Vòng 21
15:45 ngày 17/03/2023
Adelaide United
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 0)
Wellington Phoenix
Địa điểm: Coopers Stadium
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.86
O 3
0.88
U 3
1.02
1
1.95
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Adelaide United Adelaide United
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Scott Wootton(OW) 1 - 0 match phan luoi
16'
Luka Jovanovic 2 - 0 match goal
23'
23'
match yellow.png Lucas Mauragis
33'
match yellow.png Callan Elliot
Lachlan Barr 3 - 0
Kiến tạo: Craig Goodwin
match goal
51'
54'
match pen 3 - 1 Alex Rufer
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Luka Jovanovic
match change
60'
Alexandar Popovic
Ra sân: Nicholas Ansell
match change
61'
Ibusuki Hiroshi 4 - 1
Kiến tạo: Louis D Arrigo
match goal
62'
63'
match change Sam Sutton
Ra sân: Lucas Mauragis
63'
match change Clayton Lewis
Ra sân: Kosta Barbarouses
Nestory Irankunda
Ra sân: Zach Clough
match change
68'
Ethan Alagich
Ra sân: Jay Barnett
match change
68'
68'
match change Oskar van Hattum
Ra sân: Alex Rufer
Craig Goodwin 5 - 1
Kiến tạo: Sanchez Cortes Isaias
match goal
71'
Lachlan Barr match yellow.png
81'
Jonny Yull
Ra sân: Louis D Arrigo
match change
87'
87'
match change Nicholas Pennington
Ra sân: Steven Peter Ugarkovic
87'
match change Benjamin Old
Ra sân: Bozhidar Kraev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Adelaide United
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
3
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
465
 
Số đường chuyền
 
594
10
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
7
6
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
14
13
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
2
22
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
106
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
James Delianov
41
Alexandar Popovic
37
Jonny Yull
55
Ethan Alagich
36
Panashe Madanha
66
Nestory Irankunda
9
Ibusuki Hiroshi
Adelaide United Adelaide United 4-2-3-1
4-4-2 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
46
Gauci
7
Kitto
4
Ansell
13
Barr
21
Rodrigue...
18
Barnett
8
Isaias
11
Goodwin
6
Arrigo
10
Clough
35
Jovanovi...
20
Sail
17
Elliot
4
Wootton
6
Payne
12
Mauragis
31
Sasse
14
Rufer
5
Ugarkovi...
11
Kraev
7
Barbarou...
10
Ball

Substitutes

40
Alex Paulsen
21
Joshua Laws
19
Sam Sutton
8
Benjamin Old
13
Nicholas Pennington
23
Clayton Lewis
24
Oskar van Hattum
Đội hình dự bị
Adelaide United Adelaide United
James Delianov 1
Alexandar Popovic 41
Jonny Yull 37
Ethan Alagich 55
Panashe Madanha 36
Nestory Irankunda 66
Ibusuki Hiroshi 9
Adelaide United Wellington Phoenix
40 Alex Paulsen
21 Joshua Laws
19 Sam Sutton
8 Benjamin Old
13 Nicholas Pennington
23 Clayton Lewis
24 Oskar van Hattum

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 5.67
48% Kiểm soát bóng 56.67%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 0.8
7.5 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 1.9
6.5 Sút trúng cầu môn 4.9
50% Kiểm soát bóng 48.1%
10.9 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United (26trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
6
1
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
4
2
1
4

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Javier Lopez Rodriguez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 17 73.91% 0 1 32 7
4 Nicholas Ansell Trung vệ 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 32 6.6
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 19 6.5
11 Craig Goodwin Cánh trái 0 0 1 9 5 55.56% 0 1 12 6.7
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 15 71.43% 0 0 23 6.6
10 Zach Clough Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 7
6 Louis D Arrigo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.3
46 Joe Gauci Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.5
18 Jay Barnett Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 3 3 100% 0 0 4 6.7
13 Lachlan Barr Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 2 38 6.9
35 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 2 1 0 4 4 100% 0 1 7 7.2

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 30 5.9
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.4
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 38 6.3
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 2 0 1 7 5 71.43% 0 0 10 6.3
5 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 21 6.4
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 27 6.6
20 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 5.1
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 19 6.5
31 Yan Medeiro Sasse Tiền vệ công 1 0 0 9 9 100% 0 0 17 6.4
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 15 100% 0 0 21 6.3
12 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ