Vòng 9
15:45 ngày 22/12/2023
Adelaide United
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Newcastle Jets
Địa điểm: Coopers Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 3.25
0.99
U 3.25
0.89
1
1.67
X
4.20
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 1.25
0.80
U 1.25
1.08

Diễn biến chính

Adelaide United Adelaide United
Phút
Newcastle Jets Newcastle Jets
9'
match yellow.png Dane Ingham
Ibusuki Hiroshi 1 - 0
Kiến tạo: Luka Jovanovic
match goal
14'
14'
match yellow.png Apostolos Stamatelopoulos
16'
match change Trent Buhagiar
Ra sân: Reno Piscopo
Ibusuki Hiroshi Goal awarded match var
16'
Ben Halloran
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
match change
58'
Nestory Irankunda
Ra sân: Jonny Yull
match change
59'
63'
match change Archie Goodwin
Ra sân: Thomas Aquilina
63'
match change Daniel Wilmering
Ra sân: Trent Buhagiar
Zach Clough 2 - 0 match pen
68'
Ben Halloran 3 - 0 match goal
70'
Nestory Irankunda match yellow.png
76'
77'
match change Justin Vidic
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos
77'
match change Callum Timmins
Ra sân: Clayton John Taylor
Luke Duzel
Ra sân: Giuseppe Bovalina
match change
79'
Javier Lopez Rodriguez
Ra sân: Zach Clough
match change
79'
Bernardo
Ra sân: Luka Jovanovic
match change
86'
89'
match goal 3 - 1 Justin Vidic
Kiến tạo: Archie Goodwin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Adelaide United
Newcastle Jets Newcastle Jets
7
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
31
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
518
 
Số đường chuyền
 
419
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
7
25
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
7
2
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
15
17
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
95
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Ben Halloran
66
Nestory Irankunda
21
Javier Lopez Rodriguez
23
Luke Duzel
31
Bernardo
1
James Delianov
55
Ethan Alagich
Adelaide United Adelaide United 4-4-2
4-4-2 Newcastle Jets Newcastle Jets
46
Gauci
7
Kitto
4
Ansell
41
Popovic
43
Bovalina
37
Yull
8
Isaias
22
Tunnicli...
10
Clough
17
Jovanovi...
9
Hiroshi
1
Scott
14
Ingham
22
Cancar
33
Natta
5
Mauragis
39
Aquilina
17
Grozos
6
Oneill
13
Taylor
8
Stamatel...
10
Piscopo

Substitutes

7
Trent Buhagiar
23
Daniel Wilmering
26
Archie Goodwin
29
Justin Vidic
19
Callum Timmins
66
Zac Bowling
25
Carl Jenkinson
Đội hình dự bị
Adelaide United Adelaide United
Ben Halloran 26
Nestory Irankunda 66
Javier Lopez Rodriguez 21
Luke Duzel 23
Bernardo 31
James Delianov 1
Ethan Alagich 55
Adelaide United Newcastle Jets
7 Trent Buhagiar
23 Daniel Wilmering
26 Archie Goodwin
29 Justin Vidic
19 Callum Timmins
66 Zac Bowling
25 Carl Jenkinson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
53% Kiểm soát bóng 42.33%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 1.3
7.8 Phạt góc 5.7
2.3 Thẻ vàng 1.8
6.6 Sút trúng cầu môn 4.4
50.8% Kiểm soát bóng 46.5%
11.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United (27trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
5
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
3
1
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
4
2
3
2

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Nicholas Ansell Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 1 17 6.8
22 Ryan Tunnicliffe 0 0 0 16 16 100% 0 0 19 6.7
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 21 6.5
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 2 1 1 8 7 87.5% 0 0 12 7.5
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 12 100% 2 1 20 6.8
10 Zach Clough Tiền đạo thứ 2 1 0 0 14 12 85.71% 2 0 23 7
46 Joe Gauci Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.7
37 Jonny Yull Tiền vệ trụ 1 0 0 10 9 90% 0 0 19 7
41 Alexandar Popovic Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 2 18 6.7
17 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 1 1 2 5 4 80% 1 0 8 7.2
43 Giuseppe Bovalina Midfielder 0 0 1 10 7 70% 3 0 18 6.8

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.7
6 Brandon Oneill Tiền vệ trụ 0 0 1 10 10 100% 1 0 11 6.7
7 Trent Buhagiar Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 7 50% 1 0 24 5.9
8 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.5
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 1 1 14 6.5
10 Reno Piscopo Cánh trái 1 1 0 7 5 71.43% 0 1 11 6.6
5 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 10 100% 1 0 13 6.5
22 Phillip Cancar Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 10 6.5
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 18 6.6
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.5
13 Clayton John Taylor Midfielder 0 0 0 4 2 50% 0 0 12 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ