4-1-4-1 Kayserispor Kayserispor
71
Mahammad...
13
Mohammad...
4
Guler
5
Gravillo...
31
Attal
58
Maestro
20
Edouard
30
Cunha,Na...
8
Akbaba
7
Sari
9
Balotell...
25
Bayazit
11
Sazdagi
4
Kolovets...
54
Kocaman
33
Kaldirim
10
Bourabia
70
Morte
29
Shukurov
28
Civelek
7
Cardoso
13
Bahoken

Substitutes

89
Yaw Ackah
20
Carlos Manuel Cardoso Mane
9
Duckens Nazon
3
Joseph Attamah
1
ONURCAN PIRI
14
Muhammed Eren Arikan
99
Talha Sariarslan
16
Ozbek Mehmet Eray
21
Yigit Emre Celtik
26
Baran Gezek
Đội hình dự bị
Adana Demirspor Adana Demirspor
John Stiveen Mendoza Valencia 11
Yusuf Barasi 56
Yilmaz Aktas 1
Jovan Manev 15
Pape Abou Cisse 66
Jose Rodriguez Martinez 14
Ismail Cokcalis 2
Tayfun Aydogan 6
Abdulsamet Burak 21
Burhan Ersoy 24
Adana Demirspor Kayserispor
89 Yaw Ackah
20 Carlos Manuel Cardoso Mane
9 Duckens Nazon
3 Joseph Attamah
1 ONURCAN PIRI
14 Muhammed Eren Arikan
99 Talha Sariarslan
16 Ozbek Mehmet Eray
21 Yigit Emre Celtik
26 Baran Gezek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3
49% Kiểm soát bóng 46.33%
6.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 3.9
2.5 Thẻ vàng 2.8
5.5 Sút trúng cầu môn 3.9
52% Kiểm soát bóng 52.9%
11.6 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adana Demirspor (41trận)
Chủ Khách
Kayserispor (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
4
3
HT-H/FT-T
1
5
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
5
0
0
HT-H/FT-H
4
3
5
3
HT-B/FT-H
0
3
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
2
HT-B/FT-B
3
0
3
3

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani Midfielder 2 0 0 16 13 81.25% 0 2 23 6.17
9 Barwuah Mario Balotelli Tiền đạo cắm 2 2 0 14 7 50% 0 1 17 6.47
11 John Stiveen Mendoza Valencia Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.02
8 Emre Akbaba Midfielder 3 0 0 12 8 66.67% 0 0 20 6.17
4 Semih Guler Defender 0 0 0 36 28 77.78% 0 2 41 6.71
13 Milad Mohammadi Hậu vệ cánh trái 1 0 2 18 13 72.22% 3 0 27 6.61
71 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 19 7.2
5 Andrew Gravillon Defender 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 27 6.5
7 Yusuf Sari Tiền vệ công 2 0 2 16 12 75% 4 0 23 6.35
31 Youcef Attal Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 11 64.71% 2 0 31 7.13
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 0 0 1 20 19 95% 0 0 28 7.15
58 Maestro Tiền vệ trụ 0 0 0 26 23 88.46% 0 3 38 7.13

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Kolovetsios Defender 0 0 0 25 23 92% 0 0 27 6.4
10 Mehdi Bourabia Tiền vệ trụ 1 1 0 33 30 90.91% 1 0 43 7.03
13 Stephane Bahoken Tiền đạo cắm 1 1 0 13 11 84.62% 1 2 19 6.37
33 Hasan Ali Kaldirim Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 19 6.28
11 Gokhan Sazdagi Defender 0 0 0 9 5 55.56% 3 0 19 6.43
28 Ramazan Civelek Defender 0 0 2 16 14 87.5% 0 0 22 6.26
7 Miguel Cardoso Midfielder 4 1 2 16 11 68.75% 1 1 28 6.8
29 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 1 0 2 29 27 93.1% 0 0 39 6.72
70 Aylton Aylton Boa Morte Cánh trái 0 0 1 8 6 75% 1 0 26 6.58
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 35 6.86
54 Arif Kocaman Defender 0 0 0 36 35 97.22% 0 1 41 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ