Vòng
16:45 ngày 05/05/2023
Adelaide United
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Wellington Phoenix
Địa điểm: Coopers Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.07
+0.75
0.83
O 3.25
0.91
U 3.25
0.97
1
1.83
X
4.00
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 1.25
0.79
U 1.25
1.07

Diễn biến chính

Adelaide United Adelaide United
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Craig Goodwin 1 - 0 match goal
19'
Ryan Kitto match yellow.png
34'
46'
match change Bozhidar Kraev
Ra sân: Kosta Barbarouses
Nestory Irankunda
Ra sân: Jay Barnett
match change
64'
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: George Blackwood
match change
64'
Craig Goodwin 2 - 0 match pen
66'
68'
match change Clayton Lewis
Ra sân: Alex Rufer
80'
match yellow.png Yan Medeiro Sasse
83'
match yellow.png Bozhidar Kraev
Ben Halloran match yellow.png
85'
Lachlan Barr
Ra sân: Nicholas Ansell
match change
86'
Ethan Alagich
Ra sân: Ben Halloran
match change
87'
87'
match change Oskar van Hattum
Ra sân: Steven Peter Ugarkovic
Ethan Alagich match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Adelaide United
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
5
6
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
487
 
Số đường chuyền
 
514
14
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
13
15
 
Thử thách
 
16
116
 
Pha tấn công
 
110
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Nestory Irankunda
9
Ibusuki Hiroshi
13
Lachlan Barr
55
Ethan Alagich
1
James Delianov
35
Luka Jovanovic
36
Panashe Madanha
Adelaide United Adelaide United 4-2-3-1
4-2-2-2 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
46
Gauci
7
Kitto
3
Warland
4
Ansell
21
Rodrigue...
18
Barnett
8
Isaias
11
Goodwin
6
Arrigo
26
Halloran
14
Blackwoo...
20
Sail
17
Elliot
4
Wootton
6
Payne
12
Mauragis
14
Rufer
5
Ugarkovi...
31
Sasse
7
Barbarou...
9
Zawada
10
Ball

Substitutes

11
Bozhidar Kraev
23
Clayton Lewis
24
Oskar van Hattum
40
Alex Paulsen
21
Joshua Laws
3
Finn Surman
13
Nicholas Pennington
Đội hình dự bị
Adelaide United Adelaide United
Nestory Irankunda 66
Ibusuki Hiroshi 9
Lachlan Barr 13
Ethan Alagich 55
James Delianov 1
Luka Jovanovic 35
Panashe Madanha 36
Adelaide United Wellington Phoenix
11 Bozhidar Kraev
23 Clayton Lewis
24 Oskar van Hattum
40 Alex Paulsen
21 Joshua Laws
3 Finn Surman
13 Nicholas Pennington

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 46.67%
12 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
2.1 Bàn thua 0.8
7.9 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 4.4
52.1% Kiểm soát bóng 46.4%
12.2 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United (21trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
4
1
1
4

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Javier Lopez Rodriguez Hậu vệ cánh phải 1 0 2 55 44 80% 0 3 84 7.6
4 Nicholas Ansell Trung vệ 1 0 0 55 50 90.91% 0 1 58 6.7
26 Ben Halloran Cánh phải 1 0 0 35 25 71.43% 0 2 46 6.6
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 39 76.47% 0 2 73 7.4
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 1 0 1 5 3 60% 0 2 12 6.4
11 Craig Goodwin Cánh trái 4 2 4 37 27 72.97% 0 1 65 9.6
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 1 0 0 53 42 79.25% 0 1 85 6.3
14 George Blackwood Tiền đạo cắm 3 1 0 7 4 57.14% 0 1 15 6.4
3 Ben Warland Trung vệ 0 0 0 77 71 92.21% 0 2 93 7.4
6 Louis D Arrigo Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 40 30 75% 0 3 50 7.2
46 Joe Gauci Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 2 40 8
18 Jay Barnett Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 34 32 94.12% 0 0 41 6.8
13 Lachlan Barr Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
66 Nestory Irankunda Cánh trái 1 1 1 10 6 60% 0 0 17 7.2
55 Ethan Alagich Tiền vệ trụ 1 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.6

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 1 0 0 73 65 89.04% 0 2 77 6.6
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 1 0 0 22 17 77.27% 0 1 38 6.8
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 76 71 93.42% 0 2 93 7.3
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 0 0 1 18 13 72.22% 0 0 25 6.3
5 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ trụ 0 0 0 72 62 86.11% 0 0 89 6.7
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 32 72.73% 0 3 55 6.7
20 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 35 6.4
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 2 1 1 24 16 66.67% 0 5 42 7.4
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 3 0 2 23 20 86.96% 0 1 40 7.2
23 Clayton Lewis Tiền vệ trụ 1 1 0 25 21 84% 0 0 30 7
31 Yan Medeiro Sasse Tiền vệ công 1 0 0 36 32 88.89% 0 1 64 6.9
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 35 83.33% 0 0 71 6.1
24 Oskar van Hattum Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.6
12 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 0 0 2 34 30 88.24% 0 0 51 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ