Adelaide United
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Melbourne Victory
Địa điểm: Coopers Stadium
Thời tiết: Trong lành, 35℃~36℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.92
0.92
1
2.50
2.50
X
3.40
3.40
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.98
0.98
O
1
0.71
0.71
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Adelaide United
Phút
Melbourne Victory
Craig Goodwin 1 - 0
Kiến tạo: Ben Halloran
Kiến tạo: Ben Halloran
7'
18'
Leigh Michael Broxham
Javier Lopez Rodriguez
20'
Juan de Dios Prados Lopez,Juande
45'
49'
1 - 1 Nicholas DAgostino
Kiến tạo: Joshua Brillante
Kiến tạo: Joshua Brillante
Alexandar Popovic
52'
59'
Jay Barnett
Ra sân: Noah Smith
Ra sân: Noah Smith
Louis D Arrigo
60'
Ethan Alagich
Ra sân: Zach Clough
Ra sân: Zach Clough
61'
Nestory Irankunda
Ra sân: Louis D Arrigo
Ra sân: Louis D Arrigo
69'
George Blackwood
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
69'
72'
Rai Marchan
Ra sân: Leigh Michael Broxham
Ra sân: Leigh Michael Broxham
78'
William Wilson
Ra sân: Rai Marchan
Ra sân: Rai Marchan
84'
Lleyton Brooks
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Jake Brimmer
84'
Nishan Velupillay
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
86'
Nicholas DAgostino
Ethan Alagich
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Adelaide United
Melbourne Victory
3
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
5
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
6
10
Sút ra ngoài
9
5
Sút Phạt
13
56%
Kiểm soát bóng
44%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
527
Số đường chuyền
422
13
Phạm lỗi
5
3
Việt vị
0
4
Cứu thua
1
26
Ném biên
15
17
Cản phá thành công
25
8
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
109
Pha tấn công
93
58
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Adelaide United
4-2-3-1
4-2-3-1
Melbourne Victory
46
Gauci
7
Kitto
41
Popovic
21
Rodrigue...
36
Madanha
28
Lopez,Ju...
6
Arrigo
11
Goodwin
10
Clough
26
Halloran
9
Hiroshi
1
Acton
2
Geria
31
Bozinovs...
5
Spiranov...
25
Smith
6
Broxham
8
Brillant...
7
Oikonomi...
22
Brimmer
11
Folami
18
DAgostin...
Đội hình dự bị
Adelaide United
James Delianov
1
Panagiotis Kikianis
51
Ethan Alagich
55
Joshua Cavallo
27
George Blackwood
14
Nestory Irankunda
66
Asad Kasumovic
47
Melbourne Victory
30
Ahmad Taleb
4
Rai Marchan
28
William Wilson
14
Jay Barnett
26
Lleyton Brooks
10
Bruno Fornaroli
24
Nishan Velupillay
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
2.33
7.67
Sút trúng cầu môn
3
48%
Kiểm soát bóng
44%
10
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.2
2
Bàn thua
1.1
7.5
Phạt góc
7.3
2.1
Thẻ vàng
2.3
6.5
Sút trúng cầu môn
4.7
50%
Kiểm soát bóng
51.6%
10.9
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adelaide United (26trận)
Chủ
Khách
Melbourne Victory (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
0
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
2
0
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
4
2
1
2