Vòng 15
15:45 ngày 03/02/2024
Adelaide United
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Central Coast Mariners
Địa điểm: Coopers Stadium
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.98
O 3.5
1.03
U 3.5
0.83
1
2.30
X
3.50
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.98
O 1.25
0.79
U 1.25
1.07

Diễn biến chính

Adelaide United Adelaide United
Phút
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
31'
match goal 0 - 1 Christian Theoharous
Kiến tạo: Angel Yesid Torres Quinones
41'
match yellow.png Mikael Doka
43'
match goal 0 - 2 Angel Yesid Torres Quinones
Kiến tạo: Mikael Doka
45'
match goal 0 - 3 Angel Yesid Torres Quinones
Kiến tạo: Maximilien Balard
Stefan Mauk
Ra sân: Jonny Yull
match change
54'
Ben Warland
Ra sân: Ryan Tunnicliffe
match change
55'
64'
match change Ronald
Ra sân: Christian Theoharous
64'
match change Miguel Di Pizio
Ra sân: Alou Kuol
Luke Duzel
Ra sân: Panagiotis Kikianis
match change
70'
Austin Ayoubi
Ra sân: Nestory Irankunda
match change
70'
73'
match yellow.png Angel Yesid Torres Quinones
Luka Jovanovic
Ra sân: Zach Clough
match change
79'
81'
match change Jing Reec
Ra sân: Ryan Edmondson
Stefan Mauk match yellow.png
85'
88'
match change Nathan Paull
Ra sân: Mikael Doka
88'
match change Bailey Brandtman
Ra sân: Angel Yesid Torres Quinones
Luka Jovanovic match yellow.png
88'
90'
match pen 0 - 4 Jing Reec

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Adelaide United
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
0
5
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
429
 
Số đường chuyền
 
403
16
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
94
 
Pha tấn công
 
107
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Stefan Mauk
3
Ben Warland
23
Luke Duzel
42
Austin Ayoubi
17
Luka Jovanovic
40
Ethan Cox
27
Joshua Cavallo
Adelaide United Adelaide United 4-2-3-1
4-4-2 Central Coast Mariners Central Coast Mariners
1
Delianov
7
Kitto
51
Kikianis
8
Isaias
43
Bovalina
37
Yull
22
Tunnicli...
66
Irankund...
10
Clough
26
Halloran
9
Hiroshi
20
Vukovic
2
Doka
23
Hall
3
Kaltak
18
Farrell
7
Theoharo...
6
Balard
4
Nisbet
11
2
Quinones
9
Kuol
99
Edmondso...

Substitutes

39
Miguel Di Pizio
22
Ronald
17
Jing Reec
33
Nathan Paull
37
Bailey Brandtman
30
Jack Warshawsky
28
William Wilson
Đội hình dự bị
Adelaide United Adelaide United
Stefan Mauk 6
Ben Warland 3
Luke Duzel 23
Austin Ayoubi 42
Luka Jovanovic 17
Ethan Cox 40
Joshua Cavallo 27
Adelaide United Central Coast Mariners
39 Miguel Di Pizio
22 Ronald
17 Jing Reec
33 Nathan Paull
37 Bailey Brandtman
30 Jack Warshawsky
28 William Wilson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
53% Kiểm soát bóng 48.67%
11.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.8
2 Bàn thua 0.5
7.8 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 1.3
6.6 Sút trúng cầu môn 4.9
50.8% Kiểm soát bóng 46.4%
11.1 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United (27trận)
Chủ Khách
Central Coast Mariners (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
9
2
HT-H/FT-T
0
2
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
0
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
6
HT-B/FT-B
4
2
2
6

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ben Halloran Cánh phải 2 0 2 32 27 84.38% 1 0 48 6.7
22 Ryan Tunnicliffe Tiền vệ trụ 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 29 6.3
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 71 65 91.55% 0 4 87 6.4
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 2 0 0 14 12 85.71% 0 3 23 6.8
6 Stefan Mauk Tiền vệ trụ 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 30 7.1
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 1 1 1 39 33 84.62% 5 1 63 6.2
3 Ben Warland Trung vệ 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 38 6.5
10 Zach Clough Tiền vệ công 1 0 2 33 27 81.82% 11 0 55 6.9
1 James Delianov Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 19 6.7
23 Luke Duzel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 11 6.6
37 Jonny Yull Tiền vệ trụ 0 0 1 25 20 80% 0 0 32 6.5
66 Nestory Irankunda Cánh phải 0 0 0 20 17 85% 0 0 36 6.3
17 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 1 1 8 7.2
51 Panagiotis Kikianis Trung vệ 0 0 0 50 41 82% 0 3 53 6.1
43 Giuseppe Bovalina Hậu vệ cánh phải 3 0 1 43 36 83.72% 3 4 67 6.6
42 Austin Ayoubi Tiền vệ trụ 2 1 1 4 2 50% 2 0 18 6.5

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 0 34 21 61.76% 0 4 45 7.8
7 Christian Theoharous Cánh trái 1 1 1 32 26 81.25% 1 1 41 7.8
4 Joshua Nisbet Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 56 49 87.5% 0 0 80 7.6
99 Ryan Edmondson Tiền vệ công 2 1 0 18 15 83.33% 0 5 26 7
3 Brian Kaltak Defender 0 0 0 34 30 88.24% 0 2 49 7.4
9 Alou Kuol Midfielder 1 1 0 9 5 55.56% 0 4 12 6.8
11 Angel Yesid Torres Quinones Cánh phải 5 5 1 40 36 90% 2 1 61 9.3
2 Mikael Doka Defender 2 0 3 36 31 86.11% 5 0 66 7.4
23 Daniel Hall Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 1 52 7.1
6 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 50 41 82% 1 0 61 7.3
18 Jacob Farrell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 38 82.61% 1 2 76 7.4
17 Jing Reec Midfielder 1 1 0 2 1 50% 0 1 3 7.2
39 Miguel Di Pizio Forward 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.5
22 Ronald Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ