Vòng 22
13:00 ngày 29/03/2024
Adelaide United Nữ
Đã kết thúc 0 - 8 (0 - 3)
Newcastle Jets Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.90
-1
0.94
O 3.25
0.81
U 3.25
1.01
1
4.40
X
4.20
2
1.55
Hiệp 1
+0.5
0.76
-0.5
1.08
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Adelaide United Nữ Adelaide United Nữ
Phút
Newcastle Jets Nữ Newcastle Jets Nữ
27'
match goal 0 - 1 Davis C.
Jancevski A. match yellow.png
27'
42'
match goal 0 - 2 Gooch L.
Kiến tạo: Davis C.
45'
match goal 0 - 3 Allan L.
Kiến tạo: Sarina Bolden
47'
match goal 0 - 4 Gooch L.
Kiến tạo: Sarina Bolden
58'
match goal 0 - 5
62'
match goal 0 - 6
71'
match goal 0 - 7
90'
match goal 0 - 8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Nữ Adelaide United Nữ
Newcastle Jets Nữ Newcastle Jets Nữ
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
23
6
 
Sút trúng cầu môn
 
15
5
 
Sút ra ngoài
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
281
 
Số đường chuyền
 
210
6
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
4
2
 
Đánh đầu thành công
 
2
5
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
7
1
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
9
128
 
Pha tấn công
 
129
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 3.33
5 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 8.67
60% Kiểm soát bóng 48.33%
7.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.4
2.7 Bàn thua 1.5
3.1 Phạt góc 4.7
1.1 Thẻ vàng 2.1
5.7 Sút trúng cầu môn 7.9
54.7% Kiểm soát bóng 47.7%
8.2 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United Nữ (22trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets Nữ (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
3
2
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
6
1
2
3