Vòng Playoffs
01:00 ngày 01/09/2023
Adana Demirspor
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Racing Genk

90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [4-5]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.90
O 2.5
0.68
U 2.5
1.15
1
2.50
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.95
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Racing Genk Racing Genk
25'
match yellow.png Alieu Fadera
Cherif Ndiaye match hong pen
45'
Cherif Ndiaye 1 - 0 match goal
45'
Emre Akbaba match yellow.png
64'
66'
match var Luca Oyen Penalty cancelled
Younes Belhanda match yellow.png
78'
Kevin Rodrigues Pires match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Tolu Arokodare
Benjamin Stambouli match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
Racing Genk Racing Genk
9
 
Phạt góc
 
4
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
25
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
410
 
Số đường chuyền
 
358
17
 
Phạm lỗi
 
18
6
 
Việt vị
 
2
5
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
0
 
Corners (Overtime)
 
3
8
 
Thử thách
 
11
103
 
Pha tấn công
 
98
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4
45.67% Kiểm soát bóng 58%
12.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 1.1
5.3 Sút trúng cầu môn 4.6
49.4% Kiểm soát bóng 53.9%
10.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adana Demirspor (44trận)
Chủ Khách
Racing Genk (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
8
6
HT-H/FT-T
1
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
5
3
0
HT-H/FT-H
4
3
5
5
HT-B/FT-H
0
3
3
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
4
1
3
6