Vòng 20
16:15 ngày 09/03/2024
Adelaide United
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Melbourne Victory
Địa điểm: Coopers Stadium
Thời tiết: Trong lành, 36℃~37℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 3
0.95
U 3
0.93
1
2.70
X
4.00
2
2.34
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Adelaide United Adelaide United
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
33'
match goal 0 - 1 Bruno Fornaroli
Ben Halloran
Ra sân: Austin Ayoubi
match change
46'
Nestory Irankunda
Ra sân: Harry Van der Saag
match change
46'
Nestory Irankunda 1 - 1
Kiến tạo: Luka Jovanovic
match goal
51'
Nicholas Ansell match yellow.png
55'
57'
match pen 1 - 2 Bruno Fornaroli
68'
match change Jordi Valadon
Ra sân: Jake Brimmer
68'
match change Daniel Arzani
Ra sân: Salim Khelifi
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Luka Jovanovic
match change
74'
77'
match change Roly Bonevacia
Ra sân: Fabian Monge
Jonny Yull
Ra sân: Ethan Alagich
match change
78'
85'
match change Ben Folami
Ra sân: Nishan Velupillay
85'
match change Kasey Bos
Ra sân: Jason Geria
87'
match yellow.png Roderick Jefferson Goncalves Miranda
90'
match yellow.png Paul Izzo
Luke Duzel
Ra sân: Ryan Tunnicliffe
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Adelaide United
Melbourne Victory Melbourne Victory
5
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
22
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
7
13
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
454
 
Số đường chuyền
 
436
7
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
25
8
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
20
14
 
Đánh chặn
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
20
12
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
104
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Ben Halloran
66
Nestory Irankunda
9
Ibusuki Hiroshi
37
Jonny Yull
23
Luke Duzel
40
Ethan Cox
51
Panagiotis Kikianis
Adelaide United Adelaide United 4-2-3-1
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
1
Delianov
21
Rodrigue...
3
Warland
4
Ansell
43
Bovalina
55
Alagich
22
Tunnicli...
42
Ayoubi
10
Clough
2
Saag
17
Jovanovi...
20
Izzo
14
Chapman
5
Silva
21
Miranda
2
Geria
18
Monge
22
Brimmer
23
Khelifi
8
Machach
17
Velupill...
10
Fornarol...

Substitutes

27
Jordi Valadon
19
Daniel Arzani
28
Roly Bonevacia
11
Ben Folami
37
Kasey Bos
40
Christian Siciliano
7
Christopher Oikonomidis
Đội hình dự bị
Adelaide United Adelaide United
Ben Halloran 26
Nestory Irankunda 66
Ibusuki Hiroshi 9
Jonny Yull 37
Luke Duzel 23
Ethan Cox 40
Panagiotis Kikianis 51
Adelaide United Melbourne Victory
27 Jordi Valadon
19 Daniel Arzani
28 Roly Bonevacia
11 Ben Folami
37 Kasey Bos
40 Christian Siciliano
7 Christopher Oikonomidis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 3
48% Kiểm soát bóng 44%
10 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 1.1
7.5 Phạt góc 7.3
2.1 Thẻ vàng 2.3
6.5 Sút trúng cầu môn 4.7
50% Kiểm soát bóng 51.6%
10.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United (26trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
0
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
2
0
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
4
2
1
2

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Javier Lopez Rodriguez Hậu vệ cánh phải 0 0 2 43 35 81.4% 2 1 77 7.5
4 Nicholas Ansell Trung vệ 0 0 0 72 67 93.06% 0 1 77 6.1
26 Ben Halloran Cánh phải 3 0 0 14 12 85.71% 2 0 25 6.6
22 Ryan Tunnicliffe Tiền vệ trụ 3 1 1 45 41 91.11% 0 0 64 6.9
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.4
3 Ben Warland Trung vệ 0 0 0 86 70 81.4% 0 1 100 6.9
10 Zach Clough Tiền vệ công 3 1 2 29 25 86.21% 10 0 47 6.5
1 James Delianov Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 43 9.1
2 Harry Van der Saag Hậu vệ cánh phải 3 1 0 17 14 82.35% 0 2 34 6.8
37 Jonny Yull Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 16 6.5
66 Nestory Irankunda Cánh phải 1 1 1 13 9 69.23% 1 0 33 7.8
17 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 0 0 2 12 10 83.33% 1 0 24 6.5
55 Ethan Alagich Tiền vệ công 2 0 0 33 23 69.7% 1 0 55 7.1
43 Giuseppe Bovalina Hậu vệ cánh phải 2 1 2 33 28 84.85% 1 2 57 7.3
42 Austin Ayoubi Tiền vệ trụ 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 23 6.2

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 6 4 0 26 20 76.92% 1 1 44 8.5
5 Damien Da Silva Trung vệ 1 0 0 48 38 79.17% 1 3 64 7
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 2 0 0 46 38 82.61% 0 5 62 7.5
28 Roly Bonevacia Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.5
23 Salim Khelifi Tiền vệ phải 3 1 1 16 11 68.75% 1 1 30 6.2
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 32 19 59.38% 0 1 44 7.3
14 Connor Chapman Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 48 35 72.92% 0 5 75 7.2
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 25 92.59% 1 1 49 7.1
8 Zinedine Machach Tiền vệ trụ 3 0 6 33 27 81.82% 3 2 57 7.8
19 Daniel Arzani Cánh trái 0 0 3 20 17 85% 3 0 30 7.4
11 Ben Folami Cánh trái 1 1 0 7 7 100% 0 0 12 6.8
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 0 0 3 36 30 83.33% 5 0 52 7.1
18 Fabian Monge Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 30 85.71% 0 3 43 6.9
17 Nishan Velupillay Cánh phải 5 3 2 26 22 84.62% 1 2 44 6.9
27 Jordi Valadon Tiền vệ trụ 0 0 0 20 20 100% 0 1 25 7
37 Kasey Bos Forward 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ